HTX DAO Thị trường hôm nay
HTX DAO đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HTX DAO chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.00001354. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,990,000,000,000 HTX, tổng vốn hóa thị trường của HTX DAO tính bằng CNY là ¥95,534,393,759.4. Trong 24h qua, giá của HTX DAO tính bằng CNY đã tăng ¥0.0000003816, biểu thị mức tăng +2.9%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HTX DAO tính bằng CNY là ¥0.00002823, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.000002045.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HTX sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HTX sang CNY là ¥0.00001354 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +2.9% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HTX/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HTX/CNY trong ngày qua.
Giao dịch HTX DAO
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00000192 | 2.98% |
The real-time trading price of HTX/USDT Spot is $0.00000192, with a 24-hour trading change of 2.98%, HTX/USDT Spot is $0.00000192 and 2.98%, and HTX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi HTX DAO sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi HTX sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HTX | 0CNY |
2HTX | 0CNY |
3HTX | 0CNY |
4HTX | 0CNY |
5HTX | 0CNY |
6HTX | 0CNY |
7HTX | 0CNY |
8HTX | 0CNY |
9HTX | 0CNY |
10HTX | 0CNY |
10000000HTX | 135.44CNY |
50000000HTX | 677.24CNY |
100000000HTX | 1,354.49CNY |
500000000HTX | 6,772.48CNY |
1000000000HTX | 13,544.96CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang HTX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 73,828.17HTX |
2CNY | 147,656.34HTX |
3CNY | 221,484.51HTX |
4CNY | 295,312.68HTX |
5CNY | 369,140.85HTX |
6CNY | 442,969.02HTX |
7CNY | 516,797.19HTX |
8CNY | 590,625.36HTX |
9CNY | 664,453.53HTX |
10CNY | 738,281.7HTX |
100CNY | 7,382,817HTX |
500CNY | 36,914,085.02HTX |
1000CNY | 73,828,170.04HTX |
5000CNY | 369,140,850.24HTX |
10000CNY | 738,281,700.49HTX |
Bảng chuyển đổi số tiền HTX sang CNY và CNY sang HTX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 HTX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang HTX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1HTX DAO phổ biến
HTX DAO | 1 HTX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.03IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
HTX DAO | 1 HTX |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HTX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HTX = $0 USD, 1 HTX = €0 EUR, 1 HTX = ₹0 INR, 1 HTX = Rp0.03 IDR, 1 HTX = $0 CAD, 1 HTX = £0 GBP, 1 HTX = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.15 |
![]() | 0.0006878 |
![]() | 0.03015 |
![]() | 70.89 |
![]() | 30.03 |
![]() | 0.1055 |
![]() | 0.4129 |
![]() | 70.88 |
![]() | 345.83 |
![]() | 90.89 |
![]() | 269.71 |
![]() | 0.0304 |
![]() | 0.0006896 |
![]() | 17.89 |
![]() | 4.41 |
![]() | 62,238.63 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng HTX DAO của bạn
Nhập số lượng HTX của bạn
Nhập số lượng HTX của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HTX DAO hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HTX DAO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HTX DAO sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua HTX DAO
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ HTX DAO sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HTX DAO sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HTX DAO sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi HTX DAO sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến HTX DAO (HTX)

第一行情|BTC持續反攻站上98,000美元關口,Mikami 上線暴跌 85%
交易員預計聯準會將在7月前降息

什麼是 Meme 代幣:解讀 2025 年的加密現象
了解什麼是 Meme 代幣,它們的運作方式,以及它們對加密市場的影響。

比特幣(BTC)價格走勢:BTC在2025年加密市場預計將突破97,000 USDT
探索比特幣突破 97,000 美元的歷程及其對 2025 年加密貨幣市場的影響。分析推動 BTC 價格的關鍵因素,包括聯準會政策、人工智能整合和機構投資。深入了解未來趨勢和波動性。

2025年Solana域名新代幣SNS:Web3投資者必讀指南
本文探索Solana生態系統的革命性突破:SNS代幣。

MIKAMI代幣暴跌70%,迷因幣熱潮下的教訓與啓示
$MIKAMI代幣的起伏不僅揭示了迷因幣市場的投機本質,也爲投資者和項目方敲響了警鍾

MOG幣2025年價格分析:投資前景與市場趨勢
探索MOG幣2025年價格預測及投資前景。深入分析Web3和區塊鏈遊戲領域的市場趨勢,評估MOG幣的潛在回報與風險。
Tìm hiểu thêm về HTX DAO (HTX)

Giá của Supra: Hiểu về Tiềm năng Tương lai của Blockchain Layer 1 Đa VM

$DEFI (De.Fi): Mạnh cường Cách mạng Tài chính Web3 với An toàn, Ttransparency, và Quản trị Cộng đồng

$USDD (Đô la Phi tập trung): Stablecoin Định nghĩa lại Việc Thanh toán On-Chain

Giao thức f(x) là gì

Phân phối người nắm giữ BTC
