ParallelAI Thị trường hôm nay
ParallelAI đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ParallelAI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.07564. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 100,000,000 PAI, tổng vốn hóa thị trường của ParallelAI tính bằng EUR là €6,777,465.22. Trong 24h qua, giá của ParallelAI tính bằng EUR đã tăng €0.01193, biểu thị mức tăng +18.750000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ParallelAI tính bằng EUR là €1.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.03113.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PAI sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PAI sang EUR là €0.07564 EUR, với sự thay đổi +18.750000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PAI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PAI/EUR trong ngày qua.
Giao dịch ParallelAI
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.08556 | +19.640000% |
The real-time trading price of PAI/USDT Spot is $0.08556, with a 24-hour trading change of +19.640000%, PAI/USDT Spot is $0.08556 and +19.640000%, and PAI/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi ParallelAI sang Euro
Bảng chuyển đổi PAI sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PAI | 0.07EUR |
2PAI | 0.15EUR |
3PAI | 0.22EUR |
4PAI | 0.3EUR |
5PAI | 0.37EUR |
6PAI | 0.45EUR |
7PAI | 0.53EUR |
8PAI | 0.6EUR |
9PAI | 0.68EUR |
10PAI | 0.75EUR |
10000PAI | 759EUR |
50000PAI | 3,795.03EUR |
100000PAI | 7,590.06EUR |
500000PAI | 37,950.32EUR |
1000000PAI | 75,900.64EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang PAI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 13.17PAI |
2EUR | 26.35PAI |
3EUR | 39.52PAI |
4EUR | 52.7PAI |
5EUR | 65.87PAI |
6EUR | 79.05PAI |
7EUR | 92.22PAI |
8EUR | 105.4PAI |
9EUR | 118.57PAI |
10EUR | 131.75PAI |
100EUR | 1,317.51PAI |
500EUR | 6,587.55PAI |
1000EUR | 13,175.11PAI |
5000EUR | 65,875.59PAI |
10000EUR | 131,751.18PAI |
Bảng chuyển đổi số tiền PAI sang EUR và EUR sang PAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PAI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang PAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ParallelAI phổ biến
ParallelAI | 1 PAI |
---|---|
![]() | $0.08USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹7.05INR |
![]() | Rp1,280.93IDR |
![]() | $0.11CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.79THB |
ParallelAI | 1 PAI |
---|---|
![]() | ₽7.8RUB |
![]() | R$0.46BRL |
![]() | د.إ0.31AED |
![]() | ₺2.88TRY |
![]() | ¥0.6CNY |
![]() | ¥12.16JPY |
![]() | $0.66HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PAI = $0.08 USD, 1 PAI = €0.08 EUR, 1 PAI = ₹7.05 INR, 1 PAI = Rp1,280.93 IDR, 1 PAI = $0.11 CAD, 1 PAI = £0.06 GBP, 1 PAI = ฿2.79 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 34.05 |
![]() | 0.005259 |
![]() | 0.2292 |
![]() | 557.83 |
![]() | 256.47 |
![]() | 0.8656 |
![]() | 3.83 |
![]() | 558.37 |
![]() | 100,983.96 |
![]() | 2,044.31 |
![]() | 3,385.48 |
![]() | 0.2292 |
![]() | 958.27 |
![]() | 0.00526 |
![]() | 14.51 |
![]() | 199.35 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi ParallelAI (PAI) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng PAI của bạn
Nhập số lượng PAI của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ParallelAI hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ParallelAI.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ParallelAI sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ParallelAI sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ParallelAI sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ParallelAI sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi ParallelAI sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ParallelAI (PAI)

Principais Moedas Meme do Pump.fun: A Criptomoeda que Vale a Pena Acompanhar em 2025
As principais moedas meme no Pump.fun oferecem um apelo significativo para investimento devido à sua alta volatilidade e ao impulso impulsionado pela comunidade.

Liderado pelo FARTCOIN: Um Olhar sobre as Principais Moedas Meme do Pump.fun
Projetos como FARTCOIN no Pump.fun confirmam o potencial de criação de riqueza das moedas Meme.

Ativos de criptografia DAG em 2025: Principais Projetos e Oportunidades de Investimento
Explore o futuro da blockchain liderado por ativos de criptografia DAG.

Reservas Excedentes Baseadas em Moedas: As Principais Vantagens do Investimento em DeFi e Blockchain em 2025
As reservas excedentes baseadas em moeda referem-se aos ativos de criptomoeda detidos por projetos de blockchain ou protocolos de Finanças Descentralizadas.

As 10 principais exchanges de Ativos de criptografia para investidores e traders em 2025
Explore as dez principais exchanges de ativos de criptografia em 2025, que apresentam tecnologia impulsionada por IA.

Melhores Cripto 2025: Principais Escolhas, Tendências e Previsões
Principais criptos a acompanhar em 2025 com tendências, escolhas e previsões de preços para investidores.