Rivalz NetworkChuyển đổi Rivalz Network (RIZ) sang Indian Rupee (INR)

RIZ/INR: 1 RIZ ≈ ₹0.1526 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Rivalz Network Thị trường hôm nay

Rivalz Network đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của RIZ chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.1526. Với nguồn cung lưu hành là 1,150,000,000 RIZ, tổng vốn hóa thị trường của RIZ tính bằng INR là ₹14,661,518,884.77. Trong 24h qua, giá của RIZ tính bằng INR đã giảm ₹-0.001994, biểu thị mức giảm -1.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RIZ tính bằng INR là ₹3.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.08312.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RIZ sang INR

0.1526-1.29%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RIZ sang INR là ₹0.1526 INR, với tỷ lệ thay đổi là -1.29% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RIZ/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RIZ/INR trong ngày qua.

Giao dịch Rivalz Network

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Rivalz NetworkRIZ/USDT
Giao ngay
$0.001826
-1.17%

The real-time trading price of RIZ/USDT Spot is $0.001826, with a 24-hour trading change of -1.17%, RIZ/USDT Spot is $0.001826 and -1.17%, and RIZ/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Rivalz Network sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi RIZ sang INR

logo Rivalz NetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1RIZ
0.15INR
2RIZ
0.3INR
3RIZ
0.45INR
4RIZ
0.61INR
5RIZ
0.76INR
6RIZ
0.91INR
7RIZ
1.06INR
8RIZ
1.22INR
9RIZ
1.37INR
10RIZ
1.52INR
1000RIZ
152.6INR
5000RIZ
763.03INR
10000RIZ
1,526.06INR
50000RIZ
7,630.34INR
100000RIZ
15,260.69INR

Bảng chuyển đổi INR sang RIZ

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Rivalz Network
1INR
6.55RIZ
2INR
13.1RIZ
3INR
19.65RIZ
4INR
26.21RIZ
5INR
32.76RIZ
6INR
39.31RIZ
7INR
45.86RIZ
8INR
52.42RIZ
9INR
58.97RIZ
10INR
65.52RIZ
100INR
655.27RIZ
500INR
3,276.39RIZ
1000INR
6,552.78RIZ
5000INR
32,763.91RIZ
10000INR
65,527.83RIZ

Bảng chuyển đổi số tiền RIZ sang INR và INR sang RIZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 RIZ sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang RIZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Rivalz Network phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RIZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RIZ = $0 USD, 1 RIZ = €0 EUR, 1 RIZ = ₹0.15 INR, 1 RIZ = Rp27.71 IDR, 1 RIZ = $0 CAD, 1 RIZ = £0 GBP, 1 RIZ = ฿0.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2786
logo BTCBTC
0.00006266
logo ETHETH
0.003275
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.72
logo BNBBNB
0.01016
logo SOLSOL
0.0408
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
34.59
logo ADAADA
8.68
logo TRXTRX
24.15
logo STETHSTETH
0.003276
logo WBTCWBTC
0.00006275
logo SUISUI
1.82
logo SMARTSMART
5,020.96
logo LINKLINK
0.426

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Rivalz Network của bạn

01

Nhập số lượng RIZ của bạn

Nhập số lượng RIZ của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Rivalz Network hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Rivalz Network.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Rivalz Network sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Rivalz Network

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Rivalz Network sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Rivalz Network sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Rivalz Network sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Rivalz Network sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Rivalz Network (RIZ)

RIZ Token: Building a Bridge Between AI and the Real World

RIZ Token: Building a Bridge Between AI and the Real World

This article takes a deep dive into how the RIZ token revolutionizes the connection between AI and the real world through an innovative world abstraction layer.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-17
B3 Token: Pioneering Horizontal Scalability in the Base Ecosystem's Gaming Landscape

B3 Token: Pioneering Horizontal Scalability in the Base Ecosystem's Gaming Landscape

B3 is an innovative gaming platform on the Base ecosystem. Its horizontal expansion architecture supports large-scale on-chain games with low cost and high efficiency.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-10
T

TExNIFRva2VuOiBZYXBheSBaZWthIEJhbG9udW51IEFsYXkgRWRpeW9yIHZlIE1lbWUgS8O8bHTDvHLDvG7DvG4gWcO8a3NlbGnFn2k=

QnUgbWVtZSB0b2tlbsSxbsSxbiBBSSBrYXZyYW3EsW7EsSBhbGF5Y8SxIGJpciDFn2VraWxkZSBhYmFydMSxbMSxIGJpciBhaTE2eiBhdmF0YXLEsSBrdWxsYW5hcmFrIG5hc8SxbCBrdWxsYW5kxLHEn8SxbsSxIGtlxZ9mZWRlcmtlbiwgYnVnw7xuw7xuIEFJIGVuZMO8c3RyaXNpbmRla2kgc3Bla8O8bGF0aWYgw6fEsWxnxLFubMSxxJ/EsSBvcnRheWEgw6fEsWthcsSxeW9yLg==

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-10
FAI Token: AI Conversation Game with Prize Pool Mechanism Endorsed by Musk

FAI Token: AI Conversation Game with Prize Pool Mechanism Endorsed by Musk

FAI is an AI conversation game where players use Ethereum payments to compete for prize pools. Endorsed by Musk and built on the Base chain, it combines AI and blockchain with a unique reward _, offering a creative and engaging experience.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-05
U

UklaWk1BUzogU29sYW5h4oCZbsSxbiBUYXRpbCBUb2tlbsSxIMWeaW1kaSBHYXRlLmlvJ2RhIMSwxZ9sZW0gR8O2csO8eW9y

QnUgdGF0aWwgdGVtYWzEsSBkaWppdGFsIHZhcmzEsWt0YSBSSVpaTUFTIHRpY2FyZXQgc8O2emxlxZ9tZXNpbmksIFNvbGFuYSduxLFuIGtyaXB0byBOb2VsIGZlbm9tZW5pbmkgdmUgeWF0xLFyxLFtIGbEsXJzYXRsYXLEsW7EsSBrZcWfZmVkaW4u

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-04
Z

Z2F0ZSBHcnVidSBZZW5pbGlrw6dpbGVyIMSww6dpbiBZb2x1IEHDp8SxeW9yOiBUT04gRWtvc2lzdGVtaSBIYWNrYXRob24ndSBEZXZhbSBFZGl5b3IsIDMgTWlseW9uIERvbGFybMSxayDDlmTDvGwgSGF2dXp1

VE9OIEVjb19IYWNrZXJzIExlYWd1ZSBIYWNrYXRob24ndW4sIGdhdGUgR3JvdXAgdGFyYWbEsW5kYW4gZ3VydXJsYSBzcG9uc29ybHXEn3VudSDDvHN0bGVuZGnEn2kgZHV5dXJ1bGR1xJ91bXV6IGhleWVjYW5sYSwgcmVzbWkgb2xhcmFrIDUgRWtpbSAyMDI0J3RlIGJhxZ9sYWTEsSB2ZSAyMCBBcmFsxLFrIDIwMjQnZSBrYWRhciBkZXZhbSBlZGVjZWsu

Gate.blogThời gian đăng: 2024-10-24

Tìm hiểu thêm về Rivalz Network (RIZ)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.