HeliumChuyển đổi Helium (HNT) sang Turkish Lira (TRY)

HNT/TRY: 1 HNT ≈ ₺127.68 TRY

Lần cập nhật mới nhất:

Helium Thị trường hôm nay

Helium đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Helium chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺127.68. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 182,170,602.43 HNT, tổng vốn hóa thị trường của Helium tính bằng TRY là ₺793,961,887,950.04. Trong 24h qua, giá của Helium tính bằng TRY đã tăng ₺0.4089, biểu thị mức tăng +0.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Helium tính bằng TRY là ₺1,873.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺3.86.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HNT sang TRY

127.68+0.32%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HNT sang TRY là ₺127.68 TRY, với tỷ lệ thay đổi là +0.32% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HNT/TRY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HNT/TRY trong ngày qua.

Giao dịch Helium

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HeliumHNT/USDT
Giao ngay
$3.75
0.77%
logo HeliumHNT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$3.74
-0.03%

The real-time trading price of HNT/USDT Spot is $3.75, with a 24-hour trading change of 0.77%, HNT/USDT Spot is $3.75 and 0.77%, and HNT/USDT Perpetual is $3.74 and -0.03%.

Bảng chuyển đổi Helium sang Turkish Lira

Bảng chuyển đổi HNT sang TRY

logo HeliumSố lượng
Chuyển thànhlogo TRY
1HNT
126.9TRY
2HNT
253.8TRY
3HNT
380.71TRY
4HNT
507.61TRY
5HNT
634.52TRY
6HNT
761.42TRY
7HNT
888.32TRY
8HNT
1,015.23TRY
9HNT
1,142.13TRY
10HNT
1,269.04TRY
100HNT
12,690.42TRY
500HNT
63,452.13TRY
1000HNT
126,904.26TRY
5000HNT
634,521.31TRY
10000HNT
1,269,042.63TRY

Bảng chuyển đổi TRY sang HNT

logo TRYSố lượng
Chuyển thànhlogo Helium
1TRY
0.007879HNT
2TRY
0.01575HNT
3TRY
0.02363HNT
4TRY
0.03151HNT
5TRY
0.03939HNT
6TRY
0.04727HNT
7TRY
0.05515HNT
8TRY
0.06303HNT
9TRY
0.07091HNT
10TRY
0.07879HNT
100000TRY
787.99HNT
500000TRY
3,939.97HNT
1000000TRY
7,879.95HNT
5000000TRY
39,399.77HNT
10000000TRY
78,799.55HNT

Bảng chuyển đổi số tiền HNT sang TRY và TRY sang HNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HNT sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 TRY sang HNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Helium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HNT = $3.74 USD, 1 HNT = €3.35 EUR, 1 HNT = ₹312.53 INR, 1 HNT = Rp56,749.98 IDR, 1 HNT = $5.07 CAD, 1 HNT = £2.81 GBP, 1 HNT = ฿123.39 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TRYTRY
logo GTGT
0.688
logo BTCBTC
0.0001481
logo ETHETH
0.007687
logo USDTUSDT
14.64
logo XRPXRP
6.74
logo BNBBNB
0.02397
logo SOLSOL
0.09735
logo USDCUSDC
14.64
logo DOGEDOGE
81.08
logo ADAADA
20.74
logo TRXTRX
58.6
logo STETHSTETH
0.007698
logo WBTCWBTC
0.0001481
logo SUISUI
4.05
logo SMARTSMART
12,628.3
logo LINKLINK
1

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Helium của bạn

01

Nhập số lượng HNT của bạn

Nhập số lượng HNT của bạn

02

Chọn Turkish Lira

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Helium hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Helium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Helium sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Helium

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Helium sang Turkish Lira (TRY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Helium sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Helium sang Turkish Lira?

4.Tôi có thể chuyển đổi Helium sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Helium (HNT)

2025年Helium(HNT)价格分析

2025年Helium(HNT)价格分析

作为DePIN领域的佼佼者,HNT代币价值与物联网区块链的发展密切相关。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
2025年HNT价格:Helium网络代币价值与市场分析

2025年HNT价格:Helium网络代币价值与市场分析

探索Helium网络的爆炸性增长以及2025年的HNT价格预测。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-24
什么是 Helium?关于 HNT 代币加密货币的重要信息

什么是 Helium?关于 HNT 代币加密货币的重要信息

通过利用区块链技术,Helium 提供了一种构建全球去中心化无线网络的新方法。在本文中,我们将探讨 Helium 是什么、它是如何工作的,以及为什么它的原生代币 HNT 有可能颠覆传统电信和无线行业。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-22
Helium (HNT):了解去中心化无线基础设施项目

Helium (HNT):了解去中心化无线基础设施项目

Helium (HNT) 是一个突破性的去中心化无线网络,旨在为物联网 (IoT) 设备提供连接。在本文中,我们将探讨 Helium 是什么、它是如何运作的,以及它为何有潜力成为去中心化无线基础设施领域的领军企业。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-21
第一行情 | 香港规范公募基金的虚拟资产监管,SOL、AVAX、HNT引领2023年代币涨势,SOL今年涨幅已超700%

第一行情 | 香港规范公募基金的虚拟资产监管,SOL、AVAX、HNT引领2023年代币涨势,SOL今年涨幅已超700%

SOL、AVAX、HNT引领2023年代币涨势,SOL今年涨幅已超700%。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-27
2022年的三位币圈新贵:Mushe代币(XMU)、Helium(HNT)和Theta网络(Theta)

2022年的三位币圈新贵:Mushe代币(XMU)、Helium(HNT)和Theta网络(Theta)

为何Mushe代币、Helium和Theta三位币圈新贵值得我们关注?

Gate.blogThời gian đăng: 2022-07-21

Tìm hiểu thêm về Helium (HNT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.