NimiqChuyển đổi Nimiq (NIM) sang Euro (EUR)

NIM/EUR: 1 NIM ≈ €0.0007457 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Nimiq Thị trường hôm nay

Nimiq đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nimiq chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0007457. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 13,054,296,641.36 NIM, tổng vốn hóa thị trường của Nimiq tính bằng EUR là €8,721,769.84. Trong 24h qua, giá của Nimiq tính bằng EUR đã tăng €0.00002309, biểu thị mức tăng +3.2%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nimiq tính bằng EUR là €0.005665, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0004479.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIM sang EUR

0.0007457+3.2%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIM sang EUR là €0.0007457 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +3.2% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NIM/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIM/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Nimiq

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NimiqNIM/USDT
Giao ngay
$0.0008312
3.35%

The real-time trading price of NIM/USDT Spot is $0.0008312, with a 24-hour trading change of 3.35%, NIM/USDT Spot is $0.0008312 and 3.35%, and NIM/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nimiq sang Euro

Bảng chuyển đổi NIM sang EUR

logo NimiqSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NIM
0EUR
2NIM
0EUR
3NIM
0EUR
4NIM
0EUR
5NIM
0EUR
6NIM
0EUR
7NIM
0EUR
8NIM
0EUR
9NIM
0EUR
10NIM
0EUR
1000000NIM
743.68EUR
5000000NIM
3,718.43EUR
10000000NIM
7,436.86EUR
50000000NIM
37,184.32EUR
100000000NIM
74,368.65EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NIM

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Nimiq
1EUR
1,344.65NIM
2EUR
2,689.3NIM
3EUR
4,033.95NIM
4EUR
5,378.6NIM
5EUR
6,723.26NIM
6EUR
8,067.91NIM
7EUR
9,412.56NIM
8EUR
10,757.21NIM
9EUR
12,101.87NIM
10EUR
13,446.52NIM
100EUR
134,465.24NIM
500EUR
672,326.22NIM
1000EUR
1,344,652.45NIM
5000EUR
6,723,262.28NIM
10000EUR
13,446,524.56NIM

Bảng chuyển đổi số tiền NIM sang EUR và EUR sang NIM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 NIM sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NIM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nimiq phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIM = $0 USD, 1 NIM = €0 EUR, 1 NIM = ₹0.07 INR, 1 NIM = Rp12.63 IDR, 1 NIM = $0 CAD, 1 NIM = £0 GBP, 1 NIM = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.86
logo BTCBTC
0.005845
logo ETHETH
0.3046
logo USDTUSDT
558.04
logo XRPXRP
254.83
logo BNBBNB
0.9389
logo SOLSOL
3.83
logo USDCUSDC
558.2
logo DOGEDOGE
3,203.04
logo ADAADA
807.55
logo TRXTRX
2,250.75
logo STETHSTETH
0.3054
logo WBTCWBTC
0.005857
logo SMARTSMART
469,779.46
logo SUISUI
172.35
logo LINKLINK
39.57

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nimiq của bạn

01

Nhập số lượng NIM của bạn

Nhập số lượng NIM của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nimiq hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nimiq.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nimiq sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nimiq

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nimiq sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nimiq sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nimiq (NIM)

Tìm hiểu thêm về Nimiq (NIM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.