Quant Thị trường hôm nay
Quant đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Quant chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥13,056.63. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 14,544,176.16 QNT, tổng vốn hóa thị trường của Quant tính bằng JPY là ¥27,345,632,958,567. Trong 24h qua, giá của Quant tính bằng JPY đã tăng ¥1,093.25, biểu thị mức tăng +9.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Quant tính bằng JPY là ¥61,549.2, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥31.07.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1QNT sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 QNT sang JPY là ¥ JPY, với tỷ lệ thay đổi là +9.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá QNT/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 QNT/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Quant
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $90.95 | 7.13% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $90.77 | 8.12% |
The real-time trading price of QNT/USDT Spot is $90.95, with a 24-hour trading change of 7.13%, QNT/USDT Spot is $90.95 and 7.13%, and QNT/USDT Perpetual is $90.77 and 8.12%.
Bảng chuyển đổi Quant sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi QNT sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1QNT | 13,170.39JPY |
2QNT | 26,340.79JPY |
3QNT | 39,511.18JPY |
4QNT | 52,681.58JPY |
5QNT | 65,851.97JPY |
6QNT | 79,022.37JPY |
7QNT | 92,192.76JPY |
8QNT | 105,363.16JPY |
9QNT | 118,533.55JPY |
10QNT | 131,703.95JPY |
100QNT | 1,317,039.54JPY |
500QNT | 6,585,197.74JPY |
1000QNT | 13,170,395.48JPY |
5000QNT | 65,851,977.41JPY |
10000QNT | 131,703,954.82JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang QNT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.00007592QNT |
2JPY | 0.0001518QNT |
3JPY | 0.0002277QNT |
4JPY | 0.0003037QNT |
5JPY | 0.0003796QNT |
6JPY | 0.0004555QNT |
7JPY | 0.0005314QNT |
8JPY | 0.0006074QNT |
9JPY | 0.0006833QNT |
10JPY | 0.0007592QNT |
10000000JPY | 759.27QNT |
50000000JPY | 3,796.39QNT |
100000000JPY | 7,592.78QNT |
500000000JPY | 37,963.93QNT |
1000000000JPY | 75,927.86QNT |
Bảng chuyển đổi số tiền QNT sang JPY và JPY sang QNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 QNT sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 JPY sang QNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Quant phổ biến
Quant | 1 QNT |
---|---|
![]() | $91.46USD |
![]() | €81.94EUR |
![]() | ₹7,640.79INR |
![]() | Rp1,387,424.03IDR |
![]() | $124.06CAD |
![]() | £68.69GBP |
![]() | ฿3,016.61THB |
Quant | 1 QNT |
---|---|
![]() | ₽8,451.7RUB |
![]() | R$497.48BRL |
![]() | د.إ335.89AED |
![]() | ₺3,121.75TRY |
![]() | ¥645.09CNY |
![]() | ¥13,170.4JPY |
![]() | $712.6HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 QNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 QNT = $91.46 USD, 1 QNT = €81.94 EUR, 1 QNT = ₹7,640.79 INR, 1 QNT = Rp1,387,424.03 IDR, 1 QNT = $124.06 CAD, 1 QNT = £68.69 GBP, 1 QNT = ฿3,016.61 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1632 |
![]() | 0.00003582 |
![]() | 0.001899 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.62 |
![]() | 0.005715 |
![]() | 0.02364 |
![]() | 3.47 |
![]() | 20.12 |
![]() | 5.12 |
![]() | 14.04 |
![]() | 0.0019 |
![]() | 0.00003583 |
![]() | 1.03 |
![]() | 2,980.41 |
![]() | 0.2533 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Quant của bạn
Nhập số lượng QNT của bạn
Nhập số lượng QNT của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Quant hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Quant.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Quant sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Quant
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Quant sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Quant sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Quant sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Quant sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Quant (QNT)

Análise aprofundada das diferenças entre ETH e BTC
Bitcoin (BTC) e Ether (ETH) não só dominam a tendência de mercado a longo prazo

Preço da moeda Zilliqa (ZIL): Tendências recentes, estratégias de negociação
Zilliqa (ZIL), uma plataforma blockchain de alto rendimento que aproveita o particionamento para escalabilidade

O que é o Wall Street Pepe? Como é o desempenho de preço do Wall Street Pepes?
A bem-sucedida listagem e rápido crescimento do Wall Street Pepe (WEPE) demonstram o enorme potencial e influência das criptomoedas meme no mercado atual.

Análise de tendências do Bitcoin de 2025: Tendências de preços e perspetivas de mercado
Até 2025, o mercado do Bitcoin ainda está cheio de incertezas

O que é MANA? Compreenda o seu papel no Metaverso
MANA é o token nativo da Decentraland, uma plataforma de realidade virtual descentralizada construída na blockchain Ethereum.

O que é Bitcoin ETF? Analisar a Nova Tendência de Investimento em Ativos Digitais
Este capítulo irá aprofundar o Bitcoin e os seus conceitos principais