MettalexChuyển đổi Mettalex (MTLX) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

MTLX/CNY: 1 MTLX ≈ ¥9.73 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Mettalex Thị trường hôm nay

Mettalex đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MTLX chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥9.73. Với nguồn cung lưu hành là 4,062,685 MTLX, tổng vốn hóa thị trường của MTLX tính bằng CNY là ¥278,910,352.6. Trong 24h qua, giá của MTLX tính bằng CNY đã giảm ¥-2.27, biểu thị mức giảm -18.96%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MTLX tính bằng CNY là ¥101.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.3285.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MTLX sang CNY

¥9.73-18.96%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MTLX sang CNY là ¥9.73 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -18.96% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MTLX/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MTLX/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Mettalex

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MTLX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, MTLX/-- Spot is $ and 0%, and MTLX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Mettalex sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi MTLX sang CNY

logo MettalexSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1MTLX
9.73CNY
2MTLX
19.46CNY
3MTLX
29.2CNY
4MTLX
38.93CNY
5MTLX
48.66CNY
6MTLX
58.4CNY
7MTLX
68.13CNY
8MTLX
77.86CNY
9MTLX
87.6CNY
10MTLX
97.33CNY
100MTLX
973.34CNY
500MTLX
4,866.7CNY
1000MTLX
9,733.41CNY
5000MTLX
48,667.08CNY
10000MTLX
97,334.16CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang MTLX

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Mettalex
1CNY
0.1027MTLX
2CNY
0.2054MTLX
3CNY
0.3082MTLX
4CNY
0.4109MTLX
5CNY
0.5136MTLX
6CNY
0.6164MTLX
7CNY
0.7191MTLX
8CNY
0.8219MTLX
9CNY
0.9246MTLX
10CNY
1.02MTLX
1000CNY
102.73MTLX
5000CNY
513.69MTLX
10000CNY
1,027.38MTLX
50000CNY
5,136.94MTLX
100000CNY
10,273.88MTLX

Bảng chuyển đổi số tiền MTLX sang CNY và CNY sang MTLX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MTLX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang MTLX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Mettalex phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MTLX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MTLX = $1.38 USD, 1 MTLX = €1.24 EUR, 1 MTLX = ₹115.29 INR, 1 MTLX = Rp20,934.24 IDR, 1 MTLX = $1.87 CAD, 1 MTLX = £1.04 GBP, 1 MTLX = ฿45.52 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.84
logo BTCBTC
0.0006937
logo ETHETH
0.02781
logo USDTUSDT
70.88
logo XRPXRP
33.15
logo BNBBNB
0.1098
logo SOLSOL
0.4839
logo USDCUSDC
70.91
logo DOGEDOGE
406.73
logo TRXTRX
260.69
logo ADAADA
110.02
logo STETHSTETH
0.02873
logo WBTCWBTC
0.0007011
logo HYPEHYPE
2.16
logo SUISUI
23.62
logo LINKLINK
5.37

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Mettalex của bạn

01

Nhập số lượng MTLX của bạn

Nhập số lượng MTLX của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Mettalex hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Mettalex.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Mettalex sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Mettalex sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Mettalex sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Mettalex sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Mettalex sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Mettalex (MTLX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.