Hitmakr Thị trường hôm nay
Hitmakr đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Hitmakr chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.000363. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 HMKR, tổng vốn hóa thị trường của Hitmakr tính bằng CAD là $0. Trong 24h qua, giá của Hitmakr tính bằng CAD đã tăng $0.0000001923, biểu thị mức tăng +0.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hitmakr tính bằng CAD là $0.01252, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0003479.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HMKR sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HMKR sang CAD là $0.000363 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +0.05% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HMKR/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HMKR/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Hitmakr
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HMKR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HMKR/-- Spot is $ and 0%, and HMKR/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Hitmakr sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi HMKR sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HMKR | 0CAD |
2HMKR | 0CAD |
3HMKR | 0CAD |
4HMKR | 0CAD |
5HMKR | 0CAD |
6HMKR | 0CAD |
7HMKR | 0CAD |
8HMKR | 0CAD |
9HMKR | 0CAD |
10HMKR | 0CAD |
1000000HMKR | 363.06CAD |
5000000HMKR | 1,815.33CAD |
10000000HMKR | 3,630.67CAD |
50000000HMKR | 18,153.37CAD |
100000000HMKR | 36,306.75CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang HMKR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 2,754.3HMKR |
2CAD | 5,508.61HMKR |
3CAD | 8,262.92HMKR |
4CAD | 11,017.23HMKR |
5CAD | 13,771.54HMKR |
6CAD | 16,525.84HMKR |
7CAD | 19,280.15HMKR |
8CAD | 22,034.46HMKR |
9CAD | 24,788.77HMKR |
10CAD | 27,543.08HMKR |
100CAD | 275,430.81HMKR |
500CAD | 1,377,154.05HMKR |
1000CAD | 2,754,308.1HMKR |
5000CAD | 13,771,540.52HMKR |
10000CAD | 27,543,081.04HMKR |
Bảng chuyển đổi số tiền HMKR sang CAD và CAD sang HMKR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 HMKR sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang HMKR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hitmakr phổ biến
Hitmakr | 1 HMKR |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp4.06IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Hitmakr | 1 HMKR |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.04JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HMKR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HMKR = $0 USD, 1 HMKR = €0 EUR, 1 HMKR = ₹0.02 INR, 1 HMKR = Rp4.06 IDR, 1 HMKR = $0 CAD, 1 HMKR = £0 GBP, 1 HMKR = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 20.96 |
![]() | 0.003474 |
![]() | 0.1395 |
![]() | 368.46 |
![]() | 167.25 |
![]() | 0.5626 |
![]() | 2.4 |
![]() | 368.8 |
![]() | 2,026.62 |
![]() | 1,356.87 |
![]() | 0.139 |
![]() | 556.07 |
![]() | 182,035.96 |
![]() | 0.003477 |
![]() | 9.11 |
![]() | 114.17 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hitmakr của bạn
Nhập số lượng HMKR của bạn
Nhập số lượng HMKR của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hitmakr hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hitmakr.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hitmakr sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hitmakr sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hitmakr sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hitmakr sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hitmakr sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hitmakr (HMKR)

Аналіз колекційної та інвестиційної цінності NFT Трампа
Цінність Trump NFT насправді є грою консенсусного преміуму та дефіциту.

Зростання Крипто Quant: Відкриття нової інфраструктури фінансів Web3
Quant Крипто еволюціонує від технічного концепту до основного рушія рішень міжмережевого рівня для інституцій.

Stacks (STX): Провідний Біткойн Рівень 2
Stacks (STX), зі своїми технологічними перевагами першопрохідця та яскравою екосистемою, став лідером революції смарт-контрактів Біткойна.

Що таке SWEAT TOKEN: Остаточний посібник з заробітку та використання SWEAT у 2025 році
Відкрийте для себе майбутнє move-to-earn з токеном SWEAT у 2025 році.

Як продати золото у 2025 році: всеохоплюючий посібник для інвесторів Web3
Досліджуйте, як продавати золото в 2025 році за допомогою інновацій Web3.

Ціна токена LayerZero: аналіз та ринкова продуктивність у 2025 році
Зануртесь у продуктивність LayerZero у 2025 році, аналіз ціни токена ZRO та домінування міжмережевих технологій.