Shentu Thị trường hôm nay
Shentu đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Shentu chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ1.18. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 146,465,406 CTK, tổng vốn hóa thị trường của Shentu tính bằng AED là د.إ640,034,933.84. Trong 24h qua, giá của Shentu tính bằng AED đã tăng د.إ0.0289, biểu thị mức tăng +2.49%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Shentu tính bằng AED là د.إ14.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ1.01.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CTK sang AED
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CTK sang AED là د.إ1.18 AED, với tỷ lệ thay đổi là +2.49% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CTK/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CTK/AED trong ngày qua.
Giao dịch Shentu
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3233 | 1.82% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.3224 | 2.28% |
The real-time trading price of CTK/USDT Spot is $0.3233, with a 24-hour trading change of 1.82%, CTK/USDT Spot is $0.3233 and 1.82%, and CTK/USDT Perpetual is $0.3224 and 2.28%.
Bảng chuyển đổi Shentu sang United Arab Emirates Dirham
Bảng chuyển đổi CTK sang AED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CTK | 1.18AED |
2CTK | 2.37AED |
3CTK | 3.56AED |
4CTK | 4.75AED |
5CTK | 5.94AED |
6CTK | 7.13AED |
7CTK | 8.32AED |
8CTK | 9.51AED |
9CTK | 10.7AED |
10CTK | 11.89AED |
100CTK | 118.98AED |
500CTK | 594.94AED |
1000CTK | 1,189.89AED |
5000CTK | 5,949.45AED |
10000CTK | 11,898.9AED |
Bảng chuyển đổi AED sang CTK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AED | 0.8404CTK |
2AED | 1.68CTK |
3AED | 2.52CTK |
4AED | 3.36CTK |
5AED | 4.2CTK |
6AED | 5.04CTK |
7AED | 5.88CTK |
8AED | 6.72CTK |
9AED | 7.56CTK |
10AED | 8.4CTK |
1000AED | 840.41CTK |
5000AED | 4,202.06CTK |
10000AED | 8,404.13CTK |
50000AED | 42,020.69CTK |
100000AED | 84,041.38CTK |
Bảng chuyển đổi số tiền CTK sang AED và AED sang CTK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CTK sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AED sang CTK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Shentu phổ biến
Shentu | 1 CTK |
---|---|
![]() | $0.32USD |
![]() | €0.29EUR |
![]() | ₹27.07INR |
![]() | Rp4,914.99IDR |
![]() | $0.44CAD |
![]() | £0.24GBP |
![]() | ฿10.69THB |
Shentu | 1 CTK |
---|---|
![]() | ₽29.94RUB |
![]() | R$1.76BRL |
![]() | د.إ1.19AED |
![]() | ₺11.06TRY |
![]() | ¥2.29CNY |
![]() | ¥46.66JPY |
![]() | $2.52HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CTK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CTK = $0.32 USD, 1 CTK = €0.29 EUR, 1 CTK = ₹27.07 INR, 1 CTK = Rp4,914.99 IDR, 1 CTK = $0.44 CAD, 1 CTK = £0.24 GBP, 1 CTK = ฿10.69 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AED
ETH chuyển đổi sang AED
USDT chuyển đổi sang AED
XRP chuyển đổi sang AED
BNB chuyển đổi sang AED
SOL chuyển đổi sang AED
USDC chuyển đổi sang AED
DOGE chuyển đổi sang AED
TRX chuyển đổi sang AED
ADA chuyển đổi sang AED
STETH chuyển đổi sang AED
WBTC chuyển đổi sang AED
HYPE chuyển đổi sang AED
SUI chuyển đổi sang AED
LINK chuyển đổi sang AED
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 7.01 |
![]() | 0.001293 |
![]() | 0.05233 |
![]() | 136.09 |
![]() | 62.08 |
![]() | 0.2045 |
![]() | 0.8513 |
![]() | 136.22 |
![]() | 695.55 |
![]() | 504.06 |
![]() | 196 |
![]() | 0.05226 |
![]() | 0.001294 |
![]() | 3.79 |
![]() | 40.99 |
![]() | 9.61 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.
Nhập số lượng Shentu của bạn
Nhập số lượng CTK của bạn
Nhập số lượng CTK của bạn
Chọn United Arab Emirates Dirham
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Shentu hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Shentu.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Shentu sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Shentu
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Shentu sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Shentu sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Shentu sang United Arab Emirates Dirham?
4.Tôi có thể chuyển đổi Shentu sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Shentu (CTK)

Gate Alpha: Redefining On-Chain Encryption Asset Trading
Gate Alpha is a module designed by Gate Exchange specifically for on-chain asset trading.

Gate Wealth Management: A Stable Choice for Wealth Appreciation
Gate financial products cover a variety of investment scenarios, meeting the needs of users with different risk preferences and return expectations.

Paparazzi Token: Price, How to Buy, and Web3 Use Cases in 2025
Explore Paparazzis potential in 2025, learn how to buy on Gate, and discover its innovative Web3 use cases.

GOCHU: The Korean-Inspired Web3 Token Trading on Gate in 2025
Discover GOCHU, the spicy Korean-inspired Web3 token making waves in crypto.

MG8: The Rising Star of Web3 and DeFi in 2025
Discover MG8, the revolutionary crypto token reshaping Web3 and DeFi.

What Is FARTCOIN?
FARTCOIN is a meme coin that was born on the Solana blockchain at the end of 2024.