Immortal Rising 2 Thị trường hôm nay
Immortal Rising 2 đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của IMT chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴0.2375. Với nguồn cung lưu hành là 180,400,000 IMT, tổng vốn hóa thị trường của IMT tính bằng UAH là ₴1,771,687,908.26. Trong 24h qua, giá của IMT tính bằng UAH đã giảm ₴-0.0256, biểu thị mức giảm -9.730000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IMT tính bằng UAH là ₴2.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴0.09591.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IMT sang UAH
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IMT sang UAH là ₴0.2375 UAH, với sự thay đổi -9.73% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá IMT/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IMT/UAH trong ngày qua.
Giao dịch Immortal Rising 2
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.005746 | -9.48% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.005697 | -9.67% |
The real-time trading price of IMT/USDT Spot is $0.005746, with a 24-hour trading change of -9.48%, IMT/USDT Spot is $0.005746 and -9.48%, and IMT/USDT Perpetual is $0.005697 and -9.67%.
Bảng chuyển đổi Immortal Rising 2 sang Ukrainian Hryvnia
Bảng chuyển đổi IMT sang UAH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IMT | 0.23UAH |
2IMT | 0.47UAH |
3IMT | 0.71UAH |
4IMT | 0.95UAH |
5IMT | 1.18UAH |
6IMT | 1.42UAH |
7IMT | 1.66UAH |
8IMT | 1.9UAH |
9IMT | 2.13UAH |
10IMT | 2.37UAH |
1000IMT | 237.55UAH |
5000IMT | 1,187.75UAH |
10000IMT | 2,375.51UAH |
50000IMT | 11,877.58UAH |
100000IMT | 23,755.17UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang IMT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UAH | 4.2IMT |
2UAH | 8.41IMT |
3UAH | 12.62IMT |
4UAH | 16.83IMT |
5UAH | 21.04IMT |
6UAH | 25.25IMT |
7UAH | 29.46IMT |
8UAH | 33.67IMT |
9UAH | 37.88IMT |
10UAH | 42.09IMT |
100UAH | 420.96IMT |
500UAH | 2,104.8IMT |
1000UAH | 4,209.6IMT |
5000UAH | 21,048.04IMT |
10000UAH | 42,096.09IMT |
Bảng chuyển đổi số tiền IMT sang UAH và UAH sang IMT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 IMT sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 UAH sang IMT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Immortal Rising 2 phổ biến
Immortal Rising 2 | 1 IMT |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.48INR |
![]() | Rp87.17IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.19THB |
Immortal Rising 2 | 1 IMT |
---|---|
![]() | ₽0.53RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.2TRY |
![]() | ¥0.04CNY |
![]() | ¥0.83JPY |
![]() | $0.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IMT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IMT = $0.01 USD, 1 IMT = €0.01 EUR, 1 IMT = ₹0.48 INR, 1 IMT = Rp87.17 IDR, 1 IMT = $0.01 CAD, 1 IMT = £0 GBP, 1 IMT = ฿0.19 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
SMART chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
HYPE chuyển đổi sang UAH
SUI chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7985 |
![]() | 0.0001118 |
![]() | 0.00483 |
![]() | 12.09 |
![]() | 5.46 |
![]() | 0.0185 |
![]() | 0.08232 |
![]() | 12.09 |
![]() | 2,847.57 |
![]() | 42.59 |
![]() | 74.03 |
![]() | 0.004818 |
![]() | 21.02 |
![]() | 0.0001122 |
![]() | 0.3098 |
![]() | 4.19 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Immortal Rising 2 (IMT) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)
Nhập số lượng IMT của bạn
Nhập số lượng IMT của bạn
Chọn Ukrainian Hryvnia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn UAH hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Immortal Rising 2 hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Immortal Rising 2.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Immortal Rising 2 sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Immortal Rising 2 sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Immortal Rising 2 sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Immortal Rising 2 sang Ukrainian Hryvnia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Immortal Rising 2 sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Immortal Rising 2 (IMT)

IMT_USDT vào năm 2025: Trụ cột GameFi của Immortal Rising 2 thúc đẩy động lực thị trường
Token IMT, bản địa của Immortal Rising 2, là một tài sản hoạt động tốt nhất trên Gate.

Token IMT: Trò chơi RPG di động Idle hàng đầu của Immutable
Immortal Rising 2, tựa game di động idle RPG thế hệ tiếp theo được thiết kế bởi nhà thiết kế game giành giải BAFTA năm 2024, đã trở thành hiện tượng trên Google Play và App Store của iOS, hiện đứng đầu trên Immutable.

Token IMT: Lõi của Immortal Rising 2 trên Nền tảng Gaming Bất biến
IMT token powers Immortal Rising 2, revolutionizing Web3 RPGs with blockchain rewards!

Token IMT: Đồng tiền cốt lõi của trò chơi Web3 phổ biến Immortal Rising 2
Bài viết giới thiệu về nhiều vai trò của IMT trong nền kinh tế game, phân tích các tính năng sáng tạo của trò chơi Web3, và khám phá giá trị đầu tư và tiềm năng tăng giá trị trong tương lai của IMT.