GoldfinchGFI sang IDR:Chuyển đổi Goldfinch (GFI) sang Indonesian Rupiah (IDR)

GFI/IDR: 1 GFI ≈ Rp10,644.6 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Goldfinch Thị trường hôm nay

Goldfinch đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GFI chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp10,644.6. Với nguồn cung lưu hành là 92,911,533.78 GFI, tổng vốn hóa thị trường của GFI tính bằng IDR là Rp15,002,966,323,469,097.49. Trong 24h qua, giá của GFI tính bằng IDR đã giảm Rp-412.92, biểu thị mức giảm -3.740000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GFI tính bằng IDR là Rp499,691.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp4,402.8.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GFI sang IDR

Rp10,644.6-3.74%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GFI sang IDR là Rp10,644.6 IDR, với sự thay đổi -3.74% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GFI/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GFI/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Goldfinch

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GoldfinchGFI/USDT
Giao ngay
$0.6994
-3.79%
logo GoldfinchGFI/ETH
Giao ngay
$0.0002821
+0.17%

The real-time trading price of GFI/USDT Spot is $0.6994, with a 24-hour trading change of -3.79%, GFI/USDT Spot is $0.6994 and -3.79%, and GFI/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Goldfinch sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi GFI sang IDR

logo GoldfinchSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1GFI
10,644.6IDR
2GFI
21,289.2IDR
3GFI
31,933.81IDR
4GFI
42,578.41IDR
5GFI
53,223.01IDR
6GFI
63,867.62IDR
7GFI
74,512.22IDR
8GFI
85,156.82IDR
9GFI
95,801.43IDR
10GFI
106,446.03IDR
100GFI
1,064,460.35IDR
500GFI
5,322,301.77IDR
1000GFI
10,644,603.54IDR
5000GFI
53,223,017.7IDR
10000GFI
106,446,035.4IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang GFI

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Goldfinch
1IDR
0.00009394GFI
2IDR
0.0001878GFI
3IDR
0.0002818GFI
4IDR
0.0003757GFI
5IDR
0.0004697GFI
6IDR
0.0005636GFI
7IDR
0.0006576GFI
8IDR
0.0007515GFI
9IDR
0.0008454GFI
10IDR
0.0009394GFI
10000000IDR
939.44GFI
50000000IDR
4,697.21GFI
100000000IDR
9,394.43GFI
500000000IDR
46,972.15GFI
1000000000IDR
93,944.31GFI

Bảng chuyển đổi số tiền GFI sang IDR và IDR sang GFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GFI sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 IDR sang GFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Goldfinch phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GFI = $0.7 USD, 1 GFI = €0.63 EUR, 1 GFI = ₹58.62 INR, 1 GFI = Rp10,644.6 IDR, 1 GFI = $0.95 CAD, 1 GFI = £0.53 GBP, 1 GFI = ฿23.14 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002148
logo BTCBTC
0.0000003055
logo ETHETH
0.00001321
logo USDTUSDT
0.03294
logo XRPXRP
0.01481
logo BNBBNB
0.00005045
logo SOLSOL
0.0002247
logo USDCUSDC
0.03296
logo SMARTSMART
8.28
logo TRXTRX
0.1161
logo DOGEDOGE
0.2024
logo STETHSTETH
0.00001321
logo ADAADA
0.05771
logo WBTCWBTC
0.0000003062
logo HYPEHYPE
0.0008626
logo SUISUI
0.01153

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Goldfinch (GFI) sang Indonesian Rupiah (IDR)

01

Nhập số lượng GFI của bạn

Nhập số lượng GFI của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Goldfinch hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Goldfinch.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Goldfinch sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Goldfinch sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Goldfinch sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Goldfinch sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Goldfinch sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Goldfinch (GFI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.