dForceChuyển đổi dForce (DF) sang US Dollar (USD)

DF/USD: 1 DF ≈ $0.05113 USD

Lần cập nhật mới nhất:

dForce Thị trường hôm nay

dForce đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DF chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.05113. Với nguồn cung lưu hành là 999,926,146.62 DF, tổng vốn hóa thị trường của DF tính bằng USD là $51,126,223.87. Trong 24h qua, giá của DF tính bằng USD đã giảm $-0.0004132, biểu thị mức giảm -0.8%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DF tính bằng USD là $1.5, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.02099.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DF sang USD

$0.05113-0.8%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DF sang USD là $0.05113 USD, với tỷ lệ thay đổi là -0.8% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DF/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DF/USD trong ngày qua.

Giao dịch dForce

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo dForceDF/USDT
Giao ngay
$0.05124
-0.48%
logo dForceDF/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.0514
-0.93%

The real-time trading price of DF/USDT Spot is $0.05124, with a 24-hour trading change of -0.48%, DF/USDT Spot is $0.05124 and -0.48%, and DF/USDT Perpetual is $0.0514 and -0.93%.

Bảng chuyển đổi dForce sang US Dollar

Bảng chuyển đổi DF sang USD

logo dForceSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1DF
0.05USD
2DF
0.1USD
3DF
0.15USD
4DF
0.2USD
5DF
0.25USD
6DF
0.3USD
7DF
0.35USD
8DF
0.4USD
9DF
0.46USD
10DF
0.51USD
10000DF
511.3USD
50000DF
2,556.5USD
100000DF
5,113USD
500000DF
25,565USD
1000000DF
51,130USD

Bảng chuyển đổi USD sang DF

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo dForce
1USD
19.55DF
2USD
39.11DF
3USD
58.67DF
4USD
78.23DF
5USD
97.78DF
6USD
117.34DF
7USD
136.9DF
8USD
156.46DF
9USD
176.02DF
10USD
195.57DF
100USD
1,955.79DF
500USD
9,778.99DF
1000USD
19,557.98DF
5000USD
97,789.94DF
10000USD
195,579.89DF

Bảng chuyển đổi số tiền DF sang USD và USD sang DF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 DF sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang DF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1dForce phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DF = $0.05 USD, 1 DF = €0.05 EUR, 1 DF = ₹4.3 INR, 1 DF = Rp780.18 IDR, 1 DF = $0.07 CAD, 1 DF = £0.04 GBP, 1 DF = ฿1.7 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
22.42
logo BTCBTC
0.00484
logo ETHETH
0.2005
logo USDTUSDT
499.99
logo XRPXRP
206.78
logo BNBBNB
0.7634
logo SOLSOL
2.89
logo USDCUSDC
500.05
logo DOGEDOGE
2,106.5
logo ADAADA
613.79
logo TRXTRX
1,913.36
logo STETHSTETH
0.2011
logo SUISUI
125.02
logo WBTCWBTC
0.004846
logo LINKLINK
29.69
logo AVAXAVAX
20.16

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng dForce của bạn

01

Nhập số lượng DF của bạn

Nhập số lượng DF của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá dForce hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua dForce.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi dForce sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua dForce

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ dForce sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ dForce sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ dForce sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi dForce sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến dForce (DF)

DF代币:dForce去中心化金融平台的核心资产

DF代币:dForce去中心化金融平台的核心资产

从稳定币到流动性挖矿,DF代币为dForce平台提供了多元化的金融服务,并支持Web3基础设施的建设。作为去中心化金融领域的创新资产,DF代币不仅推动平台的成长,也为用户、开发者及投资者创造了更多的机会。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-06
DF: 流动性挖矿平台dForce

DF: 流动性挖矿平台dForce

了解如何购买DF、分析价格趋势以及加入社区,探索此独特代币的功能和未来潜力。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-04
第一行情|BTC停滞不前,市场信心转向TradFi,监管不确定性给投资者带来压力

第一行情|BTC停滞不前,市场信心转向TradFi,监管不确定性给投资者带来压力

受比特币价格停滞不前、监管不确定性和经济担忧等影响,投资者对加密货币的兴趣大幅减弱。与此同时,随着美联储_Fed_极有可能暂停加息,市场信心也在增强。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-06-14
TradFi将在区块链上创建数字债券交易平台

TradFi将在区块链上创建数字债券交易平台

数字债券的优势和弊端

Gate.blogThời gian đăng: 2023-04-27
第一行情|比特币趋势看涨,以太坊质押重组,监管机构对金融稳定表示担忧,Fed提倡加息,TradFi指数持平

第一行情|比特币趋势看涨,以太坊质押重组,监管机构对金融稳定表示担忧,Fed提倡加息,TradFi指数持平

比特币指标预示大牛市即将来临,其储备风险倍数转为正值,以太坊质押份额发生变化,SEC坚决捍卫强硬立场,英国央行建议限制稳定币。股市基本保持不变,交易者正评估企业财报和美联储声明。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-04-19
第一行情|加密货币在2023年TradFi交易的首日飙升,Solana涨幅显著,Lido Finance TVL超过MakerDAO

第一行情|加密货币在2023年TradFi交易的首日飙升,Solana涨幅显著,Lido Finance TVL超过MakerDAO

欧洲股市周一出现反弹,日元兑美元汇率升至130日元。大多数主要市场在2023年交易的第一天处于休市状态,但排名前20的加密货币均出现大幅上涨。与此同时,Lido Finance的流动性质押协议在DeFi市场占据主导地位,总锁定价值超过MakerDAO和AAVE。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-01-03

Tìm hiểu thêm về dForce (DF)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.