Immutable zkEVM Bridged ETHChuyển đổi Immutable zkEVM Bridged ETH (ETH) sang Japanese Yen (JPY)

ETH/JPY: 1 ETH ≈ ¥353,692.65 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Immutable zkEVM Bridged ETH Thị trường hôm nay

Immutable zkEVM Bridged ETH đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ETH chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥353,692.65. Với nguồn cung lưu hành là 0 ETH, tổng vốn hóa thị trường của ETH tính bằng JPY là ¥0. Trong 24h qua, giá của ETH tính bằng JPY đã giảm ¥-9,378.89, biểu thị mức giảm -2.54%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETH tính bằng JPY là ¥1,810,161.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥199,753.39.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang JPY

¥353,692.65-2.54%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang JPY là ¥ JPY, với tỷ lệ thay đổi là -2.54% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Immutable zkEVM Bridged ETH

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Immutable zkEVM Bridged ETHETH/USDT
Giao ngay
$2,485.9
-2.72%
logo Immutable zkEVM Bridged ETHETH/BTC
Giao ngay
$0.02396
-2.16%
logo Immutable zkEVM Bridged ETHETH/USDC
Giao ngay
$2,482.8
-2.92%
logo Immutable zkEVM Bridged ETHETH/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$2,484.2
-2.94%

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $2,485.9, with a 24-hour trading change of -2.72%, ETH/USDT Spot is $2,485.9 and -2.72%, and ETH/USDT Perpetual is $2,484.2 and -2.94%.

Bảng chuyển đổi Immutable zkEVM Bridged ETH sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi ETH sang JPY

logo Immutable zkEVM Bridged ETHSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1ETH
353,692.65JPY
2ETH
707,385.31JPY
3ETH
1,061,077.96JPY
4ETH
1,414,770.62JPY
5ETH
1,768,463.27JPY
6ETH
2,122,155.93JPY
7ETH
2,475,848.58JPY
8ETH
2,829,541.24JPY
9ETH
3,183,233.89JPY
10ETH
3,536,926.55JPY
100ETH
35,369,265.54JPY
500ETH
176,846,327.74JPY
1000ETH
353,692,655.48JPY
5000ETH
1,768,463,277.44JPY
10000ETH
3,536,926,554.89JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang ETH

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Immutable zkEVM Bridged ETH
1JPY
0.000002827ETH
2JPY
0.000005654ETH
3JPY
0.000008481ETH
4JPY
0.0000113ETH
5JPY
0.00001413ETH
6JPY
0.00001696ETH
7JPY
0.00001979ETH
8JPY
0.00002261ETH
9JPY
0.00002544ETH
10JPY
0.00002827ETH
100000000JPY
282.73ETH
500000000JPY
1,413.65ETH
1000000000JPY
2,827.31ETH
5000000000JPY
14,136.56ETH
10000000000JPY
28,273.13ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang JPY và JPY sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 JPY sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Immutable zkEVM Bridged ETH phổ biến

Nhảy tới
Trang

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $2,456.17 USD, 1 ETH = €2,200.48 EUR, 1 ETH = ₹205,194.34 INR, 1 ETH = Rp37,259,449.73 IDR, 1 ETH = $3,331.55 CAD, 1 ETH = £1,844.58 GBP, 1 ETH = ฿81,011.36 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1582
logo BTCBTC
0.00003358
logo ETHETH
0.001401
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.35
logo BNBBNB
0.005336
logo SOLSOL
0.01998
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
15.32
logo ADAADA
4.34
logo TRXTRX
13.13
logo STETHSTETH
0.0014
logo WBTCWBTC
0.00003358
logo SUISUI
0.8743
logo LINKLINK
0.2091
logo AVAXAVAX
0.142

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Immutable zkEVM Bridged ETH của bạn

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Immutable zkEVM Bridged ETH hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Immutable zkEVM Bridged ETH.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Immutable zkEVM Bridged ETH sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Immutable zkEVM Bridged ETH

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Immutable zkEVM Bridged ETH sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Immutable zkEVM Bridged ETH sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Immutable zkEVM Bridged ETH sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi Immutable zkEVM Bridged ETH sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Immutable zkEVM Bridged ETH (ETH)

Революция искусственного интеллекта в Крипто: Tether.ai и возрождение Биткойн Смесителя в 2025 году

Революция искусственного интеллекта в Крипто: Tether.ai и возрождение Биткойн Смесителя в 2025 году

Explore the AI revolution reshaping crypto in 2025, from Tether.ais decentralized AI agents to revived Bitcoin faucets. Discover AI-driven trading and the convergence of USDT, Bitcoin, and AI technology, transforming the future of digital assets.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
Обновление Ethereum Pectra 2025: Цена ETH растет и масштабируется на уровне 2

Обновление Ethereum Pectra 2025: Цена ETH растет и масштабируется на уровне 2

Исследуйте обновление Pectra Ethereum: Увеличенные лимиты стейкинга, улучшенная масштабируемость Уровня 2 и улучшенные платежи ERC-20.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
Анализ Ethereum: Восстановление стоимости в условиях технических препятствий и экологических разрывов

Анализ Ethereum: Восстановление стоимости в условиях технических препятствий и экологических разрывов

К концу апреля 2025 года цена Ethereum оставалась только на уровне $1,800, и ее производительность на этом бычьем рынке была значительно хуже, чем у BTC и SOL.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30
Будет ли Ethereum хорошим инвестиционным вложением в 2025 году? Анализ и идеи

Будет ли Ethereum хорошим инвестиционным вложением в 2025 году? Анализ и идеи

Исследуйте инвестиционный потенциал Ethereum в 2025 году. Узнайте прогнозы цен, преимущества смарт-контрактов и возможности DeFi. Сравните ETH с BTC и узнайте, как инвестировать мудро.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-29
Изучите токен SIGN: криптоактив, созданный на основной сети Ethereum

Изучите токен SIGN: криптоактив, созданный на основной сети Ethereum

Токен SIGN - это криптоактив, чеканенный на основной сети Ethereum, с общим объемом выпуска в 10 миллиардов монет и начальным обращением около 12%.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28
Что такое Tether? Сила за Tether Токен Экосистемы

Что такое Tether? Сила за Tether Токен Экосистемы

Googling “what is Tether?” yields millions of hits because this single stablecoin provides the dollar liquidity that fuels spot trading, derivatives, DeFi, and even on-chain payments

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28

Tìm hiểu thêm về Immutable zkEVM Bridged ETH (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.