LuminChuyển đổi Lumin (LUMIN) sang Indian Rupee (INR)

LUMIN/INR: 1 LUMIN ≈ ₹8.32 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Lumin Thị trường hôm nay

Lumin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Lumin chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹8.32. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 LUMIN, tổng vốn hóa thị trường của Lumin tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của Lumin tính bằng INR đã tăng ₹0.004574, biểu thị mức tăng +0.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Lumin tính bằng INR là ₹35.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹5.18.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LUMIN sang INR

8.32+0.055%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LUMIN sang INR là ₹8.32 INR, với tỷ lệ thay đổi là +0.05% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LUMIN/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LUMIN/INR trong ngày qua.

Giao dịch Lumin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of LUMIN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, LUMIN/-- Spot is $ and 0%, and LUMIN/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Lumin sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi LUMIN sang INR

logo LuminSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1LUMIN
8.32INR
2LUMIN
16.64INR
3LUMIN
24.96INR
4LUMIN
33.28INR
5LUMIN
41.6INR
6LUMIN
49.93INR
7LUMIN
58.25INR
8LUMIN
66.57INR
9LUMIN
74.89INR
10LUMIN
83.21INR
100LUMIN
832.19INR
500LUMIN
4,160.95INR
1000LUMIN
8,321.9INR
5000LUMIN
41,609.54INR
10000LUMIN
83,219.09INR

Bảng chuyển đổi INR sang LUMIN

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Lumin
1INR
0.1201LUMIN
2INR
0.2403LUMIN
3INR
0.3604LUMIN
4INR
0.4806LUMIN
5INR
0.6008LUMIN
6INR
0.7209LUMIN
7INR
0.8411LUMIN
8INR
0.9613LUMIN
9INR
1.08LUMIN
10INR
1.2LUMIN
1000INR
120.16LUMIN
5000INR
600.82LUMIN
10000INR
1,201.64LUMIN
50000INR
6,008.23LUMIN
100000INR
12,016.47LUMIN

Bảng chuyển đổi số tiền LUMIN sang INR và INR sang LUMIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LUMIN sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang LUMIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Lumin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LUMIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LUMIN = $0.1 USD, 1 LUMIN = €0.09 EUR, 1 LUMIN = ₹8.32 INR, 1 LUMIN = Rp1,511.1 IDR, 1 LUMIN = $0.14 CAD, 1 LUMIN = £0.07 GBP, 1 LUMIN = ฿3.29 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3616
logo BTCBTC
0.00005663
logo ETHETH
0.002465
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.72
logo BNBBNB
0.009323
logo SOLSOL
0.04093
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
1,139.32
logo TRXTRX
21.92
logo DOGEDOGE
35.79
logo STETHSTETH
0.002472
logo ADAADA
10.1
logo WBTCWBTC
0.00005675
logo HYPEHYPE
0.1596
logo SUISUI
2.06

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Lumin của bạn

01

Nhập số lượng LUMIN của bạn

Nhập số lượng LUMIN của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lumin hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lumin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lumin sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Lumin sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lumin sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lumin sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Lumin sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Lumin (LUMIN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.