Resolv Thị trường hôm nay
Resolv đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của RESOLV chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.2038. Với nguồn cung lưu hành là 158,800,000 RESOLV, tổng vốn hóa thị trường của RESOLV tính bằng EUR là €28,996,860.03. Trong 24h qua, giá của RESOLV tính bằng EUR đã giảm €-0.02587, biểu thị mức giảm -11.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RESOLV tính bằng EUR là €0.3708, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.08959.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RESOLV sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RESOLV sang EUR là €0.2038 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -11.27% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RESOLV/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RESOLV/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Resolv
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2276 | -11.5% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2275 | -10.15% |
The real-time trading price of RESOLV/USDT Spot is $0.2276, with a 24-hour trading change of -11.5%, RESOLV/USDT Spot is $0.2276 and -11.5%, and RESOLV/USDT Perpetual is $0.2275 and -10.15%.
Bảng chuyển đổi Resolv sang Euro
Bảng chuyển đổi RESOLV sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RESOLV | 0.2EUR |
2RESOLV | 0.4EUR |
3RESOLV | 0.61EUR |
4RESOLV | 0.81EUR |
5RESOLV | 1.01EUR |
6RESOLV | 1.22EUR |
7RESOLV | 1.42EUR |
8RESOLV | 1.63EUR |
9RESOLV | 1.83EUR |
10RESOLV | 2.03EUR |
1000RESOLV | 203.81EUR |
5000RESOLV | 1,019.08EUR |
10000RESOLV | 2,038.17EUR |
50000RESOLV | 10,190.86EUR |
100000RESOLV | 20,381.72EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang RESOLV
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 4.9RESOLV |
2EUR | 9.81RESOLV |
3EUR | 14.71RESOLV |
4EUR | 19.62RESOLV |
5EUR | 24.53RESOLV |
6EUR | 29.43RESOLV |
7EUR | 34.34RESOLV |
8EUR | 39.25RESOLV |
9EUR | 44.15RESOLV |
10EUR | 49.06RESOLV |
100EUR | 490.63RESOLV |
500EUR | 2,453.17RESOLV |
1000EUR | 4,906.35RESOLV |
5000EUR | 24,531.78RESOLV |
10000EUR | 49,063.56RESOLV |
Bảng chuyển đổi số tiền RESOLV sang EUR và EUR sang RESOLV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 RESOLV sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang RESOLV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Resolv phổ biến
Resolv | 1 RESOLV |
---|---|
![]() | $0.23USD |
![]() | €0.2EUR |
![]() | ₹19.01INR |
![]() | Rp3,451.11IDR |
![]() | $0.31CAD |
![]() | £0.17GBP |
![]() | ฿7.5THB |
Resolv | 1 RESOLV |
---|---|
![]() | ₽21.02RUB |
![]() | R$1.24BRL |
![]() | د.إ0.84AED |
![]() | ₺7.77TRY |
![]() | ¥1.6CNY |
![]() | ¥32.76JPY |
![]() | $1.77HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RESOLV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RESOLV = $0.23 USD, 1 RESOLV = €0.2 EUR, 1 RESOLV = ₹19.01 INR, 1 RESOLV = Rp3,451.11 IDR, 1 RESOLV = $0.31 CAD, 1 RESOLV = £0.17 GBP, 1 RESOLV = ฿7.5 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 36.43 |
![]() | 0.005334 |
![]() | 0.2224 |
![]() | 558.08 |
![]() | 259.09 |
![]() | 0.8619 |
![]() | 3.78 |
![]() | 558.26 |
![]() | 2,049.11 |
![]() | 3,296.89 |
![]() | 0.2218 |
![]() | 916.26 |
![]() | 290,539.85 |
![]() | 0.005332 |
![]() | 13.87 |
![]() | 196.73 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Resolv của bạn
Nhập số lượng RESOLV của bạn
Nhập số lượng RESOLV của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Resolv hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Resolv.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Resolv sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Resolv sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Resolv sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Resolv sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Resolv sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Resolv (RESOLV)

Resolv Labs 是什么?解析双代币稳定币协议的创新与风险
Resolv 的“链上原生收益”模型直击 USDC、DAI 等无息稳定币痛点,有望重塑 DeFi 稳定币赛道格局。

首发上线 RESOLV,Gate Alpha 有什么独特优势?
一键购买 RESOLV,Gate Alpha 让链上复杂交易变得像现货交易一样简单。

RESOLV:2025年领先的Web3收益型稳定币
探索RESOLV:突破性的Web3稳定币基础设施,解锁20万亿保守资本。