Quai Network Thị trường hôm nay
Quai Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của QUAI chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩123.6. Với nguồn cung lưu hành là 477,900,000 QUAI, tổng vốn hóa thị trường của QUAI tính bằng KRW là ₩78,677,187,109,269.58. Trong 24h qua, giá của QUAI tính bằng KRW đã giảm ₩-3.06, biểu thị mức giảm -2.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của QUAI tính bằng KRW là ₩494.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩63.92.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1QUAI sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 QUAI sang KRW là ₩123.6 KRW, với tỷ lệ thay đổi là -2.42% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá QUAI/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 QUAI/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Quai Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.09275 | -1.96% |
The real-time trading price of QUAI/USDT Spot is $0.09275, with a 24-hour trading change of -1.96%, QUAI/USDT Spot is $0.09275 and -1.96%, and QUAI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Quai Network sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi QUAI sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1QUAI | 123.6KRW |
2QUAI | 247.21KRW |
3QUAI | 370.82KRW |
4QUAI | 494.43KRW |
5QUAI | 618.04KRW |
6QUAI | 741.65KRW |
7QUAI | 865.26KRW |
8QUAI | 988.87KRW |
9QUAI | 1,112.48KRW |
10QUAI | 1,236.09KRW |
100QUAI | 12,360.99KRW |
500QUAI | 61,804.95KRW |
1000QUAI | 123,609.9KRW |
5000QUAI | 618,049.54KRW |
10000QUAI | 1,236,099.08KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang QUAI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.008089QUAI |
2KRW | 0.01617QUAI |
3KRW | 0.02426QUAI |
4KRW | 0.03235QUAI |
5KRW | 0.04044QUAI |
6KRW | 0.04853QUAI |
7KRW | 0.05662QUAI |
8KRW | 0.06471QUAI |
9KRW | 0.0728QUAI |
10KRW | 0.08089QUAI |
100000KRW | 808.99QUAI |
500000KRW | 4,044.98QUAI |
1000000KRW | 8,089.96QUAI |
5000000KRW | 40,449.83QUAI |
10000000KRW | 80,899.66QUAI |
Bảng chuyển đổi số tiền QUAI sang KRW và KRW sang QUAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 QUAI sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 KRW sang QUAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Quai Network phổ biến
Quai Network | 1 QUAI |
---|---|
![]() | $0.09USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹7.75INR |
![]() | Rp1,407.9IDR |
![]() | $0.13CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿3.06THB |
Quai Network | 1 QUAI |
---|---|
![]() | ₽8.58RUB |
![]() | R$0.5BRL |
![]() | د.إ0.34AED |
![]() | ₺3.17TRY |
![]() | ¥0.65CNY |
![]() | ¥13.36JPY |
![]() | $0.72HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 QUAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 QUAI = $0.09 USD, 1 QUAI = €0.08 EUR, 1 QUAI = ₹7.75 INR, 1 QUAI = Rp1,407.9 IDR, 1 QUAI = $0.13 CAD, 1 QUAI = £0.07 GBP, 1 QUAI = ฿3.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
SUI chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
AVAX chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01744 |
![]() | 0.000003637 |
![]() | 0.0001513 |
![]() | 0.3754 |
![]() | 0.1599 |
![]() | 0.0005861 |
![]() | 0.00226 |
![]() | 0.3755 |
![]() | 1.73 |
![]() | 0.5059 |
![]() | 1.39 |
![]() | 0.000151 |
![]() | 0.00000364 |
![]() | 0.09952 |
![]() | 0.02426 |
![]() | 0.01653 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Nhập số lượng Quai Network của bạn
Nhập số lượng QUAI của bạn
Nhập số lượng QUAI của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Quai Network hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Quai Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Quai Network sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Quai Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Quai Network sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Quai Network sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Quai Network sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi Quai Network sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Quai Network (QUAI)

Quai Network代币: 去中心化全球货币系统的新一代区块链平台
Quai Network作为一个革命性的去中心化全球货币系统,正引领着新一代工作量证明区块链的发展。

SQUAID: 区块链与AI结合的自主进化加密货币
作为加密货币生态系统的革新者,SQUAID通过游戏理论重塑市场格局,为投资者和技术爱好者提供了一个颠覆传统金融的数字资产新范式。

SQUAID代币:第三代加密货币投资新选择
探索SQUAID代币:Spore和Adam的创新结晶,第三代加密货币的崛起之路。了解SQUAID生态系统、投资潜力及其在DeFi领域的革新。
Tìm hiểu thêm về Quai Network (QUAI)

Nghiên cứu cổng: SFC Hồng Kông chấp nhận ETF Crypto Staking; Bitcoin và Ethereum tạo ra Bật lại hình chữ V

Nghiên cứu cổng: Vụ hack tiền điện tử lớn nhất trong lịch sử gây thiệt hại 1,5 tỷ đô la; Thử nghiệm Pump.fun AMM gây ra sự cố RAY 20%

QUAI Token: Một bước cải tiến mang tính cách mạng cho công nghệ blockchain và loại tiền điện tử được hỗ trợ bằng năng lượng

Quai Network là gì?

Ý kiến về năm sau khi giảm một nửa 2025
