VoxiesChuyển đổi Voxies (VOXEL) sang Indian Rupee (INR)

VOXEL/INR: 1 VOXEL ≈ ₹4.09 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Voxies Thị trường hôm nay

Voxies đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Voxies chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹4.09. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 235,772,305.9 VOXEL, tổng vốn hóa thị trường của Voxies tính bằng INR là ₹80,647,589,005.27. Trong 24h qua, giá của Voxies tính bằng INR đã tăng ₹0.4065, biểu thị mức tăng +10.99%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Voxies tính bằng INR là ₹392.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.68.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VOXEL sang INR

4.09+10.99%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VOXEL sang INR là ₹4.09 INR, với tỷ lệ thay đổi là +10.99% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VOXEL/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VOXEL/INR trong ngày qua.

Giao dịch Voxies

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VoxiesVOXEL/USDT
Giao ngay
$0.049
10.96%
logo VoxiesVOXEL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.04907
11.52%

The real-time trading price of VOXEL/USDT Spot is $0.049, with a 24-hour trading change of 10.96%, VOXEL/USDT Spot is $0.049 and 10.96%, and VOXEL/USDT Perpetual is $0.04907 and 11.52%.

Bảng chuyển đổi Voxies sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi VOXEL sang INR

logo VoxiesSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1VOXEL
4.09INR
2VOXEL
8.18INR
3VOXEL
12.28INR
4VOXEL
16.37INR
5VOXEL
20.47INR
6VOXEL
24.56INR
7VOXEL
28.66INR
8VOXEL
32.75INR
9VOXEL
36.84INR
10VOXEL
40.94INR
100VOXEL
409.44INR
500VOXEL
2,047.2INR
1000VOXEL
4,094.41INR
5000VOXEL
20,472.06INR
10000VOXEL
40,944.13INR

Bảng chuyển đổi INR sang VOXEL

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Voxies
1INR
0.2442VOXEL
2INR
0.4884VOXEL
3INR
0.7327VOXEL
4INR
0.9769VOXEL
5INR
1.22VOXEL
6INR
1.46VOXEL
7INR
1.7VOXEL
8INR
1.95VOXEL
9INR
2.19VOXEL
10INR
2.44VOXEL
1000INR
244.23VOXEL
5000INR
1,221.17VOXEL
10000INR
2,442.35VOXEL
50000INR
12,211.76VOXEL
100000INR
24,423.52VOXEL

Bảng chuyển đổi số tiền VOXEL sang INR và INR sang VOXEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VOXEL sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang VOXEL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Voxies phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VOXEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VOXEL = $0.05 USD, 1 VOXEL = €0.04 EUR, 1 VOXEL = ₹4.09 INR, 1 VOXEL = Rp743.47 IDR, 1 VOXEL = $0.07 CAD, 1 VOXEL = £0.04 GBP, 1 VOXEL = ฿1.62 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3657
logo BTCBTC
0.00005703
logo ETHETH
0.002494
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.78
logo BNBBNB
0.009358
logo SOLSOL
0.04177
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
1,164.05
logo TRXTRX
21.95
logo DOGEDOGE
36.71
logo STETHSTETH
0.002493
logo ADAADA
10.31
logo WBTCWBTC
0.00005701
logo HYPEHYPE
0.1616
logo SUISUI
2.15

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Voxies của bạn

01

Nhập số lượng VOXEL của bạn

Nhập số lượng VOXEL của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Voxies hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Voxies.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Voxies sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Voxies sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Voxies sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Voxies sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Voxies sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Voxies (VOXEL)

Tìm hiểu thêm về Voxies (VOXEL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.