Hashkey Platform TokenChuyển đổi Hashkey Platform Token (HSK) sang Japanese Yen (JPY)

HSK/JPY: 1 HSK ≈ ¥50.89 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Hashkey Platform Token Thị trường hôm nay

Hashkey Platform Token đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HSK chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥50.89. Với nguồn cung lưu hành là 110,000,000 HSK, tổng vốn hóa thị trường của HSK tính bằng JPY là ¥806,110,296,822.74. Trong 24h qua, giá của HSK tính bằng JPY đã giảm ¥-1.08, biểu thị mức giảm -2.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HSK tính bằng JPY là ¥373.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥46.57.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HSK sang JPY

¥50.89-2.1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HSK sang JPY là ¥50.89 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -2.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HSK/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HSK/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Hashkey Platform Token

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Hashkey Platform TokenHSK/USDT
Giao ngay
$0.3515
-2.3%
logo Hashkey Platform TokenHSK/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.3519
-2.2%

The real-time trading price of HSK/USDT Spot is $0.3515, with a 24-hour trading change of -2.3%, HSK/USDT Spot is $0.3515 and -2.3%, and HSK/USDT Perpetual is $0.3519 and -2.2%.

Bảng chuyển đổi Hashkey Platform Token sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi HSK sang JPY

logo Hashkey Platform TokenSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1HSK
50.8JPY
2HSK
101.6JPY
3HSK
152.41JPY
4HSK
203.21JPY
5HSK
254.01JPY
6HSK
304.82JPY
7HSK
355.62JPY
8HSK
406.43JPY
9HSK
457.23JPY
10HSK
508.03JPY
100HSK
5,080.37JPY
500HSK
25,401.89JPY
1000HSK
50,803.79JPY
5000HSK
254,018.99JPY
10000HSK
508,037.99JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang HSK

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Hashkey Platform Token
1JPY
0.01968HSK
2JPY
0.03936HSK
3JPY
0.05905HSK
4JPY
0.07873HSK
5JPY
0.09841HSK
6JPY
0.1181HSK
7JPY
0.1377HSK
8JPY
0.1574HSK
9JPY
0.1771HSK
10JPY
0.1968HSK
10000JPY
196.83HSK
50000JPY
984.17HSK
100000JPY
1,968.35HSK
500000JPY
9,841.78HSK
1000000JPY
19,683.56HSK

Bảng chuyển đổi số tiền HSK sang JPY và JPY sang HSK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HSK sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang HSK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hashkey Platform Token phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HSK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HSK = $0.35 USD, 1 HSK = €0.32 EUR, 1 HSK = ₹29.47 INR, 1 HSK = Rp5,351.88 IDR, 1 HSK = $0.48 CAD, 1 HSK = £0.26 GBP, 1 HSK = ฿11.64 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1636
logo BTCBTC
0.00003697
logo ETHETH
0.001955
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.65
logo BNBBNB
0.005832
logo SOLSOL
0.02425
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
20.92
logo ADAADA
5.34
logo TRXTRX
14.2
logo STETHSTETH
0.001944
logo WBTCWBTC
0.00003686
logo SUISUI
1.06
logo SMARTSMART
2,927.64
logo LINKLINK
0.2602

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Hashkey Platform Token của bạn

01

Nhập số lượng HSK của bạn

Nhập số lượng HSK của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hashkey Platform Token hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hashkey Platform Token.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hashkey Platform Token sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Hashkey Platform Token

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hashkey Platform Token sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hashkey Platform Token sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hashkey Platform Token sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hashkey Platform Token sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hashkey Platform Token (HSK)

Tìm hiểu thêm về Hashkey Platform Token (HSK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.