DaiChuyển đổi Dai (DAI) sang Thai Baht (THB)

DAI/THB: 1 DAI ≈ ฿32.95 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Dai Thị trường hôm nay

Dai đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Dai chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿32.95. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,698,864,084.16 DAI, tổng vốn hóa thị trường của Dai tính bằng THB là ฿4,020,686,277,962.84. Trong 24h qua, giá của Dai tính bằng THB đã tăng ฿0.006591, biểu thị mức tăng +0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Dai tính bằng THB là ฿40.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿29.08.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DAI sang THB

฿32.95+0.02%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DAI sang THB là ฿32.95 THB, với tỷ lệ thay đổi là +0.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DAI/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DAI/THB trong ngày qua.

Giao dịch Dai

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo DaiDAI/USDT
Giao ngay
$0.9996
-0.03%

The real-time trading price of DAI/USDT Spot is $0.9996, with a 24-hour trading change of -0.03%, DAI/USDT Spot is $0.9996 and -0.03%, and DAI/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Dai sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi DAI sang THB

logo DaiSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1DAI
32.95THB
2DAI
65.9THB
3DAI
98.85THB
4DAI
131.8THB
5DAI
164.75THB
6DAI
197.7THB
7DAI
230.65THB
8DAI
263.6THB
9DAI
296.56THB
10DAI
329.51THB
100DAI
3,295.11THB
500DAI
16,475.56THB
1000DAI
32,951.13THB
5000DAI
164,755.68THB
10000DAI
329,511.36THB

Bảng chuyển đổi THB sang DAI

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Dai
1THB
0.03034DAI
2THB
0.06069DAI
3THB
0.09104DAI
4THB
0.1213DAI
5THB
0.1517DAI
6THB
0.182DAI
7THB
0.2124DAI
8THB
0.2427DAI
9THB
0.2731DAI
10THB
0.3034DAI
10000THB
303.47DAI
50000THB
1,517.39DAI
100000THB
3,034.79DAI
500000THB
15,173.98DAI
1000000THB
30,347.96DAI

Bảng chuyển đổi số tiền DAI sang THB và THB sang DAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 DAI sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 THB sang DAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Dai phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DAI = $1 USD, 1 DAI = €0.9 EUR, 1 DAI = ₹83.48 INR, 1 DAI = Rp15,157.75 IDR, 1 DAI = $1.36 CAD, 1 DAI = £0.75 GBP, 1 DAI = ฿32.96 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.7042
logo BTCBTC
0.0001422
logo ETHETH
0.005989
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
6.41
logo BNBBNB
0.02321
logo SOLSOL
0.08954
logo USDCUSDC
15.16
logo DOGEDOGE
66.86
logo ADAADA
20.1
logo TRXTRX
56
logo STETHSTETH
0.006
logo WBTCWBTC
0.0001426
logo SUISUI
3.88
logo LINKLINK
0.9652
logo AVAXAVAX
0.6672

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng Dai của bạn

01

Nhập số lượng DAI của bạn

Nhập số lượng DAI của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dai hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dai.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Dai sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Dai

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Dai sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Dai sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Dai sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi Dai sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Dai (DAI)

BADAI代币:BNB链上的AI代理平台革新者

BADAI代币:BNB链上的AI代理平台革新者

本文介绍了BADAI如何打造Web3领域的AI驱动解决方案新标准,包括其多维收入模型和充满活力的多代理生态系统。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-19
VOIDAI代币:AI驱动的区块链隐私保护解决方案

VOIDAI代币:AI驱动的区块链隐私保护解决方案

VOIDAI代币:区块链与AI的完美融合,为您提供革命性的隐私保护解决方案。探索VOID AI项目如何利用人工智能加密技术,打造去中心化隐私堡垒,重塑数据安全。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-08
CITADAIL代币:GRIFFAIN对冲基金新推出的加密货币投资产品

CITADAIL代币:GRIFFAIN对冲基金新推出的加密货币投资产品

CITADAIL代币是GRIFFAIN对冲基金的新宠。了解其独特优势、投资潜力和市场前景,本文深入分析CITADAIL代币价格走势,掌握交易策略。为加密货币投资者和区块链爱好者提供全面的市场洞察和投资指南

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-16
Web3投研周报|MakerDAO通过并执行提高DAI储蓄率、提高Spark Protocol债务上限等提案,PayPal推出美元稳定币PYUSD

Web3投研周报|MakerDAO通过并执行提高DAI储蓄率、提高Spark Protocol债务上限等提案,PayPal推出美元稳定币PYUSD

MakerDAO通过并执行提高DAI储蓄率、提高Spark Protocol债务上限等提案。Spark Protocol阻止使用VPN的用户引发争议。Curve归还资金的最后期限已过。Huobi过去一周净流出1.4亿。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-08-11
第一行情 | 特斯拉删除bitcoin字段,全球首颗区块链卫星发射成功,Worldcoin今日或发布重大消息,DAI超越BUSD成为第三大稳定币

第一行情 | 特斯拉删除bitcoin字段,全球首颗区块链卫星发射成功,Worldcoin今日或发布重大消息,DAI超越BUSD成为第三大稳定币

LTC减半倒计时10天,预测LTC价格,赢$25,000 LTC大奖正在火热进行中。加息25个基点已成共识,聚焦本周三周四重要数据。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-07-24
第一行情|BlackRock提交比特币ETF申请提振市场情绪,MakerDAO增加DAI奖励,股市反弹回升

第一行情|BlackRock提交比特币ETF申请提振市场情绪,MakerDAO增加DAI奖励,股市反弹回升

BlackRock申请比特币ETF,提振市场乐观情绪。MakerDAO增加了持有DAI稳定币的奖励。Ripple和SEC淡化了过去言论的立场。股市因人工智能热情而上涨,债券和美元则出现波动。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-06-16

Tìm hiểu thêm về Dai (DAI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.