Cronos Thị trường hôm nay
Cronos đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Cronos chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp1,282.6. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 31,079,488,266.78 CRO, tổng vốn hóa thị trường của Cronos tính bằng IDR là Rp604,704,916,680,187,893.14. Trong 24h qua, giá của Cronos tính bằng IDR đã tăng Rp51.59, biểu thị mức tăng +4.190000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Cronos tính bằng IDR là Rp14,644.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp183.85.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRO sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRO sang IDR là Rp1,282.6 IDR, với sự thay đổi +4.190000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CRO/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRO/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Cronos
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.08454 | +4.430000% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.08447 | +4.500000% |
The real-time trading price of CRO/USDT Spot is $0.08454, with a 24-hour trading change of +4.430000%, CRO/USDT Spot is $0.08454 and +4.430000%, and CRO/USDT Perpetual is $0.08447 and +4.500000%.
Bảng chuyển đổi Cronos sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi CRO sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CRO | 1,282.6IDR |
2CRO | 2,565.2IDR |
3CRO | 3,847.8IDR |
4CRO | 5,130.4IDR |
5CRO | 6,413IDR |
6CRO | 7,695.6IDR |
7CRO | 8,978.2IDR |
8CRO | 10,260.8IDR |
9CRO | 11,543.41IDR |
10CRO | 12,826.01IDR |
100CRO | 128,260.11IDR |
500CRO | 641,300.57IDR |
1000CRO | 1,282,601.15IDR |
5000CRO | 6,413,005.76IDR |
10000CRO | 12,826,011.53IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang CRO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.0007796CRO |
2IDR | 0.001559CRO |
3IDR | 0.002338CRO |
4IDR | 0.003118CRO |
5IDR | 0.003898CRO |
6IDR | 0.004677CRO |
7IDR | 0.005457CRO |
8IDR | 0.006237CRO |
9IDR | 0.007016CRO |
10IDR | 0.007796CRO |
1000000IDR | 779.66CRO |
5000000IDR | 3,898.32CRO |
10000000IDR | 7,796.65CRO |
50000000IDR | 38,983.28CRO |
100000000IDR | 77,966.56CRO |
Bảng chuyển đổi số tiền CRO sang IDR và IDR sang CRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CRO sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang CRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cronos phổ biến
Cronos | 1 CRO |
---|---|
![]() | $0.08USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹7.06INR |
![]() | Rp1,282.6IDR |
![]() | $0.11CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.79THB |
Cronos | 1 CRO |
---|---|
![]() | ₽7.81RUB |
![]() | R$0.46BRL |
![]() | د.إ0.31AED |
![]() | ₺2.89TRY |
![]() | ¥0.6CNY |
![]() | ¥12.18JPY |
![]() | $0.66HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRO = $0.08 USD, 1 CRO = €0.08 EUR, 1 CRO = ₹7.06 INR, 1 CRO = Rp1,282.6 IDR, 1 CRO = $0.11 CAD, 1 CRO = £0.06 GBP, 1 CRO = ฿2.79 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.002015 |
![]() | 0.0000003139 |
![]() | 0.0000136 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.01518 |
![]() | 0.00005162 |
![]() | 0.0002294 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 6.26 |
![]() | 0.1209 |
![]() | 0.2033 |
![]() | 0.0000136 |
![]() | 0.05676 |
![]() | 0.0000003127 |
![]() | 0.0008697 |
![]() | 0.01186 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Cronos (CRO) sang Indonesian Rupiah (IDR)
Nhập số lượng CRO của bạn
Nhập số lượng CRO của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cronos hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cronos.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cronos sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cronos sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cronos sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cronos sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cronos sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cronos (CRO)

CRO幣價格預測及2025年前景
通過我們深入的2025年價格預測,探索CRO幣的潛力。

CROAK價格在炒作後下跌——青蛙的熱潮結束了嗎?
在2025年6月初領導了一場 мемecoin 復興之後,今天 CROAK 的價格大幅回落。

2025-2030 年 Cronos 價格預測與展望
探索 2025 年 Cronos 的價格預測,分析看漲因素和潛在挑戰。

CRO幣新聞:Crypto.com的原生代幣CRO的最新動態
2025年5月21日,Crypto.com宣布獲得MiFID許可

CRO價格表現如何?CRO發展前景是否值得期待?
2025年,隨着平台用戶增長、DeFi應用深化和支付場景擴展,CRO有望實現穩健增長。

Cronos (CRO)暴漲的背後:頗具爭議的代幣增發與特朗普效應拉漲
作為Crypto.com生態系統的核心,CRO代幣增發引發了激烈的Cronos治理討論。