Axie Infinity Thị trường hôm nay
Axie Infinity đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AXS chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫58,275.36. Với nguồn cung lưu hành là 161,849,974.05 AXS, tổng vốn hóa thị trường của AXS tính bằng VND là ₫232,113,788,139,430,627.79. Trong 24h qua, giá của AXS tính bằng VND đã giảm ₫-2,485.04, biểu thị mức giảm -4.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AXS tính bằng VND là ₫4,058,111.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫3,044.64.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AXS sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AXS sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là -4.08% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AXS/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AXS/VND trong ngày qua.
Giao dịch Axie Infinity
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.36 | -5.09% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.35 | -4.88% |
The real-time trading price of AXS/USDT Spot is $2.36, with a 24-hour trading change of -5.09%, AXS/USDT Spot is $2.36 and -5.09%, and AXS/USDT Perpetual is $2.35 and -4.88%.
Bảng chuyển đổi Axie Infinity sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi AXS sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AXS | 58,398.41VND |
2AXS | 116,796.82VND |
3AXS | 175,195.23VND |
4AXS | 233,593.65VND |
5AXS | 291,992.06VND |
6AXS | 350,390.47VND |
7AXS | 408,788.88VND |
8AXS | 467,187.3VND |
9AXS | 525,585.71VND |
10AXS | 583,984.12VND |
100AXS | 5,839,841.25VND |
500AXS | 29,199,206.27VND |
1000AXS | 58,398,412.55VND |
5000AXS | 291,992,062.77VND |
10000AXS | 583,984,125.54VND |
Bảng chuyển đổi VND sang AXS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.00001712AXS |
2VND | 0.00003424AXS |
3VND | 0.00005137AXS |
4VND | 0.00006849AXS |
5VND | 0.00008561AXS |
6VND | 0.0001027AXS |
7VND | 0.0001198AXS |
8VND | 0.0001369AXS |
9VND | 0.0001541AXS |
10VND | 0.0001712AXS |
10000000VND | 171.23AXS |
50000000VND | 856.18AXS |
100000000VND | 1,712.37AXS |
500000000VND | 8,561.87AXS |
1000000000VND | 17,123.75AXS |
Bảng chuyển đổi số tiền AXS sang VND và VND sang AXS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AXS sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 VND sang AXS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Axie Infinity phổ biến
Axie Infinity | 1 AXS |
---|---|
![]() | $2.37USD |
![]() | €2.13EUR |
![]() | ₹198.25INR |
![]() | Rp35,997.78IDR |
![]() | $3.22CAD |
![]() | £1.78GBP |
![]() | ฿78.27THB |
Axie Infinity | 1 AXS |
---|---|
![]() | ₽219.29RUB |
![]() | R$12.91BRL |
![]() | د.إ8.71AED |
![]() | ₺81TRY |
![]() | ¥16.74CNY |
![]() | ¥341.72JPY |
![]() | $18.49HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AXS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AXS = $2.37 USD, 1 AXS = €2.13 EUR, 1 AXS = ₹198.25 INR, 1 AXS = Rp35,997.78 IDR, 1 AXS = $3.22 CAD, 1 AXS = £1.78 GBP, 1 AXS = ฿78.27 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001097 |
![]() | 0.0000001972 |
![]() | 0.000008278 |
![]() | 0.0203 |
![]() | 0.009547 |
![]() | 0.00003175 |
![]() | 0.000138 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.1157 |
![]() | 0.07348 |
![]() | 0.03171 |
![]() | 0.00000828 |
![]() | 0.0000001971 |
![]() | 0.0005843 |
![]() | 0.006715 |
![]() | 0.001533 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Axie Infinity của bạn
Nhập số lượng AXS của bạn
Nhập số lượng AXS của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Axie Infinity hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Axie Infinity.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Axie Infinity sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Axie Infinity sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Axie Infinity sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Axie Infinity sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Axie Infinity sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Axie Infinity (AXS)

Phân Tích Xu Hướng Giá AXS: Triển Vọng Của Axie Infinity là Gì?
Axie Infinity là một dự án trò chơi Web3 trên chuỗi Ronin, đã gây ra cơn sốt Chơi để Kiếm tiền vào năm 2021.

MAXSOL Token: Một công cụ mã hóa kỹ thuật số cho tài sản Solana AI Agent
Bài viết này đi sâu vào vai trò cách mạng của token MAXSOL như một công cụ mã hóa kỹ thuật số cho tài sản Solana AI agent trên nền tảng Agents.land.

Australia củng cố quy định về mã hóa, Ferrari chấp nhận thanh toán bằng tiền điện tử, Tether sẽ ra mắt nền tảng RWA, và AXS và APE sẽ mở khóa số lượng lớn tuần này.

Những con bò lâu dài: Axie Infinity (AXS) hướng đến mục tiêu giá $5
Hoạt động cá voi AXS cuối cùng đã tạo ra một xu hướng tăng giá.

Sự mở khóa Token sắp tới trị giá 156 triệu đô la của Axie Infinity đang đến gần khi AXS đang giảm giá
Giá của đồng tiền AXS đã giảm trong vài ngày trước khi mở khóa 18,89 triệu mã thông báo. Sự không ưa thị trường chung có thể đã góp phần vào sự giảm giá của AXS.