Onyxcoin Thị trường hôm nay
Onyxcoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XCN chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.01124. Với nguồn cung lưu hành là 33,822,662,424.06 XCN, tổng vốn hóa thị trường của XCN tính bằng GBP là £285,567,950.98. Trong 24h qua, giá của XCN tính bằng GBP đã giảm £-0.0005324, biểu thị mức giảm -4.49%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XCN tính bằng GBP là £0.1382, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.0005298.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XCN sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XCN sang GBP là £0.01124 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -4.49% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XCN/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XCN/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Onyxcoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01507 | -4.19% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01505 | -4.42% |
The real-time trading price of XCN/USDT Spot is $0.01507, with a 24-hour trading change of -4.19%, XCN/USDT Spot is $0.01507 and -4.19%, and XCN/USDT Perpetual is $0.01505 and -4.42%.
Bảng chuyển đổi Onyxcoin sang British Pound
Bảng chuyển đổi XCN sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XCN | 0.01GBP |
2XCN | 0.02GBP |
3XCN | 0.03GBP |
4XCN | 0.04GBP |
5XCN | 0.05GBP |
6XCN | 0.06GBP |
7XCN | 0.07GBP |
8XCN | 0.08GBP |
9XCN | 0.1GBP |
10XCN | 0.11GBP |
10000XCN | 112.42GBP |
50000XCN | 562.12GBP |
100000XCN | 1,124.24GBP |
500000XCN | 5,621.23GBP |
1000000XCN | 11,242.47GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang XCN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 88.94XCN |
2GBP | 177.89XCN |
3GBP | 266.84XCN |
4GBP | 355.79XCN |
5GBP | 444.74XCN |
6GBP | 533.69XCN |
7GBP | 622.63XCN |
8GBP | 711.58XCN |
9GBP | 800.53XCN |
10GBP | 889.48XCN |
100GBP | 8,894.84XCN |
500GBP | 44,474.21XCN |
1000GBP | 88,948.42XCN |
5000GBP | 444,742.12XCN |
10000GBP | 889,484.25XCN |
Bảng chuyển đổi số tiền XCN sang GBP và GBP sang XCN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 XCN sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang XCN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Onyxcoin phổ biến
Onyxcoin | 1 XCN |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.26INR |
![]() | Rp229.06IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.5THB |
Onyxcoin | 1 XCN |
---|---|
![]() | ₽1.4RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.52TRY |
![]() | ¥0.11CNY |
![]() | ¥2.17JPY |
![]() | $0.12HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XCN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XCN = $0.02 USD, 1 XCN = €0.01 EUR, 1 XCN = ₹1.26 INR, 1 XCN = Rp229.06 IDR, 1 XCN = $0.02 CAD, 1 XCN = £0.01 GBP, 1 XCN = ฿0.5 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 34.68 |
![]() | 0.006353 |
![]() | 0.2621 |
![]() | 665.57 |
![]() | 305.4 |
![]() | 1 |
![]() | 4.31 |
![]() | 666.04 |
![]() | 3,466.15 |
![]() | 2,481.56 |
![]() | 977.64 |
![]() | 0.2622 |
![]() | 0.006357 |
![]() | 18.71 |
![]() | 202.54 |
![]() | 48.52 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Onyxcoin của bạn
Nhập số lượng XCN của bạn
Nhập số lượng XCN của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Onyxcoin hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Onyxcoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Onyxcoin sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Onyxcoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Onyxcoin sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Onyxcoin sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Onyxcoin sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Onyxcoin sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Onyxcoin (XCN)

XCN 代幣:賦能Web3連接的未來
XCN幣(Onyxcoin)是Onyx區塊鏈生態系統的原生代幣
2025 年 XCN 價格預測:Chain 加密貨幣前景與市場趨勢
通過我們深入的 2025 年價格預測,探索 XCN 的未來。

XCN加密貨幣:2025年市場分析與Web3整合
探討XCN在加密市場的爆發性增長、其Web3整合和Layer-3創新。

如何預測2025年XCN價格?
XCN憑借Onyx協議的突破性發展,引領去中心化借貸平台革命。

XCN價格預測2025:Onyxcoin(XCN)會達到1美元嗎?
Onyxcoin (XCN) 驅動 Onyx Protocol,這是建立在以太坊區塊鏈上的去中心化平台

XCN價格走勢分析與投資前景
探索XCN價格的驚人之旅:從低谷到新高。深入分析技術突破、市場情緒和投資策略,把握Chain加密貨幣的潛在10倍收益機會。實時更新價格走勢,為投資者和區塊鏈愛好者提供專業洞察。