Mina Thị trường hôm nay
Mina đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MINA chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹14.4. Với nguồn cung lưu hành là 1,237,795,184.84 MINA, tổng vốn hóa thị trường của MINA tính bằng INR là ₹1,489,360,890,372.72. Trong 24h qua, giá của MINA tính bằng INR đã giảm ₹-0.1501, biểu thị mức giảm -1.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MINA tính bằng INR là ₹759.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹13.97.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MINA sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MINA sang INR là ₹14.4 INR, với tỷ lệ thay đổi là -1.03% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MINA/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MINA/INR trong ngày qua.
Giao dịch Mina
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1716 | -1.77% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1713 | -3.38% |
The real-time trading price of MINA/USDT Spot is $0.1716, with a 24-hour trading change of -1.77%, MINA/USDT Spot is $0.1716 and -1.77%, and MINA/USDT Perpetual is $0.1713 and -3.38%.
Bảng chuyển đổi Mina sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi MINA sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MINA | 14.43INR |
2MINA | 28.87INR |
3MINA | 43.3INR |
4MINA | 57.74INR |
5MINA | 72.18INR |
6MINA | 86.61INR |
7MINA | 101.05INR |
8MINA | 115.48INR |
9MINA | 129.92INR |
10MINA | 144.36INR |
100MINA | 1,443.61INR |
500MINA | 7,218.06INR |
1000MINA | 14,436.12INR |
5000MINA | 72,180.63INR |
10000MINA | 144,361.26INR |
Bảng chuyển đổi INR sang MINA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.06927MINA |
2INR | 0.1385MINA |
3INR | 0.2078MINA |
4INR | 0.277MINA |
5INR | 0.3463MINA |
6INR | 0.4156MINA |
7INR | 0.4848MINA |
8INR | 0.5541MINA |
9INR | 0.6234MINA |
10INR | 0.6927MINA |
10000INR | 692.7MINA |
50000INR | 3,463.53MINA |
100000INR | 6,927.06MINA |
500000INR | 34,635.32MINA |
1000000INR | 69,270.65MINA |
Bảng chuyển đổi số tiền MINA sang INR và INR sang MINA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MINA sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang MINA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Mina phổ biến
Mina | 1 MINA |
---|---|
![]() | $0.17USD |
![]() | €0.15EUR |
![]() | ₹14.4INR |
![]() | Rp2,615.26IDR |
![]() | $0.23CAD |
![]() | £0.13GBP |
![]() | ฿5.69THB |
Mina | 1 MINA |
---|---|
![]() | ₽15.93RUB |
![]() | R$0.94BRL |
![]() | د.إ0.63AED |
![]() | ₺5.88TRY |
![]() | ¥1.22CNY |
![]() | ¥24.83JPY |
![]() | $1.34HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MINA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MINA = $0.17 USD, 1 MINA = €0.15 EUR, 1 MINA = ₹14.4 INR, 1 MINA = Rp2,615.26 IDR, 1 MINA = $0.23 CAD, 1 MINA = £0.13 GBP, 1 MINA = ฿5.69 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
BCH chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.357 |
![]() | 0.00005779 |
![]() | 0.002467 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.8 |
![]() | 0.009303 |
![]() | 0.04263 |
![]() | 5.98 |
![]() | 1,198.31 |
![]() | 21.8 |
![]() | 36.68 |
![]() | 0.002472 |
![]() | 10.26 |
![]() | 0.00005783 |
![]() | 0.1724 |
![]() | 0.0126 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Mina của bạn
Nhập số lượng MINA của bạn
Nhập số lượng MINA của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Mina hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Mina.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Mina sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Mina sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Mina sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Mina sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Mina sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Mina (MINA)

Pixels para PHP: Dominando o Desenvolvimento Web3 em 2025
Explore o futuro do desenvolvimento Web3 em 2025, desde Pixels até PHP.

O que é SMC? Como dominar estratégias de negociação SMC?
Compreender e aplicar SMC pode ser a chave para melhorar a qualidade das suas decisões de negociação.

MOONPIG: A Absurd Coin Meme Dominando as Tendências Cripto de 2025
Mergulhe no mundo absurdo do MOONPIG, o fenômeno da moeda meme que está dominando o cripto.

Plataforma de Análise Financeira AI Edgen: O "Terminal Bloomberg" do Web3
À medida que o Web3 continua a evoluir, a demanda por análises financeiras em tempo real, impulsionadas por IA, no mundo das criptomoedas está a crescer.

Mina Cripto: Análise de Preços e Guia de Investimento para 2025
Explore a revolucionária tecnologia de blockchain do Mina Protocol e seu potencial para um crescimento explosivo até 2025.

Índice de Volatilidade de Criptografia: Dominando a Ferramenta Chave do Sentimento de Mercado e Risco
O índice de volatilidade de criptografia (CVI) é semelhante ao índice VIX nos mercados financeiros tradicionais e é um indicador de medição da volatilidade esperada do mercado.