Mintlayer Thị trường hôm nay
Mintlayer đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ML chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.03466. Với nguồn cung lưu hành là 194,155,892.15 ML, tổng vốn hóa thị trường của ML tính bằng CAD là $9,130,340.76. Trong 24h qua, giá của ML tính bằng CAD đã giảm $-0.0005136, biểu thị mức giảm -1.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ML tính bằng CAD là $1.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.02876.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ML sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ML sang CAD là $0.03466 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -1.46% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ML/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ML/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Mintlayer
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02554 | -2.66% |
The real-time trading price of ML/USDT Spot is $0.02554, with a 24-hour trading change of -2.66%, ML/USDT Spot is $0.02554 and -2.66%, and ML/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Mintlayer sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi ML sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ML | 0.03CAD |
2ML | 0.06CAD |
3ML | 0.1CAD |
4ML | 0.13CAD |
5ML | 0.17CAD |
6ML | 0.2CAD |
7ML | 0.24CAD |
8ML | 0.27CAD |
9ML | 0.31CAD |
10ML | 0.34CAD |
10000ML | 349.95CAD |
50000ML | 1,749.75CAD |
100000ML | 3,499.51CAD |
500000ML | 17,497.56CAD |
1000000ML | 34,995.12CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang ML
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 28.57ML |
2CAD | 57.15ML |
3CAD | 85.72ML |
4CAD | 114.3ML |
5CAD | 142.87ML |
6CAD | 171.45ML |
7CAD | 200.02ML |
8CAD | 228.6ML |
9CAD | 257.17ML |
10CAD | 285.75ML |
100CAD | 2,857.54ML |
500CAD | 14,287.7ML |
1000CAD | 28,575.41ML |
5000CAD | 142,877.06ML |
10000CAD | 285,754.12ML |
Bảng chuyển đổi số tiền ML sang CAD và CAD sang ML ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ML sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang ML, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Mintlayer phổ biến
Mintlayer | 1 ML |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2.16INR |
![]() | Rp391.38IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.85THB |
Mintlayer | 1 ML |
---|---|
![]() | ₽2.38RUB |
![]() | R$0.14BRL |
![]() | د.إ0.09AED |
![]() | ₺0.88TRY |
![]() | ¥0.18CNY |
![]() | ¥3.72JPY |
![]() | $0.2HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ML và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ML = $0.03 USD, 1 ML = €0.02 EUR, 1 ML = ₹2.16 INR, 1 ML = Rp391.38 IDR, 1 ML = $0.03 CAD, 1 ML = £0.02 GBP, 1 ML = ฿0.85 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 21.49 |
![]() | 0.003509 |
![]() | 0.1455 |
![]() | 368.45 |
![]() | 169.87 |
![]() | 0.5667 |
![]() | 2.53 |
![]() | 368.8 |
![]() | 2,081.43 |
![]() | 1,368.36 |
![]() | 579.59 |
![]() | 0.1456 |
![]() | 153,535.26 |
![]() | 8.89 |
![]() | 0.003512 |
![]() | 121.92 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Mintlayer của bạn
Nhập số lượng ML của bạn
Nhập số lượng ML của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Mintlayer hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Mintlayer.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Mintlayer sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Mintlayer sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Mintlayer sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Mintlayer sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Mintlayer sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Mintlayer (ML)

Что такое Camly Coin? Какой реальный проект стоит за токеном Camly?
В мире криптовалют продолжают появляться новые токены и монеты, каждый из которых обладает уникальными особенностями и амбициозными целями.

MLN Токен: Мощный инструмент для управления активами DeFi на протоколе Enzyme
Статья подробно описывает, как протокол Enzyme перепроектировал ландшафт управления активами в области DeFi и практическое применение токенов MLN в стратегиях инвестирования на цепочке.

MLC Токен: Бесплатная игра Web3 для заработка на окружающей среде
Статья подробно описывает экономическую модель, игровой процесс, преимущества игрока и уникальную миссию по охране окружающей среды токенов MLC.

EMYC Token: Безопасная инфраструктура для KYC и AML в блокчейне
Эта статья вдается в то, как токен EMYC и сеть E-money внедряют революционные изменения в блокчейн-индустрии благодаря инновационным технологиям KYC и AML в блокчейне.
Токен GREMLINAI: Инновации в экосистеме Solana
Token GREMLINAI: восходящая звезда в экосистеме Solana, представленная @SP00GE DEV, принесет инновационную модель Chaos-as-a-Service.

Токен MLG: Сообщественная цифровая валюта для геймеров
Объединяя игровую культуру, живые мероприятия и дух семьи, токен MLG вдохновляет глобальных геймеров на творчество и становится новым фаворитом среди любителей киберспорта.