One Thị trường hôm nay
One đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ONE chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp7.49. Với nguồn cung lưu hành là 9,449,081,034 ONE, tổng vốn hóa thị trường của ONE tính bằng IDR là Rp1,074,451,517,960,400.71. Trong 24h qua, giá của ONE tính bằng IDR đã giảm Rp-0.0001885, biểu thị mức giảm -0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ONE tính bằng IDR là Rp436.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp6.07.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONE sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONE sang IDR là Rp7.49 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ONE/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONE/IDR trong ngày qua.
Giao dịch One
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01118 | -5.15% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01117 | -4.74% |
The real-time trading price of ONE/USDT Spot is $0.01118, with a 24-hour trading change of -5.15%, ONE/USDT Spot is $0.01118 and -5.15%, and ONE/USDT Perpetual is $0.01117 and -4.74%.
Bảng chuyển đổi One sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi ONE sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ONE | 7.55IDR |
2ONE | 15.11IDR |
3ONE | 22.67IDR |
4ONE | 30.22IDR |
5ONE | 37.78IDR |
6ONE | 45.34IDR |
7ONE | 52.89IDR |
8ONE | 60.45IDR |
9ONE | 68.01IDR |
10ONE | 75.56IDR |
100ONE | 755.69IDR |
500ONE | 3,778.47IDR |
1000ONE | 7,556.95IDR |
5000ONE | 37,784.77IDR |
10000ONE | 75,569.55IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang ONE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.1323ONE |
2IDR | 0.2646ONE |
3IDR | 0.3969ONE |
4IDR | 0.5293ONE |
5IDR | 0.6616ONE |
6IDR | 0.7939ONE |
7IDR | 0.9262ONE |
8IDR | 1.05ONE |
9IDR | 1.19ONE |
10IDR | 1.32ONE |
1000IDR | 132.32ONE |
5000IDR | 661.64ONE |
10000IDR | 1,323.28ONE |
50000IDR | 6,616.42ONE |
100000IDR | 13,232.84ONE |
Bảng chuyển đổi số tiền ONE sang IDR và IDR sang ONE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ONE sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 IDR sang ONE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1One phổ biến
One | 1 ONE |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.04INR |
![]() | Rp7.56IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
One | 1 ONE |
---|---|
![]() | ₽0.05RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.07JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONE = $0 USD, 1 ONE = €0 EUR, 1 ONE = ₹0.04 INR, 1 ONE = Rp7.56 IDR, 1 ONE = $0 CAD, 1 ONE = £0 GBP, 1 ONE = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001771 |
![]() | 0.0000003208 |
![]() | 0.00001343 |
![]() | 0.03293 |
![]() | 0.01542 |
![]() | 0.00005149 |
![]() | 0.0002231 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.119 |
![]() | 0.1878 |
![]() | 0.05155 |
![]() | 0.00001347 |
![]() | 0.0000003222 |
![]() | 0.0009563 |
![]() | 0.01099 |
![]() | 0.0025 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng One của bạn
Nhập số lượng ONE của bạn
Nhập số lượng ONE của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá One hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua One.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi One sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ One sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ One sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ One sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi One sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến One (ONE)

ELDE Token: The Backbone of Elderglade's Web3 Gaming Ecosystem in 2025
Discover the revolutionary ELDE token powering Elderglades Web3 gaming ecosystem.

Access Protocol (ACS) in 2025: Redefining Content Monetization in the Web3 Era
Access Protocol is a decentralized monetization layer designed for digital content creators.

BTC New ATH: Bitcoin Hits $111K Milestone on Pizza Day 2025
Bitcoin’s explosive move above $111,000 is more than a chart milestone.

Bitcoin exchange Ethereum: A one-stop operation guide
Mastering the process and underlying logic of BTC to ETH exchange is crucial for participating in the cryptocurrency market.

What Is MIRAI? A Pioneering Experiment in Web3 Digital Identity Revolution
With the listing on Gate and other mainstream exchanges, the MIRAI project has entered a crucial stage of scaled development.

XYO Crypto: Pioneering Decentralized Data Sovereignty
XYO is the utility token of the XYO network, which is a DePIN platform launched on the Ethereum blockchain in 2018.
Tìm hiểu thêm về One (ONE)

$NUMI (Numine): Token của Nền tảng Nội dung Web 3.0 All-In-One

One-Click Token Issuance là gì? Hướng dẫn cho người mới bắt đầu

Thế chấp BERA với Chorus One: Tổng quan toàn diện về Berachain, Proof-of-Liquidity

Sự tiến hóa của Ethereum: Tiềm năng vô tận của Layer 2 và One-Click Multichain

Solana, Layer 2 hướng đến trò chơi, thúc đẩy cách mạng triển khai Blockchain "One-Click"
