CarbonChuyển đổi Carbon (CSIX) sang Euro (EUR)

CSIX/EUR: 1 CSIX ≈ €0.008197 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Carbon Thị trường hôm nay

Carbon đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Carbon chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.008197. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 598,638,470.48 CSIX, tổng vốn hóa thị trường của Carbon tính bằng EUR là €4,396,476.84. Trong 24h qua, giá của Carbon tính bằng EUR đã tăng €0.0003252, biểu thị mức tăng +4.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Carbon tính bằng EUR là €0.214, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.005052.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CSIX sang EUR

0.008197+4.08%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CSIX sang EUR là €0.008197 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +4.08% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CSIX/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CSIX/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Carbon

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CarbonCSIX/USDT
Giao ngay
$0.00918
6.12%

The real-time trading price of CSIX/USDT Spot is $0.00918, with a 24-hour trading change of 6.12%, CSIX/USDT Spot is $0.00918 and 6.12%, and CSIX/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Carbon sang Euro

Bảng chuyển đổi CSIX sang EUR

logo CarbonSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1CSIX
0EUR
2CSIX
0.01EUR
3CSIX
0.02EUR
4CSIX
0.03EUR
5CSIX
0.04EUR
6CSIX
0.04EUR
7CSIX
0.05EUR
8CSIX
0.06EUR
9CSIX
0.07EUR
10CSIX
0.08EUR
100000CSIX
819.74EUR
500000CSIX
4,098.74EUR
1000000CSIX
8,197.48EUR
5000000CSIX
40,987.42EUR
10000000CSIX
81,974.85EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang CSIX

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Carbon
1EUR
121.98CSIX
2EUR
243.97CSIX
3EUR
365.96CSIX
4EUR
487.95CSIX
5EUR
609.94CSIX
6EUR
731.93CSIX
7EUR
853.92CSIX
8EUR
975.9CSIX
9EUR
1,097.89CSIX
10EUR
1,219.88CSIX
100EUR
12,198.86CSIX
500EUR
60,994.31CSIX
1000EUR
121,988.63CSIX
5000EUR
609,943.17CSIX
10000EUR
1,219,886.34CSIX

Bảng chuyển đổi số tiền CSIX sang EUR và EUR sang CSIX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 CSIX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang CSIX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Carbon phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CSIX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CSIX = $0.01 USD, 1 CSIX = €0.01 EUR, 1 CSIX = ₹0.76 INR, 1 CSIX = Rp138.8 IDR, 1 CSIX = $0.01 CAD, 1 CSIX = £0.01 GBP, 1 CSIX = ฿0.3 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.43
logo BTCBTC
0.005299
logo ETHETH
0.2171
logo USDTUSDT
558.1
logo XRPXRP
230.04
logo BNBBNB
0.8427
logo SOLSOL
3.11
logo USDCUSDC
558.15
logo DOGEDOGE
2,257.58
logo ADAADA
672.48
logo TRXTRX
2,086.89
logo STETHSTETH
0.2189
logo SUISUI
133.39
logo WBTCWBTC
0.005328
logo LINKLINK
32.46
logo AVAXAVAX
22.04

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Carbon của bạn

01

Nhập số lượng CSIX của bạn

Nhập số lượng CSIX của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Carbon hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Carbon.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Carbon sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Carbon

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Carbon sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Carbon sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Carbon sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Carbon sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Carbon (CSIX)

Tìm hiểu thêm về Carbon (CSIX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.