Runebound Thị trường hôm nay
Runebound đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Runebound chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $1.02. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 RUNE, tổng vốn hóa thị trường của Runebound tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của Runebound tính bằng USD đã tăng $0.0007389, biểu thị mức tăng +0.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Runebound tính bằng USD là $944.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.9469.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RUNE sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RUNE sang USD là $1.02 USD, với tỷ lệ thay đổi là +0.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RUNE/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RUNE/USD trong ngày qua.
Giao dịch Runebound
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.71 | 3.07% | |
![]() Giao ngay | $1.71 | 3.07% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1.71 | 3.25% |
The real-time trading price of RUNE/USDT Spot is $1.71, with a 24-hour trading change of 3.07%, RUNE/USDT Spot is $1.71 and 3.07%, and RUNE/USDT Perpetual is $1.71 and 3.25%.
Bảng chuyển đổi Runebound sang US Dollar
Bảng chuyển đổi RUNE sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RUNE | 1.02USD |
2RUNE | 2.05USD |
3RUNE | 3.08USD |
4RUNE | 4.1USD |
5RUNE | 5.13USD |
6RUNE | 6.16USD |
7RUNE | 7.18USD |
8RUNE | 8.21USD |
9RUNE | 9.24USD |
10RUNE | 10.27USD |
100RUNE | 102.7USD |
500RUNE | 513.5USD |
1000RUNE | 1,027USD |
5000RUNE | 5,135USD |
10000RUNE | 10,270USD |
Bảng chuyển đổi USD sang RUNE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 0.9737RUNE |
2USD | 1.94RUNE |
3USD | 2.92RUNE |
4USD | 3.89RUNE |
5USD | 4.86RUNE |
6USD | 5.84RUNE |
7USD | 6.81RUNE |
8USD | 7.78RUNE |
9USD | 8.76RUNE |
10USD | 9.73RUNE |
1000USD | 973.7RUNE |
5000USD | 4,868.54RUNE |
10000USD | 9,737.09RUNE |
50000USD | 48,685.49RUNE |
100000USD | 97,370.98RUNE |
Bảng chuyển đổi số tiền RUNE sang USD và USD sang RUNE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 RUNE sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 USD sang RUNE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Runebound phổ biến
Runebound | 1 RUNE |
---|---|
![]() | $1.03USD |
![]() | €0.92EUR |
![]() | ₹85.8INR |
![]() | Rp15,579.32IDR |
![]() | $1.39CAD |
![]() | £0.77GBP |
![]() | ฿33.87THB |
Runebound | 1 RUNE |
---|---|
![]() | ₽94.9RUB |
![]() | R$5.59BRL |
![]() | د.إ3.77AED |
![]() | ₺35.05TRY |
![]() | ¥7.24CNY |
![]() | ¥147.89JPY |
![]() | $8HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RUNE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RUNE = $1.03 USD, 1 RUNE = €0.92 EUR, 1 RUNE = ₹85.8 INR, 1 RUNE = Rp15,579.32 IDR, 1 RUNE = $1.39 CAD, 1 RUNE = £0.77 GBP, 1 RUNE = ฿33.87 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.99 |
![]() | 0.004741 |
![]() | 0.1969 |
![]() | 499.9 |
![]() | 230.09 |
![]() | 0.7587 |
![]() | 3.19 |
![]() | 500.35 |
![]() | 2,585.71 |
![]() | 1,850.54 |
![]() | 733.56 |
![]() | 0.197 |
![]() | 0.004733 |
![]() | 14.68 |
![]() | 151.07 |
![]() | 35.59 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Runebound của bạn
Nhập số lượng RUNE của bạn
Nhập số lượng RUNE của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Runebound hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Runebound.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Runebound sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Runebound
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Runebound sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Runebound sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Runebound sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Runebound sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Runebound (RUNE)

เหรียญ THORChain: สิ่งที่คุณต้องรู้เกี่ยวกับโทเค็น RUNE
ค้นพบ THORChain, โปรโตคอลสุดวิสัยที่ทำให้การสาธารณะเครือข่ายข้ามโซนได้เป็นเรื่องง่าย

RUNES Token คืออะไร? มันท้าทาย RUNE ของ Bitcoin บน Solana อย่างไร?
จากการทำธุรกรรมที่รวดเร็วถึงการปกครองชุมชน เรียนรู้กำลังทำใหม่ทั้งหมดของโครงการโทเค็น

gateLive AMA Recap-SATOSHI•RUNE•TITAN

Runes Has Gone Viral, Can it Become a New Hype Narrative After Halving?
เมื่อฝุ่นลงสำหรับการทำลายครึ่งครั้งที่ 4 จะมีเรื่องราวใหม่ใดที่จะส่งเสริมอนาคตของบิตคอยน์

Daily News | Ordinals Releases Genesis Rune, Wormhole Begins Airdrop Claims; The New Phase of the Arbitrum Foundation Funding Program; Global Market Is Flat
ผู้ก่อตั้งของ Ordinals ได้เปิดตัว genesis rune และ Wormhole ประกาศเริ่มการเรียกร้อง airdrop_ เฟสใหม่ของโครงการทุน Arbitrum Foundation
Tìm hiểu thêm về Runebound (RUNE)

Sự khác biệt giữa chữ khắc Bitcoin và rune là gì? Sắp xếp ngắn gọn các Pháp lệnh, BRC20, Tem, Nguyên tử, Rune, Ống

THORChain là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về RUNE

Phân Tích Giá RUNE: Giá Trị Độc Đáo Của THORChain và Xu Hướng Thị Trường

Rune-Specific Inscription Circuit là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về RSIC

Giới thiệu Rune: Bước tiếp theo trong Giao thức mã thông báo có thể thay thế của Bitcoin
