CODA Thị trường hôm nay
CODA đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CODA chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫3,787.4. Với nguồn cung lưu hành là 0 CODA, tổng vốn hóa thị trường của CODA tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của CODA tính bằng VND đã giảm ₫-386.22, biểu thị mức giảm -9.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CODA tính bằng VND là ₫61,523.82, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫504.4.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CODA sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CODA sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là -9.27% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CODA/VND của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CODA/VND trong ngày qua.
Giao dịch CODA
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CODA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CODA/-- Spot is $ and 0%, and CODA/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi CODA sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi CODA sang VND
C Số lượng | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CODA | 3,787.4VND |
2CODA | 7,574.81VND |
3CODA | 11,362.21VND |
4CODA | 15,149.62VND |
5CODA | 18,937.03VND |
6CODA | 22,724.43VND |
7CODA | 26,511.84VND |
8CODA | 30,299.25VND |
9CODA | 34,086.65VND |
10CODA | 37,874.06VND |
100CODA | 378,740.65VND |
500CODA | 1,893,703.26VND |
1000CODA | 3,787,406.52VND |
5000CODA | 18,937,032.64VND |
10000CODA | 37,874,065.28VND |
Bảng chuyển đổi VND sang CODA
![]() | Chuyển thành C |
---|---|
1VND | 0.000264CODA |
2VND | 0.000528CODA |
3VND | 0.000792CODA |
4VND | 0.001056CODA |
5VND | 0.00132CODA |
6VND | 0.001584CODA |
7VND | 0.001848CODA |
8VND | 0.002112CODA |
9VND | 0.002376CODA |
10VND | 0.00264CODA |
1000000VND | 264.03CODA |
5000000VND | 1,320.16CODA |
10000000VND | 2,640.32CODA |
50000000VND | 13,201.64CODA |
100000000VND | 26,403.29CODA |
Bảng chuyển đổi số tiền CODA sang VND và VND sang CODA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CODA sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 VND sang CODA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1CODA phổ biến
CODA | 1 CODA |
---|---|
![]() | $0.15USD |
![]() | €0.14EUR |
![]() | ₹12.86INR |
![]() | Rp2,334.62IDR |
![]() | $0.21CAD |
![]() | £0.12GBP |
![]() | ฿5.08THB |
CODA | 1 CODA |
---|---|
![]() | ₽14.22RUB |
![]() | R$0.84BRL |
![]() | د.إ0.57AED |
![]() | ₺5.25TRY |
![]() | ¥1.09CNY |
![]() | ¥22.16JPY |
![]() | $1.2HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CODA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CODA = $0.15 USD, 1 CODA = €0.14 EUR, 1 CODA = ₹12.86 INR, 1 CODA = Rp2,334.62 IDR, 1 CODA = $0.21 CAD, 1 CODA = £0.12 GBP, 1 CODA = ฿5.08 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0009513 |
![]() | 0.0000002154 |
![]() | 0.00001122 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.009406 |
![]() | 0.00003429 |
![]() | 0.0001407 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.1184 |
![]() | 0.03013 |
![]() | 0.08178 |
![]() | 0.00001124 |
![]() | 0.0000002153 |
![]() | 0.005953 |
![]() | 16.97 |
![]() | 0.00147 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng CODA của bạn
Nhập số lượng CODA của bạn
Nhập số lượng CODA của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CODA hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CODA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CODA sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua CODA
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ CODA sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CODA sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CODA sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi CODA sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến CODA (CODA)

第一行情|美國非農就業報告將於今晚公布,Strategy 或再增持210億美元 BTC
Tether 季度盈利超10億美元

Web3投研週報|本週市場總體呈震蕩上行走勢;比特幣再創新高
本週市場整體呈震蕩上行走勢

第一行情|美國經濟疲軟或促使聯準會轉鴿,VIRTUAL 市值再次突破10億美元
美國第一季度 GDP 下降0.3%;聯準會5月降息概念僅5.1%;MOVE 拋售遭遇媒體指控

2025 年 AGIX 價格:Web3 AI 代幣市場分析與投資展望
探索 AGIX 在 2025 年的潛力:分析價格預測、市場增長及其對 Web3 的影響。

2025年OHM價格:投資者的分析和質押獎勵
探索OHM到2025年的潛在價格飆升,分析Olympus DAO的創新DeFi策略和質押獎勵。

2025 年 VINU 價格:分析與投資策略
探索 2025 年 VINU 價格潛力,提供專家分析、市場趨勢和投資策略。