GoldfinchChuyển đổi Goldfinch (GFI) sang Vietnamese Đồng (VND)

GFI/VND: 1 GFI ≈ ₫17,517.06 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Goldfinch Thị trường hôm nay

Goldfinch đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GFI chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫17,517.06. Với nguồn cung lưu hành là 92,896,321.16 GFI, tổng vốn hóa thị trường của GFI tính bằng VND là ₫40,046,365,471,129,480.92. Trong 24h qua, giá của GFI tính bằng VND đã giảm ₫-2,350.64, biểu thị mức giảm -11.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GFI tính bằng VND là ₫810,637.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫7,142.57.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GFI sang VND

17,517.06-11.83%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GFI sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là -11.83% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GFI/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GFI/VND trong ngày qua.

Giao dịch Goldfinch

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GoldfinchGFI/USDT
Giao ngay
$0.718
-11.21%
logo GoldfinchGFI/ETH
Giao ngay
$0.0002965
-4.38%

The real-time trading price of GFI/USDT Spot is $0.718, with a 24-hour trading change of -11.21%, GFI/USDT Spot is $0.718 and -11.21%, and GFI/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Goldfinch sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi GFI sang VND

logo GoldfinchSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1GFI
17,517.06VND
2GFI
35,034.12VND
3GFI
52,551.18VND
4GFI
70,068.25VND
5GFI
87,585.31VND
6GFI
105,102.37VND
7GFI
122,619.43VND
8GFI
140,136.5VND
9GFI
157,653.56VND
10GFI
175,170.62VND
100GFI
1,751,706.28VND
500GFI
8,758,531.4VND
1000GFI
17,517,062.81VND
5000GFI
87,585,314.06VND
10000GFI
175,170,628.13VND

Bảng chuyển đổi VND sang GFI

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Goldfinch
1VND
0.00005708GFI
2VND
0.0001141GFI
3VND
0.0001712GFI
4VND
0.0002283GFI
5VND
0.0002854GFI
6VND
0.0003425GFI
7VND
0.0003996GFI
8VND
0.0004566GFI
9VND
0.0005137GFI
10VND
0.0005708GFI
10000000VND
570.87GFI
50000000VND
2,854.35GFI
100000000VND
5,708.71GFI
500000000VND
28,543.59GFI
1000000000VND
57,087.19GFI

Bảng chuyển đổi số tiền GFI sang VND và VND sang GFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GFI sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 VND sang GFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Goldfinch phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GFI = $0.71 USD, 1 GFI = €0.64 EUR, 1 GFI = ₹59.47 INR, 1 GFI = Rp10,797.82 IDR, 1 GFI = $0.97 CAD, 1 GFI = £0.53 GBP, 1 GFI = ฿23.48 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001104
logo BTCBTC
0.0000001993
logo ETHETH
0.000008385
logo USDTUSDT
0.0203
logo XRPXRP
0.009679
logo BNBBNB
0.00003209
logo SOLSOL
0.0001398
logo USDCUSDC
0.02032
logo TRXTRX
0.07303
logo DOGEDOGE
0.1183
logo ADAADA
0.03223
logo STETHSTETH
0.000008383
logo WBTCWBTC
0.0000001995
logo HYPEHYPE
0.0005989
logo SUISUI
0.006867
logo LINKLINK
0.001561

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Nhập số lượng Goldfinch của bạn

01

Nhập số lượng GFI của bạn

Nhập số lượng GFI của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Goldfinch hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Goldfinch.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Goldfinch sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Goldfinch sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Goldfinch sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Goldfinch sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Goldfinch sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Goldfinch (GFI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.