HeliumChuyển đổi Helium (HNT) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

HNT/UAH: 1 HNT ≈ ₴159.99 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

Helium Thị trường hôm nay

Helium đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HNT chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴159.99. Với nguồn cung lưu hành là 182,418,644.28 HNT, tổng vốn hóa thị trường của HNT tính bằng UAH là ₴1,206,605,373,457.77. Trong 24h qua, giá của HNT tính bằng UAH đã giảm ₴-1.02, biểu thị mức giảm -0.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HNT tính bằng UAH là ₴2,268.85, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴4.68.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HNT sang UAH

159.99-0.64%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HNT sang UAH là ₴159.99 UAH, với tỷ lệ thay đổi là -0.64% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HNT/UAH của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HNT/UAH trong ngày qua.

Giao dịch Helium

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HeliumHNT/USDT
Giao ngay
$3.85
-1.4%
logo HeliumHNT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$3.86
-2.2%

The real-time trading price of HNT/USDT Spot is $3.85, with a 24-hour trading change of -1.4%, HNT/USDT Spot is $3.85 and -1.4%, and HNT/USDT Perpetual is $3.86 and -2.2%.

Bảng chuyển đổi Helium sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi HNT sang UAH

logo HeliumSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1HNT
161.27UAH
2HNT
322.55UAH
3HNT
483.82UAH
4HNT
645.1UAH
5HNT
806.37UAH
6HNT
967.65UAH
7HNT
1,128.92UAH
8HNT
1,290.2UAH
9HNT
1,451.47UAH
10HNT
1,612.75UAH
100HNT
16,127.55UAH
500HNT
80,637.76UAH
1000HNT
161,275.53UAH
5000HNT
806,377.66UAH
10000HNT
1,612,755.32UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang HNT

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo Helium
1UAH
0.0062HNT
2UAH
0.0124HNT
3UAH
0.0186HNT
4UAH
0.0248HNT
5UAH
0.031HNT
6UAH
0.0372HNT
7UAH
0.0434HNT
8UAH
0.0496HNT
9UAH
0.0558HNT
10UAH
0.062HNT
100000UAH
620.05HNT
500000UAH
3,100.28HNT
1000000UAH
6,200.56HNT
5000000UAH
31,002.84HNT
10000000UAH
62,005.68HNT

Bảng chuyển đổi số tiền HNT sang UAH và UAH sang HNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HNT sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 UAH sang HNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Helium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HNT = $3.9 USD, 1 HNT = €3.49 EUR, 1 HNT = ₹325.9 INR, 1 HNT = Rp59,177.14 IDR, 1 HNT = $5.29 CAD, 1 HNT = £2.93 GBP, 1 HNT = ฿128.67 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.5515
logo BTCBTC
0.0001159
logo ETHETH
0.004493
logo XRPXRP
4.7
logo USDTUSDT
12.09
logo BNBBNB
0.01818
logo SOLSOL
0.06616
logo USDCUSDC
12.09
logo DOGEDOGE
50.55
logo ADAADA
14.54
logo TRXTRX
44.66
logo STETHSTETH
0.004503
logo SUISUI
2.97
logo WBTCWBTC
0.000116
logo LINKLINK
0.6864
logo AVAXAVAX
0.4682

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Nhập số lượng Helium của bạn

01

Nhập số lượng HNT của bạn

Nhập số lượng HNT của bạn

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Helium hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Helium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Helium sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Helium

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Helium sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Helium sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Helium sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Helium sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Helium (HNT)

Tìm hiểu thêm về Helium (HNT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.