Walrus Thị trường hôm nay
Walrus đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WAL chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿16.28. Với nguồn cung lưu hành là 1,250,000,000 WAL, tổng vốn hóa thị trường của WAL tính bằng THB là ฿671,348,747,270.26. Trong 24h qua, giá của WAL tính bằng THB đã giảm ฿-0.8664, biểu thị mức giảm -5.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WAL tính bằng THB là ฿32.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿8.24.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WAL sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WAL sang THB là ฿16.28 THB, với tỷ lệ thay đổi là -5.05% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WAL/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAL/THB trong ngày qua.
Giao dịch Walrus
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.4941 | -3.64% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.4938 | -3.23% |
The real-time trading price of WAL/USDT Spot is $0.4941, with a 24-hour trading change of -3.64%, WAL/USDT Spot is $0.4941 and -3.64%, and WAL/USDT Perpetual is $0.4938 and -3.23%.
Bảng chuyển đổi Walrus sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi WAL sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WAL | 16.28THB |
2WAL | 32.56THB |
3WAL | 48.84THB |
4WAL | 65.12THB |
5WAL | 81.4THB |
6WAL | 97.68THB |
7WAL | 113.96THB |
8WAL | 130.24THB |
9WAL | 146.52THB |
10WAL | 162.8THB |
100WAL | 1,628.03THB |
500WAL | 8,140.15THB |
1000WAL | 16,280.31THB |
5000WAL | 81,401.55THB |
10000WAL | 162,803.1THB |
Bảng chuyển đổi THB sang WAL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 0.06142WAL |
2THB | 0.1228WAL |
3THB | 0.1842WAL |
4THB | 0.2456WAL |
5THB | 0.3071WAL |
6THB | 0.3685WAL |
7THB | 0.4299WAL |
8THB | 0.4913WAL |
9THB | 0.5528WAL |
10THB | 0.6142WAL |
10000THB | 614.23WAL |
50000THB | 3,071.19WAL |
100000THB | 6,142.38WAL |
500000THB | 30,711.94WAL |
1000000THB | 61,423.89WAL |
Bảng chuyển đổi số tiền WAL sang THB và THB sang WAL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WAL sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 THB sang WAL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Walrus phổ biến
Walrus | 1 WAL |
---|---|
![]() | $0.49USD |
![]() | €0.44EUR |
![]() | ₹41.24INR |
![]() | Rp7,489.3IDR |
![]() | $0.67CAD |
![]() | £0.37GBP |
![]() | ฿16.28THB |
Walrus | 1 WAL |
---|---|
![]() | ₽45.62RUB |
![]() | R$2.69BRL |
![]() | د.إ1.81AED |
![]() | ₺16.85TRY |
![]() | ¥3.48CNY |
![]() | ¥71.09JPY |
![]() | $3.85HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WAL = $0.49 USD, 1 WAL = €0.44 EUR, 1 WAL = ₹41.24 INR, 1 WAL = Rp7,489.3 IDR, 1 WAL = $0.67 CAD, 1 WAL = £0.37 GBP, 1 WAL = ฿16.28 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
HYPE chuyển đổi sang THB
SUI chuyển đổi sang THB
LINK chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.787 |
![]() | 0.0001447 |
![]() | 0.005964 |
![]() | 15.15 |
![]() | 6.9 |
![]() | 0.023 |
![]() | 0.09618 |
![]() | 15.16 |
![]() | 77.86 |
![]() | 56.82 |
![]() | 21.95 |
![]() | 0.005976 |
![]() | 0.0001449 |
![]() | 0.4601 |
![]() | 4.65 |
![]() | 1.07 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Walrus của bạn
Nhập số lượng WAL của bạn
Nhập số lượng WAL của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Walrus hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Walrus.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Walrus sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Walrus
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Walrus sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Walrus sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Walrus sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi Walrus sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Walrus (WAL)

Walrus 協議與現有存儲協議有何不同?
Walrus 是一種去中心化存儲協議,旨在支持實時訪問、流式傳輸和人工智能數據管道。許多傳統協議側重於永久或歸檔存儲,而 Walrus 則優先考慮快速靈活的訪問,使數據能夠在去中心化環境中高效移動。

什麼是 Walrus 協議?了解Sui區塊鏈上的去中心化存儲解決方案
Walrus 協議究竟是什麼?它是如何從 FIL 或 Arweave 等現有去中心化存儲解決方案中脫穎而出的?它又爲何在加密貨幣和空投社區備受關注?

WCT代幣:WalletConnect網路的核心驅動力
WalletConnect(WCT)代幣正成爲連接錢包與去中心化應用(DApps)的關鍵基礎設施

Wall Street Pepe是什麼?Wall Street Pepe價格表現如何?
Wall Street Pepe (WEPE)的成功上市和快速增長,展示了meme幣在當前市場中的巨大潛力和影響力。

WCT代幣價格走勢如何?WalletConnect 是什麼項目?
WalletConnect通過標準化通信協議,正在構建價值互聯網的基礎設施。

WalletConnect如何成爲連接Web3生態
WalletConnect正加速向完全去中心化的網絡轉型,爲用戶、開發者及整個Web3社區帶來前所未有的機會。