Space IDID sang UAH:Chuyển đổi Space ID (ID) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

ID/UAH: 1 ID ≈ ₴7.4 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

Space ID Thị trường hôm nay

Space ID đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ID chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴7.4. Với nguồn cung lưu hành là 430,506,132 ID, tổng vốn hóa thị trường của ID tính bằng UAH là ₴131,709,602,496.9. Trong 24h qua, giá của ID tính bằng UAH đã giảm ₴-0.3182, biểu thị mức giảm -4.090000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ID tính bằng UAH là ₴76.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴5.55.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ID sang UAH

7.4-4.09%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ID sang UAH là ₴7.4 UAH, với sự thay đổi -4.09% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ID/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ID/UAH trong ngày qua.

Giao dịch Space ID

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Space IDID/USDT
Giao ngay
$0.1797
-3.28%
logo Space IDID/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.179
-4.01%

The real-time trading price of ID/USDT Spot is $0.1797, with a 24-hour trading change of -3.28%, ID/USDT Spot is $0.1797 and -3.28%, and ID/USDT Perpetual is $0.179 and -4.01%.

Bảng chuyển đổi Space ID sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi ID sang UAH

logo Space IDSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1ID
7.25UAH
2ID
14.5UAH
3ID
21.75UAH
4ID
29UAH
5ID
36.25UAH
6ID
43.5UAH
7ID
50.75UAH
8ID
58.01UAH
9ID
65.26UAH
10ID
72.51UAH
100ID
725.14UAH
500ID
3,625.7UAH
1000ID
7,251.4UAH
5000ID
36,257.02UAH
10000ID
72,514.04UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang ID

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo Space ID
1UAH
0.1379ID
2UAH
0.2758ID
3UAH
0.4137ID
4UAH
0.5516ID
5UAH
0.6895ID
6UAH
0.8274ID
7UAH
0.9653ID
8UAH
1.1ID
9UAH
1.24ID
10UAH
1.37ID
1000UAH
137.9ID
5000UAH
689.52ID
10000UAH
1,379.04ID
50000UAH
6,895.21ID
100000UAH
13,790.43ID

Bảng chuyển đổi số tiền ID sang UAH và UAH sang ID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ID sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 UAH sang ID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Space ID phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ID = $0.18 USD, 1 ID = €0.16 EUR, 1 ID = ₹14.95 INR, 1 ID = Rp2,715.38 IDR, 1 ID = $0.24 CAD, 1 ID = £0.13 GBP, 1 ID = ฿5.9 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.76
logo BTCBTC
0.000101
logo ETHETH
0.003536
logo XRPXRP
3.5
logo USDTUSDT
12.08
logo BNBBNB
0.01683
logo SOLSOL
0.06928
logo USDCUSDC
12.09
logo SMARTSMART
2,713.53
logo DOGEDOGE
57.06
logo STETHSTETH
0.003567
logo TRXTRX
38.25
logo ADAADA
14.92
logo HYPEHYPE
0.2608
logo WBTCWBTC
0.0001014
logo XLMXLM
25.72

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Space ID (ID) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

01

Nhập số lượng ID của bạn

Nhập số lượng ID của bạn

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn UAH hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Space ID hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Space ID.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Space ID sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Space ID sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Space ID sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Space ID sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Space ID sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Space ID (ID)

Tìm hiểu thêm về Space ID (ID)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.