StorX Thị trường hôm nay
StorX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SRX chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.408. Với nguồn cung lưu hành là 502,739,952.3 SRX, tổng vốn hóa thị trường của SRX tính bằng CNY là ¥1,446,985,575.26. Trong 24h qua, giá của SRX tính bằng CNY đã giảm ¥-0.001679, biểu thị mức giảm -0.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SRX tính bằng CNY là ¥33.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.06011.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SRX sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SRX sang CNY là ¥0.408 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0.41% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SRX/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SRX/CNY trong ngày qua.
Giao dịch StorX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of SRX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, SRX/-- Spot is $ and 0%, and SRX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi StorX sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi SRX sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SRX | 0.4CNY |
2SRX | 0.81CNY |
3SRX | 1.22CNY |
4SRX | 1.63CNY |
5SRX | 2.04CNY |
6SRX | 2.44CNY |
7SRX | 2.85CNY |
8SRX | 3.26CNY |
9SRX | 3.67CNY |
10SRX | 4.08CNY |
1000SRX | 408.06CNY |
5000SRX | 2,040.34CNY |
10000SRX | 4,080.69CNY |
50000SRX | 20,403.49CNY |
100000SRX | 40,806.99CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang SRX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 2.45SRX |
2CNY | 4.9SRX |
3CNY | 7.35SRX |
4CNY | 9.8SRX |
5CNY | 12.25SRX |
6CNY | 14.7SRX |
7CNY | 17.15SRX |
8CNY | 19.6SRX |
9CNY | 22.05SRX |
10CNY | 24.5SRX |
100CNY | 245.05SRX |
500CNY | 1,225.28SRX |
1000CNY | 2,450.56SRX |
5000CNY | 12,252.8SRX |
10000CNY | 24,505.6SRX |
Bảng chuyển đổi số tiền SRX sang CNY và CNY sang SRX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SRX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang SRX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1StorX phổ biến
StorX | 1 SRX |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.83INR |
![]() | Rp877.66IDR |
![]() | $0.08CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.91THB |
StorX | 1 SRX |
---|---|
![]() | ₽5.35RUB |
![]() | R$0.31BRL |
![]() | د.إ0.21AED |
![]() | ₺1.97TRY |
![]() | ¥0.41CNY |
![]() | ¥8.33JPY |
![]() | $0.45HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SRX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SRX = $0.06 USD, 1 SRX = €0.05 EUR, 1 SRX = ₹4.83 INR, 1 SRX = Rp877.66 IDR, 1 SRX = $0.08 CAD, 1 SRX = £0.04 GBP, 1 SRX = ฿1.91 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.77 |
![]() | 0.0006779 |
![]() | 0.02739 |
![]() | 70.86 |
![]() | 32.29 |
![]() | 0.1065 |
![]() | 0.4666 |
![]() | 70.92 |
![]() | 376.59 |
![]() | 260.16 |
![]() | 104.49 |
![]() | 0.02722 |
![]() | 0.0006763 |
![]() | 2.03 |
![]() | 22.58 |
![]() | 5.17 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng StorX của bạn
Nhập số lượng SRX của bạn
Nhập số lượng SRX của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá StorX hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua StorX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi StorX sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ StorX sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ StorX sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ StorX sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi StorX sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến StorX (SRX)

Ethereum (ETH): Động lực cho Tương lai của Đổi mới Phi tập trung
Ethereum (ETH) đã phát triển từ khi ra mắt vào năm 2015 thành một nền tảng hợp đồng thông minh hàng đầu và là một điểm mốc quan trọng của sáng tạo Web3.

Alpha Points: Kiếm thưởng khi giao dịch các đồng tiền Meme nóng nhất trên Gate
Gate Alpha đang biến đổi trải nghiệm giao dịch meme coin bằng cách thêm một lớp phần thưởng mạnh mẽ

Giá FLR vào năm 2025: Phân tích và Xu hướng cho các Nhà đầu tư Mạng lưới Flare
Khám phá tiềm năng của FLR vào năm 2025 với bài phân tích giá sâu sắc của chúng tôi.

Gate Alpha 2025: Cách Dễ Nhất để Mua Tiền Ảo Meme Sớm và An Toàn
Gate Alpha là một Cổng giao dịch trên chuỗi được xây dựng để đơn giản hóa việc đầu tư vào tiền ảo meme

What is MMC: Hiểu về Tiền điện tử trong Web3 2025
Khám phá thế giới cách mạng của MC trong Web3 2025.

Pullix là gì?
Dự kiến Pullix sẽ trở thành trung tâm cốt lõi kết nối tài chính truyền thống với Web3.