Nillion Thị trường hôm nay
Nillion đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NIL chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.4384. Với nguồn cung lưu hành là 195,150,000 NIL, tổng vốn hóa thị trường của NIL tính bằng USD là $85,553,760. Trong 24h qua, giá của NIL tính bằng USD đã giảm $-0.02905, biểu thị mức giảm -6.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NIL tính bằng USD là $1.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.3255.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIL sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIL sang USD là $0.4384 USD, với tỷ lệ thay đổi là -6.18% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NIL/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIL/USD trong ngày qua.
Giao dịch Nillion
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.4408 | -1.91% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.4408 | -0.46% |
The real-time trading price of NIL/USDT Spot is $0.4408, with a 24-hour trading change of -1.91%, NIL/USDT Spot is $0.4408 and -1.91%, and NIL/USDT Perpetual is $0.4408 and -0.46%.
Bảng chuyển đổi Nillion sang US Dollar
Bảng chuyển đổi NIL sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NIL | 0.43USD |
2NIL | 0.86USD |
3NIL | 1.29USD |
4NIL | 1.72USD |
5NIL | 2.16USD |
6NIL | 2.59USD |
7NIL | 3.02USD |
8NIL | 3.45USD |
9NIL | 3.89USD |
10NIL | 4.32USD |
1000NIL | 432.4USD |
5000NIL | 2,162USD |
10000NIL | 4,324USD |
50000NIL | 21,620USD |
100000NIL | 43,240USD |
Bảng chuyển đổi USD sang NIL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 2.31NIL |
2USD | 4.62NIL |
3USD | 6.93NIL |
4USD | 9.25NIL |
5USD | 11.56NIL |
6USD | 13.87NIL |
7USD | 16.18NIL |
8USD | 18.5NIL |
9USD | 20.81NIL |
10USD | 23.12NIL |
100USD | 231.26NIL |
500USD | 1,156.33NIL |
1000USD | 2,312.67NIL |
5000USD | 11,563.36NIL |
10000USD | 23,126.73NIL |
Bảng chuyển đổi số tiền NIL sang USD và USD sang NIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NIL sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang NIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nillion phổ biến
Nillion | 1 NIL |
---|---|
![]() | $0.44USD |
![]() | €0.39EUR |
![]() | ₹36.62INR |
![]() | Rp6,650.41IDR |
![]() | $0.59CAD |
![]() | £0.33GBP |
![]() | ฿14.46THB |
Nillion | 1 NIL |
---|---|
![]() | ₽40.51RUB |
![]() | R$2.38BRL |
![]() | د.إ1.61AED |
![]() | ₺14.96TRY |
![]() | ¥3.09CNY |
![]() | ¥63.13JPY |
![]() | $3.42HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIL = $0.44 USD, 1 NIL = €0.39 EUR, 1 NIL = ₹36.62 INR, 1 NIL = Rp6,650.41 IDR, 1 NIL = $0.59 CAD, 1 NIL = £0.33 GBP, 1 NIL = ฿14.46 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.92 |
![]() | 0.004774 |
![]() | 0.1969 |
![]() | 499.8 |
![]() | 229.04 |
![]() | 0.7589 |
![]() | 3.18 |
![]() | 500.25 |
![]() | 2,581.97 |
![]() | 1,883.09 |
![]() | 726.63 |
![]() | 0.1972 |
![]() | 0.004773 |
![]() | 15.01 |
![]() | 153.76 |
![]() | 35.56 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nillion của bạn
Nhập số lượng NIL của bạn
Nhập số lượng NIL của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nillion hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nillion.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nillion sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Nillion
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nillion sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nillion sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nillion sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nillion sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nillion (NIL)

什麼是 Nillion (NIL)? Nillion 去中心化計算網絡
Nillion是一個去中心化計算網絡,如果您想探索 Nillion (NIL)、其功能及其在區塊鏈生態系統中的作用,本文將提供深入概述。

什麼是 Nillion 代幣(NIL)?用於高價值信息安全的計算網絡
如果你有興趣瞭解有關 Nillion 代幣(NIL)的更多信息,以及這個網絡如何幫助保護寶貴數據的安全,本文將為你深入介紹這個項目。

NIL代幣:驅動Nillion在2025年實現區塊鏈和AI的安全數據存儲
瞭解NIL和Nillion如何通過安全存儲和高級計算革新區塊鏈和人工智能。

Nillion的NIL代幣:2025年革新隱私計算
探索Nillion的盲計算技術和NIL代幣,如何在2025年革新隱私並實現安全數據計算。

Nillion的隱私計算如何為加密世界注入新活力
Nillion 是一個成立於 2021 年的去中心化網絡,專注於“盲計算”(Blind Computing)。

NIL 代幣價格預測:NIL 能突破5美元嗎?
Nillion 是一個專注於隱私安全的去中心化數據存儲與計算網絡。