NEMChuyển đổi NEM (XEM) sang Thai Baht (THB)

XEM/THB: 1 XEM ≈ ฿0.6494 THB

Lần cập nhật mới nhất:

NEM Thị trường hôm nay

NEM đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NEM chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.6494. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,999,999,999 XEM, tổng vốn hóa thị trường của NEM tính bằng THB là ฿192,800,155,184.1. Trong 24h qua, giá của NEM tính bằng THB đã tăng ฿0.02017, biểu thị mức tăng +3.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEM tính bằng THB là ฿61.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.002797.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XEM sang THB

฿0.6494+3.22%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang THB là ฿0.6494 THB, với tỷ lệ thay đổi là +3.22% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XEM/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/THB trong ngày qua.

Giao dịch NEM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NEMXEM/USDT
Giao ngay
$0.01963
2.75%
logo NEMXEM/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01968
3.14%

The real-time trading price of XEM/USDT Spot is $0.01963, with a 24-hour trading change of 2.75%, XEM/USDT Spot is $0.01963 and 2.75%, and XEM/USDT Perpetual is $0.01968 and 3.14%.

Bảng chuyển đổi NEM sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi XEM sang THB

logo NEMSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1XEM
0.64THB
2XEM
1.29THB
3XEM
1.94THB
4XEM
2.59THB
5XEM
3.24THB
6XEM
3.89THB
7XEM
4.54THB
8XEM
5.19THB
9XEM
5.84THB
10XEM
6.49THB
1000XEM
649.49THB
5000XEM
3,247.48THB
10000XEM
6,494.97THB
50000XEM
32,474.86THB
100000XEM
64,949.72THB

Bảng chuyển đổi THB sang XEM

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo NEM
1THB
1.53XEM
2THB
3.07XEM
3THB
4.61XEM
4THB
6.15XEM
5THB
7.69XEM
6THB
9.23XEM
7THB
10.77XEM
8THB
12.31XEM
9THB
13.85XEM
10THB
15.39XEM
100THB
153.96XEM
500THB
769.82XEM
1000THB
1,539.65XEM
5000THB
7,698.26XEM
10000THB
15,396.52XEM

Bảng chuyển đổi số tiền XEM sang THB và THB sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 XEM sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang XEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NEM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XEM = $0.02 USD, 1 XEM = €0.02 EUR, 1 XEM = ₹1.65 INR, 1 XEM = Rp298.72 IDR, 1 XEM = $0.03 CAD, 1 XEM = £0.01 GBP, 1 XEM = ฿0.65 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.6859
logo BTCBTC
0.0001453
logo ETHETH
0.005896
logo XRPXRP
5.73
logo USDTUSDT
15.15
logo BNBBNB
0.02208
logo SOLSOL
0.08546
logo USDCUSDC
15.16
logo DOGEDOGE
62.09
logo ADAADA
17.59
logo TRXTRX
54.61
logo STETHSTETH
0.005954
logo SUISUI
3.72
logo WBTCWBTC
0.0001459
logo LINKLINK
0.8748
logo AVAXAVAX
0.5975

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng NEM của bạn

01

Nhập số lượng XEM của bạn

Nhập số lượng XEM của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NEM

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

Що таке MANA? Зрозумійте його роль у Метавсесвіті

Що таке MANA? Зрозумійте його роль у Метавсесвіті

MANA - це родовий токен Decentraland, децентралізована віртуальна платформа, побудована на блокчейні Ethereum.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Що таке Bitcoin ETF? Аналіз нового тренду інвестування в цифрові активи

Що таке Bitcoin ETF? Аналіз нового тренду інвестування в цифрові активи

Ця глава розгляне Біткойн та його основні концепції

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Яка ціна токена GRASS і що таке проект Grass?

Яка ціна токена GRASS і що таке проект Grass?

GRASS - це протокол блокчейну, який акцентує на рішеннях масштабування на рівні 2.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Глибокий аналіз тенденцій цін XRP: Який прогноз на майбутнє для XRP?

Глибокий аналіз тенденцій цін XRP: Який прогноз на майбутнє для XRP?

XRP є власною криптовалютою, створеною компанією Ripple та позиціонується як глобальна міжнародна платіжна інфраструктура.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Що таке ZEN? Дослідження майбутнього потенціалу Horizen

Що таке ZEN? Дослідження майбутнього потенціалу Horizen

Horizen, колишній ZENCash, є проектом з відкритим вихідним кодом, присвяченим побудові масштабованої розподіленої мережі зі збереженням конфіденційності.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Прогноз ціни токену LINK на 2025 рік

Прогноз ціни токену LINK на 2025 рік

Успіх Chainlink випливає з його ключового положення в екосистемі Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07

Tìm hiểu thêm về NEM (XEM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.