GravityChuyển đổi Gravity (G) sang Thai Baht (THB)

G/THB: 1 G ≈ ฿0.5485 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Gravity Thị trường hôm nay

Gravity đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Gravity chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.5485. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,232,700,000 G, tổng vốn hóa thị trường của Gravity tính bằng THB là ฿130,848,197,242.48. Trong 24h qua, giá của Gravity tính bằng THB đã tăng ฿0.0002741, biểu thị mức tăng +0.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gravity tính bằng THB là ฿1.9, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.3806.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1G sang THB

฿0.5485+0.05%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 G sang THB là ฿0.5485 THB, với tỷ lệ thay đổi là +0.05% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá G/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 G/THB trong ngày qua.

Giao dịch Gravity

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GravityG/USDT
Giao ngay
$0.01663
-1.42%
logo GravityG/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01668
-1.3%

The real-time trading price of G/USDT Spot is $0.01663, with a 24-hour trading change of -1.42%, G/USDT Spot is $0.01663 and -1.42%, and G/USDT Perpetual is $0.01668 and -1.3%.

Bảng chuyển đổi Gravity sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi G sang THB

logo GravitySố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1G
0.54THB
2G
1.09THB
3G
1.64THB
4G
2.19THB
5G
2.74THB
6G
3.29THB
7G
3.83THB
8G
4.38THB
9G
4.93THB
10G
5.48THB
1000G
548.5THB
5000G
2,742.51THB
10000G
5,485.03THB
50000G
27,425.19THB
100000G
54,850.39THB

Bảng chuyển đổi THB sang G

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Gravity
1THB
1.82G
2THB
3.64G
3THB
5.46G
4THB
7.29G
5THB
9.11G
6THB
10.93G
7THB
12.76G
8THB
14.58G
9THB
16.4G
10THB
18.23G
100THB
182.31G
500THB
911.57G
1000THB
1,823.14G
5000THB
9,115.7G
10000THB
18,231.4G

Bảng chuyển đổi số tiền G sang THB và THB sang G ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 G sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang G, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Gravity phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 G và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 G = $0.02 USD, 1 G = €0.01 EUR, 1 G = ₹1.39 INR, 1 G = Rp252.27 IDR, 1 G = $0.02 CAD, 1 G = £0.01 GBP, 1 G = ฿0.55 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.7015
logo BTCBTC
0.0001479
logo ETHETH
0.006168
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
6.06
logo BNBBNB
0.02337
logo SOLSOL
0.08876
logo USDCUSDC
15.15
logo DOGEDOGE
67.91
logo ADAADA
19.21
logo TRXTRX
58.07
logo STETHSTETH
0.006187
logo WBTCWBTC
0.0001482
logo SUISUI
3.81
logo LINKLINK
0.9213
logo AVAXAVAX
0.6313

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng Gravity của bạn

01

Nhập số lượng G của bạn

Nhập số lượng G của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gravity hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gravity.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gravity sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Gravity

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Gravity sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gravity sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gravity sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi Gravity sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Gravity (G)

ما هو GFI؟

ما هو GFI؟

GFI هو رمز الحوكمة لشركة Goldfinch، وهو بروتوكول DeFi معتمد على Ethereum يمكن منح القروض الرقمية للشركات والأفراد، بشكل رئيسي في الاقتصاديات النامية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
ما هو سعر رمز GRASS وما هو مشروع العشب؟

ما هو سعر رمز GRASS وما هو مشروع العشب؟

GRASS هو بروتوكول بلوكتشين يركز على حلول التوسع في الطبقة 2.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
عملة GORK: عملة الميم الرائجة لـ Solana والذكاء الاصطناعي في عام 2025

عملة GORK: عملة الميم الرائجة لـ Solana والذكاء الاصطناعي في عام 2025

استكشف رمز GORK: عملة الذكاء الاصطناعي الجديدة في نظام Solana

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
أداء سعر MOG في عام 2025 والرؤية المستقبلية

أداء سعر MOG في عام 2025 والرؤية المستقبلية

يقود مشروع MOG اتجاهًا جديدًا في قطاع الكاريكاتير مع أصل إبداعي فريد وقدرات قوية في بناء المجتمع.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30
تحليل سعر GRT 2025: تأثير الرسوم البيانية على اعتماد Web3

تحليل سعر GRT 2025: تأثير الرسوم البيانية على اعتماد Web3

استكشف توقعات أسعار GRT وتحليل قيمة الرمز المميز والإمكانات الاستثمارية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30
سعر AGIX في عام 2025: تحليل سوق توكنات الذكاء الاصطناعي Web3 وآفاق الاستثمار

سعر AGIX في عام 2025: تحليل سوق توكنات الذكاء الاصطناعي Web3 وآفاق الاستثمار

استكشاف إمكانيات AGIX في عام 2025: تحليل توقعات الأسعار ونمو السوق وتأثيرها على Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30

Tìm hiểu thêm về Gravity (G)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.