NFPromptChuyển đổi NFPrompt (NFP) sang Vietnamese Đồng (VND)

NFP/VND: 1 NFP ≈ ₫1,873.76 VND

Lần cập nhật mới nhất:

NFPrompt Thị trường hôm nay

NFPrompt đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NFPrompt chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫1,873.76. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 457,317,824.96 NFP, tổng vốn hóa thị trường của NFPrompt tính bằng VND là ₫21,088,107,606,540,775.36. Trong 24h qua, giá của NFPrompt tính bằng VND đã tăng ₫90.35, biểu thị mức tăng +5.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NFPrompt tính bằng VND là ₫31,623.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫1,168.95.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NFP sang VND

1,873.76+5.1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NFP sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là +5.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NFP/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NFP/VND trong ngày qua.

Giao dịch NFPrompt

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NFPromptNFP/USDT
Giao ngay
$0.07632
6.35%
logo NFPromptNFP/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.07608
6.41%

The real-time trading price of NFP/USDT Spot is $0.07632, with a 24-hour trading change of 6.35%, NFP/USDT Spot is $0.07632 and 6.35%, and NFP/USDT Perpetual is $0.07608 and 6.41%.

Bảng chuyển đổi NFPrompt sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi NFP sang VND

logo NFPromptSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1NFP
1,873.76VND
2NFP
3,747.53VND
3NFP
5,621.3VND
4NFP
7,495.07VND
5NFP
9,368.84VND
6NFP
11,242.61VND
7NFP
13,116.38VND
8NFP
14,990.15VND
9NFP
16,863.92VND
10NFP
18,737.69VND
100NFP
187,376.95VND
500NFP
936,884.77VND
1000NFP
1,873,769.54VND
5000NFP
9,368,847.72VND
10000NFP
18,737,695.45VND

Bảng chuyển đổi VND sang NFP

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo NFPrompt
1VND
0.0005336NFP
2VND
0.001067NFP
3VND
0.001601NFP
4VND
0.002134NFP
5VND
0.002668NFP
6VND
0.003202NFP
7VND
0.003735NFP
8VND
0.004269NFP
9VND
0.004803NFP
10VND
0.005336NFP
1000000VND
533.68NFP
5000000VND
2,668.41NFP
10000000VND
5,336.83NFP
50000000VND
26,684.17NFP
100000000VND
53,368.35NFP

Bảng chuyển đổi số tiền NFP sang VND và VND sang NFP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NFP sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 VND sang NFP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NFPrompt phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NFP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NFP = $0.08 USD, 1 NFP = €0.07 EUR, 1 NFP = ₹6.36 INR, 1 NFP = Rp1,155.02 IDR, 1 NFP = $0.1 CAD, 1 NFP = £0.06 GBP, 1 NFP = ฿2.51 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001047
logo BTCBTC
0.0000001916
logo ETHETH
0.000007772
logo USDTUSDT
0.0203
logo XRPXRP
0.008974
logo BNBBNB
0.00003059
logo SOLSOL
0.0001266
logo USDCUSDC
0.02033
logo DOGEDOGE
0.1037
logo TRXTRX
0.07494
logo ADAADA
0.02952
logo STETHSTETH
0.000007803
logo WBTCWBTC
0.0000001922
logo HYPEHYPE
0.0005485
logo SUISUI
0.006167
logo LINKLINK
0.001421

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Nhập số lượng NFPrompt của bạn

01

Nhập số lượng NFP của bạn

Nhập số lượng NFP của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NFPrompt hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NFPrompt.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NFPrompt sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NFPrompt

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NFPrompt sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NFPrompt sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NFPrompt sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi NFPrompt sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NFPrompt (NFP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.