Hazel Thị trường hôm nay
Hazel đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Hazel chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.00001114. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,999,762.48 HAZEL, tổng vốn hóa thị trường của Hazel tính bằng CAD là $15,123.32. Trong 24h qua, giá của Hazel tính bằng CAD đã tăng $0.0000000687, biểu thị mức tăng +0.620000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hazel tính bằng CAD là $0.001141, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.000007989.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HAZEL sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HAZEL sang CAD là $0.00001114 CAD, với sự thay đổi +0.62% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HAZEL/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HAZEL/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Hazel
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HAZEL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, HAZEL/-- Spot is $ and --, and HAZEL/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Hazel sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi HAZEL sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HAZEL | 0CAD |
2HAZEL | 0CAD |
3HAZEL | 0CAD |
4HAZEL | 0CAD |
5HAZEL | 0CAD |
6HAZEL | 0CAD |
7HAZEL | 0CAD |
8HAZEL | 0CAD |
9HAZEL | 0CAD |
10HAZEL | 0CAD |
10000000HAZEL | 111.49CAD |
50000000HAZEL | 557.48CAD |
100000000HAZEL | 1,114.96CAD |
500000000HAZEL | 5,574.8CAD |
1000000000HAZEL | 11,149.6CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang HAZEL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 89,689.25HAZEL |
2CAD | 179,378.5HAZEL |
3CAD | 269,067.75HAZEL |
4CAD | 358,757HAZEL |
5CAD | 448,446.25HAZEL |
6CAD | 538,135.51HAZEL |
7CAD | 627,824.76HAZEL |
8CAD | 717,514.01HAZEL |
9CAD | 807,203.26HAZEL |
10CAD | 896,892.51HAZEL |
100CAD | 8,968,925.18HAZEL |
500CAD | 44,844,625.92HAZEL |
1000CAD | 89,689,251.85HAZEL |
5000CAD | 448,446,259.27HAZEL |
10000CAD | 896,892,518.55HAZEL |
Bảng chuyển đổi số tiền HAZEL sang CAD và CAD sang HAZEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 HAZEL sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang HAZEL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hazel phổ biến
Hazel | 1 HAZEL |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.12IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Hazel | 1 HAZEL |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HAZEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HAZEL = $0 USD, 1 HAZEL = €0 EUR, 1 HAZEL = ₹0 INR, 1 HAZEL = Rp0.12 IDR, 1 HAZEL = $0 CAD, 1 HAZEL = £0 GBP, 1 HAZEL = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.63 |
![]() | 0.003392 |
![]() | 0.1437 |
![]() | 368.61 |
![]() | 161.46 |
![]() | 0.5567 |
![]() | 2.41 |
![]() | 368.69 |
![]() | 93,530.6 |
![]() | 1,281.98 |
![]() | 2,156.19 |
![]() | 0.1434 |
![]() | 627.33 |
![]() | 0.003395 |
![]() | 9.31 |
![]() | 127.05 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Hazel (HAZEL) sang Canadian Dollar (CAD)
Nhập số lượng HAZEL của bạn
Nhập số lượng HAZEL của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hazel hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hazel.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hazel sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hazel sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hazel sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hazel sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hazel sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hazel (HAZEL)

Sahara AI Token là gì?
SAHARA là Token chức năng gốc của hệ sinh thái Sahara AI, được sử dụng để thanh toán cho các cuộc gọi mô hình AI và nhiều hơn nữa.

Triển vọng Đầu tư và Hướng dẫn Khai thác Kaspa 2025: Phân tích Giá Coin, Ví tiền và Sàn giao dịch
Khám phá triển vọng tương lai của Kaspa! Phân tích sâu về dự đoán giá coin năm 2025, chiến lược khai thác, và lý do đầu tư.

Hướng Dẫn Giá Coin BabyDoge 2025 và Cách Mua: Một Tài Liệu Không Thể Bỏ Qua Cho Người Mới Đầu Tư
Khám phá BabyDoge: Ngôi sao mới của các đồng meme vào năm 2025!

Dự đoán giá Mango Token (MGO) cho năm 2025
Mango Network đại diện cho thế hệ mới của hạ tầng blockchain, và TOKEN bản địa MGO của nó đang thu hút sự chú ý lớn từ thị trường sau khi được niêm yết trên Gate.

Hướng dẫn đầu tư Bee Coin 2025: Mua sắm, Khai thác và Phát triển Web3
Khám phá Bee Coin: Cơ hội mới cho đầu tư Web3.

2025 Web3 Trencher: Ứng dụng đổi mới của Khai thác Blockchain và Tài chính phi tập trung
Khám phá cách Web3 Trencher sẽ cách mạng hóa khai thác blockchain, hợp đồng thông minh và hệ sinh thái Tài chính phi tập trung vào năm 2025.