Layer3 Thị trường hôm nay
Layer3 đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của L3 chuyển đổi sang New Taiwan Dollar (TWD) là NT$1.29. Với nguồn cung lưu hành là 644,754,784.99 L3, tổng vốn hóa thị trường của L3 tính bằng TWD là NT$26,633,587,834.89. Trong 24h qua, giá của L3 tính bằng TWD đã giảm NT$-0.1032, biểu thị mức giảm -7.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của L3 tính bằng TWD là NT$5.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$1.12.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1L3 sang TWD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 L3 sang TWD là NT$1.29 TWD, với tỷ lệ thay đổi là -7.39% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá L3/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 L3/TWD trong ngày qua.
Giao dịch Layer3
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.04108 | -6.1% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.04111 | -5.71% |
The real-time trading price of L3/USDT Spot is $0.04108, with a 24-hour trading change of -6.1%, L3/USDT Spot is $0.04108 and -6.1%, and L3/USDT Perpetual is $0.04111 and -5.71%.
Bảng chuyển đổi Layer3 sang New Taiwan Dollar
Bảng chuyển đổi L3 sang TWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1L3 | 1.29TWD |
2L3 | 2.58TWD |
3L3 | 3.88TWD |
4L3 | 5.17TWD |
5L3 | 6.46TWD |
6L3 | 7.76TWD |
7L3 | 9.05TWD |
8L3 | 10.34TWD |
9L3 | 11.64TWD |
10L3 | 12.93TWD |
100L3 | 129.34TWD |
500L3 | 646.71TWD |
1000L3 | 1,293.43TWD |
5000L3 | 6,467.18TWD |
10000L3 | 12,934.36TWD |
Bảng chuyển đổi TWD sang L3
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TWD | 0.7731L3 |
2TWD | 1.54L3 |
3TWD | 2.31L3 |
4TWD | 3.09L3 |
5TWD | 3.86L3 |
6TWD | 4.63L3 |
7TWD | 5.41L3 |
8TWD | 6.18L3 |
9TWD | 6.95L3 |
10TWD | 7.73L3 |
1000TWD | 773.13L3 |
5000TWD | 3,865.67L3 |
10000TWD | 7,731.34L3 |
50000TWD | 38,656.71L3 |
100000TWD | 77,313.42L3 |
Bảng chuyển đổi số tiền L3 sang TWD và TWD sang L3 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 L3 sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 TWD sang L3, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Layer3 phổ biến
Layer3 | 1 L3 |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.38INR |
![]() | Rp614.37IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.34THB |
Layer3 | 1 L3 |
---|---|
![]() | ₽3.74RUB |
![]() | R$0.22BRL |
![]() | د.إ0.15AED |
![]() | ₺1.38TRY |
![]() | ¥0.29CNY |
![]() | ¥5.83JPY |
![]() | $0.32HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 L3 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 L3 = $0.04 USD, 1 L3 = €0.04 EUR, 1 L3 = ₹3.38 INR, 1 L3 = Rp614.37 IDR, 1 L3 = $0.05 CAD, 1 L3 = £0.03 GBP, 1 L3 = ฿1.34 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TWD
ETH chuyển đổi sang TWD
USDT chuyển đổi sang TWD
XRP chuyển đổi sang TWD
BNB chuyển đổi sang TWD
SOL chuyển đổi sang TWD
USDC chuyển đổi sang TWD
SMART chuyển đổi sang TWD
TRX chuyển đổi sang TWD
DOGE chuyển đổi sang TWD
STETH chuyển đổi sang TWD
ADA chuyển đổi sang TWD
WBTC chuyển đổi sang TWD
HYPE chuyển đổi sang TWD
BCH chuyển đổi sang TWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.9459 |
![]() | 0.0001531 |
![]() | 0.006918 |
![]() | 15.65 |
![]() | 7.62 |
![]() | 0.0249 |
![]() | 0.1164 |
![]() | 15.66 |
![]() | 2,458.15 |
![]() | 57.69 |
![]() | 101.67 |
![]() | 0.006923 |
![]() | 28.64 |
![]() | 0.0001532 |
![]() | 0.4767 |
![]() | 0.03397 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng New Taiwan Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Layer3 của bạn
Nhập số lượng L3 của bạn
Nhập số lượng L3 của bạn
Chọn New Taiwan Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn New Taiwan Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Layer3 hiện tại theo New Taiwan Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Layer3.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Layer3 sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Layer3 sang New Taiwan Dollar (TWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Layer3 sang New Taiwan Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Layer3 sang New Taiwan Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Layer3 sang loại tiền tệ khác ngoài New Taiwan Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang New Taiwan Dollar (TWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Layer3 (L3)

比特币新闻 2025年6月:BTC在ETF需求下保持在$105K以上
BTC在2025年6月保持在$105K以上,ETF需求和机构资金流入支撑价格。

加密货币排名2025:顶级代币与市场趋势
探索2025年加密货币排名及影响代币价值和投资者行为的关键市场变化。

今日ETC价格:以太经典趋势与2025年预测
跟踪ETC价格、市场趋势以及2025年预测,因为以太经典在PoW领域保持稳定。

LTC今日价格:莱特币趋势和2025年预测
跟踪莱特币今天的价格,探索关键趋势、技术展望和2025年预测。

2025年炸弹加密货币:游戏玩法、生态系统与Web3复兴
探索Bomb Crypto在2025年的复苏,了解游戏更新、Web3生态系统的增长及新的P2E动态。

最佳加密货币2025:最佳选择、趋势与预测
2025年值得关注的顶级加密货币,包含趋势、选股和投资者的价格预测。
Tìm hiểu thêm về Layer3 (L3)

L3 Token là gì?

Phân tích về các dự án Layer 3 hàng đầu (L3)

Tìm hiểu ZeroLend: Xây dựng Giao thức cho vay siêu chuỗi L3 trên zkSync

L3 + Chuỗi Trừu Tượng + Token Flywheel, Giải mã Cỗ máy Ba của Trò chơi Mới Noble B3
