Ethereum Thị trường hôm nay
Ethereum đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Macanese Pataca (MOP) là MOP$14,511.04. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,732,399.71 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng MOP là MOP$14,059,425,840,858.49. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng MOP đã tăng MOP$300.62, biểu thị mức tăng +2.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng MOP là MOP$39,148.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là MOP$3.47.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang MOP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang MOP là MOP$ MOP, với tỷ lệ thay đổi là +2.12% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/MOP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/MOP trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1,803.26 | 1.57% | |
![]() Giao ngay | $0.01869 | -0.2% | |
![]() Giao ngay | $1,802.5 | 1.4% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1,803 | 0.78% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $1,803.26, with a 24-hour trading change of 1.57%, ETH/USDT Spot is $1,803.26 and 1.57%, and ETH/USDT Perpetual is $1,803 and 0.78%.
Bảng chuyển đổi Ethereum sang Macanese Pataca
Bảng chuyển đổi ETH sang MOP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETH | 14,511.04MOP |
2ETH | 29,022.09MOP |
3ETH | 43,533.13MOP |
4ETH | 58,044.18MOP |
5ETH | 72,555.22MOP |
6ETH | 87,066.27MOP |
7ETH | 101,577.32MOP |
8ETH | 116,088.36MOP |
9ETH | 130,599.41MOP |
10ETH | 145,110.45MOP |
100ETH | 1,451,104.57MOP |
500ETH | 7,255,522.87MOP |
1000ETH | 14,511,045.75MOP |
5000ETH | 72,555,228.75MOP |
10000ETH | 145,110,457.5MOP |
Bảng chuyển đổi MOP sang ETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MOP | 0.00006891ETH |
2MOP | 0.0001378ETH |
3MOP | 0.0002067ETH |
4MOP | 0.0002756ETH |
5MOP | 0.0003445ETH |
6MOP | 0.0004134ETH |
7MOP | 0.0004823ETH |
8MOP | 0.0005513ETH |
9MOP | 0.0006202ETH |
10MOP | 0.0006891ETH |
10000000MOP | 689.13ETH |
50000000MOP | 3,445.65ETH |
100000000MOP | 6,891.3ETH |
500000000MOP | 34,456.51ETH |
1000000000MOP | 68,913.02ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang MOP và MOP sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang MOP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 MOP sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | $1,801.75USD |
![]() | €1,614.19EUR |
![]() | ₹150,522.52INR |
![]() | Rp27,332,071.3IDR |
![]() | $2,443.89CAD |
![]() | £1,353.11GBP |
![]() | ฿59,426.76THB |
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | ₽166,497.38RUB |
![]() | R$9,800.26BRL |
![]() | د.إ6,616.93AED |
![]() | ₺61,498.05TRY |
![]() | ¥12,708.1CNY |
![]() | ¥259,455.06JPY |
![]() | $14,038.15HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $1,801.75 USD, 1 ETH = €1,614.19 EUR, 1 ETH = ₹150,522.52 INR, 1 ETH = Rp27,332,071.3 IDR, 1 ETH = $2,443.89 CAD, 1 ETH = £1,353.11 GBP, 1 ETH = ฿59,426.76 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MOP
ETH chuyển đổi sang MOP
USDT chuyển đổi sang MOP
XRP chuyển đổi sang MOP
BNB chuyển đổi sang MOP
SOL chuyển đổi sang MOP
USDC chuyển đổi sang MOP
DOGE chuyển đổi sang MOP
ADA chuyển đổi sang MOP
TRX chuyển đổi sang MOP
STETH chuyển đổi sang MOP
WBTC chuyển đổi sang MOP
SUI chuyển đổi sang MOP
SMART chuyển đổi sang MOP
LINK chuyển đổi sang MOP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MOP, ETH sang MOP, USDT sang MOP, BNB sang MOP, SOL sang MOP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.95 |
![]() | 0.000645 |
![]() | 0.03445 |
![]() | 62.29 |
![]() | 29.29 |
![]() | 0.1038 |
![]() | 0.4261 |
![]() | 62.3 |
![]() | 363.12 |
![]() | 93.46 |
![]() | 251.57 |
![]() | 0.03449 |
![]() | 0.0006449 |
![]() | 18.99 |
![]() | 53,665.19 |
![]() | 4.56 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Macanese Pataca nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MOP sang GT, MOP sang USDT, MOP sang BTC, MOP sang ETH, MOP sang USBT, MOP sang PEPE, MOP sang EIGEN, MOP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ethereum của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn Macanese Pataca
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Macanese Pataca hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Macanese Pataca hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang MOP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ethereum
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Macanese Pataca (MOP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Macanese Pataca trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Macanese Pataca?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Macanese Pataca không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Macanese Pataca (MOP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Революція ШІ в криптовалюті: Tether.ai та відродження біткойн-крану у 2025 році
Explore the AI revolution reshaping crypto in 2025, from Tether.ais decentralized AI agents to revived Bitcoin faucets. Discover AI-driven trading and the convergence of USDT, Bitcoin, and AI technology, transforming the future of digital assets.

Оновлення Ethereum Pectra 2025: Вибух ціни ETH та масштабованість Рівня 2
Досліджуйте оновлення Pectra Ethereum: збільшені обмеження на стейкінг, покращена масштабованість на рівні 2 та покращені платежі ERC-20.

Ethereum Analysis: Відновлення вартості під технічними патамі та екологічними прірвами
Концем квітня 2025 року ціна Ethereum лише трималася на рівні приблизно 1 800 доларів, а її результати на цьому бичому ринку були далеко не такі вражаючі, як у BTC та SOL.

Досліджуйте SIGN Token: Криптовалюта, створена на основі мережі Ethereum
Токен SIGN - це криптовалютний актив, випущений на основній мережі Ethereum, з загальним обсягом поставок 10 мільярдів монет і початковим обігом близько 12%.

Що таке Tether? Сила за екосистемою токенів Tether
Пошук у «що таке Tether?» дає мільйони результатів, оскільки цей одинокий стейблкоїн забезпечує ліквідність долара, яка підтримує торгівлю на місці, похідні продукти, DeFi, навіть платежі на ланцюжку

Ціна HEX 2025: Довгострокові винагороди за стейкінг на блокчейні Ethereum CD
Дізнайтеся про HEX, революційний блокчейн CD на Ethereum.
Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Tiền điện tử Bong bóng: Hiểu rõ sự tăng trưởng, rủi ro và thực tế của sự bùng nổ tài sản kỹ thuật số

Nơi Mua Đồng Tiền Trump: Hướng Dẫn Đầy Đủ với Gate.io

Flare Tiền điện tử Explained: Flare Network là gì và tại sao nó quan trọng vào năm 2025

Dự đoán giá Pepe Unchained năm 2025: Liệu đồng tiền Meme có thể phá vỡ ngưỡng mới không?

Cách Mua Đồng Coin Meme: Hướng Dẫn Cuối Cùng
