EOSChuyển đổi EOS (EOS) sang Euro (EUR)

EOS/EUR: 1 EOS ≈ €0.7435 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

EOS Thị trường hôm nay

EOS đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của EOS chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.7435. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,516,885,789.17 EOS, tổng vốn hóa thị trường của EOS tính bằng EUR là €1,010,531,947.89. Trong 24h qua, giá của EOS tính bằng EUR đã tăng €0.1281, biểu thị mức tăng +20.82%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EOS tính bằng EUR là €20.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.3608.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EOS sang EUR

0.7435+20.82%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EOS sang EUR là €0.7435 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +20.82% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EOS/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EOS/EUR trong ngày qua.

Giao dịch EOS

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo EOSEOS/USDT
Giao ngay
$0.8288
18.36%
logo EOSEOS/USDC
Giao ngay
$0.8297
18.34%
logo EOSEOS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.829
15.12%

The real-time trading price of EOS/USDT Spot is $0.8288, with a 24-hour trading change of 18.36%, EOS/USDT Spot is $0.8288 and 18.36%, and EOS/USDT Perpetual is $0.829 and 15.12%.

Bảng chuyển đổi EOS sang Euro

Bảng chuyển đổi EOS sang EUR

logo EOSSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1EOS
0.74EUR
2EOS
1.48EUR
3EOS
2.23EUR
4EOS
2.97EUR
5EOS
3.71EUR
6EOS
4.46EUR
7EOS
5.2EUR
8EOS
5.94EUR
9EOS
6.69EUR
10EOS
7.43EUR
1000EOS
743.59EUR
5000EOS
3,717.98EUR
10000EOS
7,435.97EUR
50000EOS
37,179.85EUR
100000EOS
74,359.7EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang EOS

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo EOS
1EUR
1.34EOS
2EUR
2.68EOS
3EUR
4.03EOS
4EUR
5.37EOS
5EUR
6.72EOS
6EUR
8.06EOS
7EUR
9.41EOS
8EUR
10.75EOS
9EUR
12.1EOS
10EUR
13.44EOS
100EUR
134.48EOS
500EUR
672.4EOS
1000EUR
1,344.81EOS
5000EUR
6,724.07EOS
10000EUR
13,448.14EOS

Bảng chuyển đổi số tiền EOS sang EUR và EUR sang EOS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EOS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang EOS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1EOS phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EOS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EOS = $0.83 USD, 1 EOS = €0.74 EUR, 1 EOS = ₹69.34 INR, 1 EOS = Rp12,590.88 IDR, 1 EOS = $1.13 CAD, 1 EOS = £0.62 GBP, 1 EOS = ฿27.38 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
26.21
logo BTCBTC
0.005643
logo ETHETH
0.2928
logo USDTUSDT
558.05
logo XRPXRP
257.06
logo BNBBNB
0.9135
logo SOLSOL
3.7
logo USDCUSDC
558.09
logo DOGEDOGE
3,089.38
logo ADAADA
790.28
logo TRXTRX
2,232.57
logo STETHSTETH
0.2932
logo WBTCWBTC
0.005645
logo SUISUI
154.64
logo SMARTSMART
481,118.96
logo LINKLINK
38.41

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng EOS của bạn

01

Nhập số lượng EOS của bạn

Nhập số lượng EOS của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá EOS hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua EOS.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi EOS sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua EOS

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ EOS sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ EOS sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ EOS sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi EOS sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến EOS (EOS)

Tìm hiểu thêm về EOS (EOS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.