CODA Thị trường hôm nay
CODA đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CODA chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥1.08. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 CODA, tổng vốn hóa thị trường của CODA tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của CODA tính bằng CNY đã tăng ¥0.006812, biểu thị mức tăng +0.63%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CODA tính bằng CNY là ¥17.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1445.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CODA sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CODA sang CNY là ¥1.08 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.63% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CODA/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CODA/CNY trong ngày qua.
Giao dịch CODA
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CODA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CODA/-- Spot is $ and 0%, and CODA/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi CODA sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi CODA sang CNY
C Số lượng | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CODA | 1.08CNY |
2CODA | 2.17CNY |
3CODA | 3.26CNY |
4CODA | 4.35CNY |
5CODA | 5.44CNY |
6CODA | 6.53CNY |
7CODA | 7.61CNY |
8CODA | 8.7CNY |
9CODA | 9.79CNY |
10CODA | 10.88CNY |
100CODA | 108.83CNY |
500CODA | 544.18CNY |
1000CODA | 1,088.37CNY |
5000CODA | 5,441.86CNY |
10000CODA | 10,883.72CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang CODA
![]() | Chuyển thành C |
---|---|
1CNY | 0.9188CODA |
2CNY | 1.83CODA |
3CNY | 2.75CODA |
4CNY | 3.67CODA |
5CNY | 4.59CODA |
6CNY | 5.51CODA |
7CNY | 6.43CODA |
8CNY | 7.35CODA |
9CNY | 8.26CODA |
10CNY | 9.18CODA |
1000CNY | 918.8CODA |
5000CNY | 4,594.01CODA |
10000CNY | 9,188.03CODA |
50000CNY | 45,940.16CODA |
100000CNY | 91,880.32CODA |
Bảng chuyển đổi số tiền CODA sang CNY và CNY sang CODA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CODA sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang CODA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1CODA phổ biến
CODA | 1 CODA |
---|---|
![]() | $0.15USD |
![]() | €0.14EUR |
![]() | ₹12.89INR |
![]() | Rp2,340.83IDR |
![]() | $0.21CAD |
![]() | £0.12GBP |
![]() | ฿5.09THB |
CODA | 1 CODA |
---|---|
![]() | ₽14.26RUB |
![]() | R$0.84BRL |
![]() | د.إ0.57AED |
![]() | ₺5.27TRY |
![]() | ¥1.09CNY |
![]() | ¥22.22JPY |
![]() | $1.2HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CODA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CODA = $0.15 USD, 1 CODA = €0.14 EUR, 1 CODA = ₹12.89 INR, 1 CODA = Rp2,340.83 IDR, 1 CODA = $0.21 CAD, 1 CODA = £0.12 GBP, 1 CODA = ฿5.09 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.33 |
![]() | 0.0007548 |
![]() | 0.03927 |
![]() | 70.89 |
![]() | 33.2 |
![]() | 0.1188 |
![]() | 0.4893 |
![]() | 70.88 |
![]() | 414.94 |
![]() | 107.14 |
![]() | 283.84 |
![]() | 0.0393 |
![]() | 0.0007552 |
![]() | 20.57 |
![]() | 59,471.31 |
![]() | 5.18 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng CODA của bạn
Nhập số lượng CODA của bạn
Nhập số lượng CODA của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CODA hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CODA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CODA sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua CODA
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ CODA sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CODA sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CODA sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi CODA sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến CODA (CODA)

MIKAMI Token: Gejolak Koin Meme yang Didukung oleh Yua Mikami
Proyek ini didukung oleh merek pribadi Yua Mikami, yang dikombinasikan dengan karakteristik transmisi viral dari koin meme, dengan tujuan untuk menarik perhatian penggemar global dan investor kripto.

Makan Malam Trump Meningkatkan Popularitas TRUMP, Masih Ada Peluang untuk Operasi di Pasar Masa Depan?
Artikel ini menganalisis dampak pasar dan prospek koin selebriti acara makan malam ini

Token MIKAMI: Gejolak Budaya Otaku di Rantai Solana, Membuka Potensi Terenkripsi dari Ekonomi Penggemar
Token MIKAMI ($MIKAMI), dengan posisinya yang unik dalam budaya otaku dan dukungan selebriti oleh Yua Mikami, telah menjadi koin meme yang sangat dinantikan di blockchain Solana.

Token ALPACA: Peluang Investasi dalam Krisis Delisting Pertukaran Tersentralisasi
Di pasar cryptocurrency, Token ALPACA ($ALPACA) telah menarik perhatian luas karena pengumuman delisting oleh pertukaran terpusat

Prediksi Harga Coin TURBO 2025
Di pasar kripto tahun 2025, kinerja harga koin TURBO sangat luar biasa.

Apa Itu Lofi?
Proyek Lofi, yang menggabungkan humor dan inovasi, tidak hanya menciptakan kembali ekosistem keuangan terdesentralisasi, tetapi juga menunjukkan prospek pengembangan yang menakjubkan.