AvalancheChuyển đổi Avalanche (AVAX) sang Polish Złoty (PLN)

AVAX/PLN: 1 AVAX ≈ zł93.48 PLN

Lần cập nhật mới nhất:

Avalanche Thị trường hôm nay

Avalanche đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Avalanche chuyển đổi sang Polish Złoty (PLN) là zł93.48. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 418,202,400.27 AVAX, tổng vốn hóa thị trường của Avalanche tính bằng PLN là zł149,657,583,707.68. Trong 24h qua, giá của Avalanche tính bằng PLN đã tăng zł4.68, biểu thị mức tăng +5.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Avalanche tính bằng PLN là zł554.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là zł10.71.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVAX sang PLN

93.48+5.24%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVAX sang PLN là zł93.48 PLN, với tỷ lệ thay đổi là +5.24% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVAX/PLN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVAX/PLN trong ngày qua.

Giao dịch Avalanche

The real-time trading price of AVAX/USDT Spot is $24.56, with a 24-hour trading change of 6.32%, AVAX/USDT Spot is $24.56 and 6.32%, and AVAX/USDT Perpetual is $24.58 and 6.41%.

Bảng chuyển đổi Avalanche sang Polish Złoty

Bảng chuyển đổi AVAX sang PLN

logo AvalancheSố lượng
Chuyển thànhlogo PLN
1AVAX
93.48PLN
2AVAX
186.96PLN
3AVAX
280.44PLN
4AVAX
373.92PLN
5AVAX
467.41PLN
6AVAX
560.89PLN
7AVAX
654.37PLN
8AVAX
747.85PLN
9AVAX
841.33PLN
10AVAX
934.82PLN
100AVAX
9,348.22PLN
500AVAX
46,741.1PLN
1000AVAX
93,482.2PLN
5000AVAX
467,411.01PLN
10000AVAX
934,822.02PLN

Bảng chuyển đổi PLN sang AVAX

logo PLNSố lượng
Chuyển thànhlogo Avalanche
1PLN
0.01069AVAX
2PLN
0.02139AVAX
3PLN
0.03209AVAX
4PLN
0.04278AVAX
5PLN
0.05348AVAX
6PLN
0.06418AVAX
7PLN
0.07488AVAX
8PLN
0.08557AVAX
9PLN
0.09627AVAX
10PLN
0.1069AVAX
10000PLN
106.97AVAX
50000PLN
534.86AVAX
100000PLN
1,069.72AVAX
500000PLN
5,348.61AVAX
1000000PLN
10,697.22AVAX

Bảng chuyển đổi số tiền AVAX sang PLN và PLN sang AVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AVAX sang PLN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PLN sang AVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Avalanche phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVAX = $24.42 USD, 1 AVAX = €21.88 EUR, 1 AVAX = ₹2,040.11 INR, 1 AVAX = Rp370,444.95 IDR, 1 AVAX = $33.12 CAD, 1 AVAX = £18.34 GBP, 1 AVAX = ฿805.44 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PLN, ETH sang PLN, USDT sang PLN, BNB sang PLN, SOL sang PLN, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

PLNPLN
logo GTGT
5.88
logo BTCBTC
0.001266
logo ETHETH
0.05254
logo USDTUSDT
130.59
logo XRPXRP
54.06
logo BNBBNB
0.1998
logo SOLSOL
0.7579
logo USDCUSDC
130.62
logo DOGEDOGE
557.88
logo ADAADA
160.59
logo TRXTRX
500.1
logo STETHSTETH
0.05231
logo SUISUI
32.82
logo WBTCWBTC
0.001267
logo LINKLINK
7.83
logo AVAXAVAX
5.34

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Polish Złoty nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PLN sang GT, PLN sang USDT, PLN sang BTC, PLN sang ETH, PLN sang USBT, PLN sang PEPE, PLN sang EIGEN, PLN sang OG, v.v.

Nhập số lượng Avalanche của bạn

01

Nhập số lượng AVAX của bạn

Nhập số lượng AVAX của bạn

02

Chọn Polish Złoty

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Polish Złoty hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalanche hiện tại theo Polish Złoty hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalanche.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalanche sang PLN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Avalanche

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Avalanche sang Polish Złoty (PLN) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Polish Złoty trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Polish Złoty?

4.Tôi có thể chuyển đổi Avalanche sang loại tiền tệ khác ngoài Polish Złoty không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Polish Złoty (PLN) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Avalanche (AVAX)

AVAXAIトークンとは何ですか?

AVAXAIトークンとは何ですか?

AVAXAIトークンとは何ですか?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-30
Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-05-22
仮想クジラと雪崩への影響 (AVAX) 価格: 分析と予測

仮想クジラと雪崩への影響 (AVAX) 価格: 分析と予測

仮想クジラと雪崩への影響 _AVAX_ 価格: 分析と予測

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-17

ビットコイン現物ETFは、17日間連続で純流入を達成し、ARKBは2月に最もパフォーマンスの良いビットコイン現物ETFです。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-22
最新まとめ | 香港は公的資金の暗号資産の監督を標準化、SOL、AVAX、HNT が 2023 年のトークンラリーをリード SOL は今年 700% 以上増加

最新まとめ | 香港は公的資金の暗号資産の監督を標準化、SOL、AVAX、HNT が 2023 年のトークンラリーをリード SOL は今年 700% 以上増加

香港は公的資金の仮想資産規制を規制しており、各機関はIRDがDeFiの新たな物語になる可能性があると考えている。 SOL、AVAX、HNT が 2023 年の上昇を牽引し、今年 SOL は 700% 以上上昇しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-27
AVAXの時価総額が10位にランクイン、アバランチネットワークの「復活」を促す要因は何ですか?

AVAXの時価総額が10位にランクイン、アバランチネットワークの「復活」を促す要因は何ですか?

先週、市場全体の引き戻しは大きく、大幅なdecline_ AVAXがトレンドに逆らって上昇し、38USDTを突破した理由は何ですか?

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-15

Tìm hiểu thêm về Avalanche (AVAX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.