MakerDAOChuyển đổi MakerDAO (MKR) sang Thai Baht (THB)

MKR/THB: 1 MKR ≈ ฿60,344.67 THB

Lần cập nhật mới nhất:

MakerDAO Thị trường hôm nay

MakerDAO đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MKR chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿60,344.67. Với nguồn cung lưu hành là 870,827 MKR, tổng vốn hóa thị trường của MKR tính bằng THB là ฿1,733,238,521,236.47. Trong 24h qua, giá của MKR tính bằng THB đã giảm ฿-3,543.91, biểu thị mức giảm -5.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MKR tính bằng THB là ฿207,538, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿5,552.98.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MKR sang THB

฿60,344.67-5.56%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MKR sang THB là ฿ THB, với tỷ lệ thay đổi là -5.56% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MKR/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MKR/THB trong ngày qua.

Giao dịch MakerDAO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo MakerDAOMKR/USDT
Giao ngay
$1,826.26
-6.1%
logo MakerDAOMKR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$1,823.9
-5.97%

The real-time trading price of MKR/USDT Spot is $1,826.26, with a 24-hour trading change of -6.1%, MKR/USDT Spot is $1,826.26 and -6.1%, and MKR/USDT Perpetual is $1,823.9 and -5.97%.

Bảng chuyển đổi MakerDAO sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi MKR sang THB

logo MakerDAOSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1MKR
60,344.67THB
2MKR
120,689.34THB
3MKR
181,034.01THB
4MKR
241,378.68THB
5MKR
301,723.35THB
6MKR
362,068.02THB
7MKR
422,412.69THB
8MKR
482,757.36THB
9MKR
543,102.04THB
10MKR
603,446.71THB
100MKR
6,034,467.12THB
500MKR
30,172,335.61THB
1000MKR
60,344,671.22THB
5000MKR
301,723,356.12THB
10000MKR
603,446,712.24THB

Bảng chuyển đổi THB sang MKR

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo MakerDAO
1THB
0.00001657MKR
2THB
0.00003314MKR
3THB
0.00004971MKR
4THB
0.00006628MKR
5THB
0.00008285MKR
6THB
0.00009942MKR
7THB
0.000116MKR
8THB
0.0001325MKR
9THB
0.0001491MKR
10THB
0.0001657MKR
10000000THB
165.71MKR
50000000THB
828.57MKR
100000000THB
1,657.14MKR
500000000THB
8,285.73MKR
1000000000THB
16,571.47MKR

Bảng chuyển đổi số tiền MKR sang THB và THB sang MKR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MKR sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 THB sang MKR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1MakerDAO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MKR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MKR = $1,829.58 USD, 1 MKR = €1,639.12 EUR, 1 MKR = ₹152,847.5 INR, 1 MKR = Rp27,754,245.04 IDR, 1 MKR = $2,481.64 CAD, 1 MKR = £1,374.01 GBP, 1 MKR = ฿60,344.67 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.9057
logo BTCBTC
0.000146
logo ETHETH
0.006214
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
7.11
logo BNBBNB
0.02364
logo SOLSOL
0.1069
logo USDCUSDC
15.16
logo SMARTSMART
2,382.28
logo TRXTRX
55.34
logo DOGEDOGE
93.42
logo STETHSTETH
0.006216
logo ADAADA
26.09
logo WBTCWBTC
0.000146
logo HYPEHYPE
0.4315
logo BCHBCH
0.03216

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng MakerDAO của bạn

01

Nhập số lượng MKR của bạn

Nhập số lượng MKR của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MakerDAO hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MakerDAO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MakerDAO sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ MakerDAO sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MakerDAO sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MakerDAO sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi MakerDAO sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến MakerDAO (MKR)

ما هو البروتوكول؟ Web3 والتمويل الرقمي 2025

ما هو البروتوكول؟ Web3 والتمويل الرقمي 2025

تعلم ما هو البروتوكول وكيف يدعم الابتكارات في Web3 والتمويل الرقمي في عام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-15
ما هي DeFiChain؟ العمارة والأمان

ما هي DeFiChain؟ العمارة والأمان

تعلم كيف تضمن DeFiChain التمويل اللامركزي من خلال بنية قوية وميزات أمان مدمجة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-15
محفظة Binance Chain: أساسيات Beacon مقابل Smart Chain

محفظة Binance Chain: أساسيات Beacon مقابل Smart Chain

تعلم كيف تختلف سلسلة Beacon وسلسلة Smart في المحفظة الخاصة بسلسلة Binance لاستخدام العملات المشفرة بشكل آمن وفعال.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-15
عملة BNB 2025: الأساسيات، خارطة الطريق، التداول على Gate

عملة BNB 2025: الأساسيات، خارطة الطريق، التداول على Gate

استكشف سعر BNB لعام 2025، وخارطة الطريق، وكيفية تداول BNB/USDT بكفاءة على Gate.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-15
سعر BNB اليوم 2025: الاتجاهات والتوقعات

سعر BNB اليوم 2025: الاتجاهات والتوقعات

تتبع سعر BNBs لعام 2025، واتجاهات السوق، وتوقعات للمستثمرين على المدى الطويل والمتداولين النشيطين.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-15
BNB USDT اليوم 2025: الاتجاهات والمخاطر وتوقعات الأسعار

BNB USDT اليوم 2025: الاتجاهات والمخاطر وتوقعات الأسعار

استكشف اتجاهات سعر BNB USDT، وتوقعات عام 2025، والمخاطر الرئيسية التي يجب على كل متداول في العملات المشفرة معرفتها.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-15

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.