Match Token Thị trường hôm nay
Match Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Match Token chuyển đổi sang Algerian Dinar (DZD) là دج0.1329. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 MATCH, tổng vốn hóa thị trường của Match Token tính bằng DZD là دج0. Trong 24h qua, giá của Match Token tính bằng DZD đã tăng دج0.0000651, biểu thị mức tăng +0.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Match Token tính bằng DZD là دج99.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là دج0.1324.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MATCH sang DZD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MATCH sang DZD là دج0.1329 DZD, với tỷ lệ thay đổi là +0.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MATCH/DZD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MATCH/DZD trong ngày qua.
Giao dịch Match Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.000002369 | -3.66% |
The real-time trading price of MATCH/USDT Spot is $0.000002369, with a 24-hour trading change of -3.66%, MATCH/USDT Spot is $0.000002369 and -3.66%, and MATCH/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Match Token sang Algerian Dinar
Bảng chuyển đổi MATCH sang DZD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MATCH | 0.13DZD |
2MATCH | 0.26DZD |
3MATCH | 0.39DZD |
4MATCH | 0.53DZD |
5MATCH | 0.66DZD |
6MATCH | 0.79DZD |
7MATCH | 0.93DZD |
8MATCH | 1.06DZD |
9MATCH | 1.19DZD |
10MATCH | 1.32DZD |
1000MATCH | 132.94DZD |
5000MATCH | 664.71DZD |
10000MATCH | 1,329.42DZD |
50000MATCH | 6,647.1DZD |
100000MATCH | 13,294.2DZD |
Bảng chuyển đổi DZD sang MATCH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DZD | 7.52MATCH |
2DZD | 15.04MATCH |
3DZD | 22.56MATCH |
4DZD | 30.08MATCH |
5DZD | 37.61MATCH |
6DZD | 45.13MATCH |
7DZD | 52.65MATCH |
8DZD | 60.17MATCH |
9DZD | 67.69MATCH |
10DZD | 75.22MATCH |
100DZD | 752.2MATCH |
500DZD | 3,761.03MATCH |
1000DZD | 7,522.07MATCH |
5000DZD | 37,610.36MATCH |
10000DZD | 75,220.73MATCH |
Bảng chuyển đổi số tiền MATCH sang DZD và DZD sang MATCH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 MATCH sang DZD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 DZD sang MATCH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Match Token phổ biến
Match Token | 1 MATCH |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.08INR |
![]() | Rp15.24IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.03THB |
Match Token | 1 MATCH |
---|---|
![]() | ₽0.09RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.03TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.14JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MATCH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MATCH = $0 USD, 1 MATCH = €0 EUR, 1 MATCH = ₹0.08 INR, 1 MATCH = Rp15.24 IDR, 1 MATCH = $0 CAD, 1 MATCH = £0 GBP, 1 MATCH = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang DZD
ETH chuyển đổi sang DZD
USDT chuyển đổi sang DZD
XRP chuyển đổi sang DZD
BNB chuyển đổi sang DZD
SOL chuyển đổi sang DZD
USDC chuyển đổi sang DZD
DOGE chuyển đổi sang DZD
TRX chuyển đổi sang DZD
ADA chuyển đổi sang DZD
STETH chuyển đổi sang DZD
WBTC chuyển đổi sang DZD
HYPE chuyển đổi sang DZD
SUI chuyển đổi sang DZD
LINK chuyển đổi sang DZD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang DZD, ETH sang DZD, USDT sang DZD, BNB sang DZD, SOL sang DZD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2038 |
![]() | 0.00003582 |
![]() | 0.001505 |
![]() | 3.77 |
![]() | 1.73 |
![]() | 0.005816 |
![]() | 0.02506 |
![]() | 3.78 |
![]() | 20.71 |
![]() | 13.45 |
![]() | 5.69 |
![]() | 0.001505 |
![]() | 0.00003584 |
![]() | 0.1092 |
![]() | 1.16 |
![]() | 0.2735 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Algerian Dinar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm DZD sang GT, DZD sang USDT, DZD sang BTC, DZD sang ETH, DZD sang USBT, DZD sang PEPE, DZD sang EIGEN, DZD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Match Token của bạn
Nhập số lượng MATCH của bạn
Nhập số lượng MATCH của bạn
Chọn Algerian Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Algerian Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Match Token hiện tại theo Algerian Dinar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Match Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Match Token sang DZD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Match Token sang Algerian Dinar (DZD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Match Token sang Algerian Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Match Token sang Algerian Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Match Token sang loại tiền tệ khác ngoài Algerian Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Algerian Dinar (DZD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Match Token (MATCH)

Gate.io ra mắt trên Match Kits khi Inter dẫn đầu Serie A
Vào tối ngày 30 tháng 8, giờ địa phương tại Italia, vòng ba Serie A đã bắt đầu. FC Internazionale Milano tiếp tục thi đấu tại sân vận động San Siro, đối đầu với Atalanta trong một trận đấu được mong chờ.

Gate.io AMA với AsMatch - Mạng xã hội đầu tiên trên Manta Network được cung cấp bởi Polygon CDK và Celestia DA
Gate.io đã tổ chức một buổi AMA (Ask-Me-Anything) với Ritty, Cofounder của AsMatch trong không gian Twitter.