AvalancheChuyển đổi Avalanche (AVAX) sang Namibian Dollar (NAD)

AVAX/NAD: 1 AVAX ≈ $427.6 NAD

Lần cập nhật mới nhất:

Avalanche Thị trường hôm nay

Avalanche đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Avalanche chuyển đổi sang Namibian Dollar (NAD) là $427.6. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 418,202,400.27 AVAX, tổng vốn hóa thị trường của Avalanche tính bằng NAD là $3,113,489,090,285.81. Trong 24h qua, giá của Avalanche tính bằng NAD đã tăng $21.32, biểu thị mức tăng +5.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Avalanche tính bằng NAD là $2,523.85, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $48.74.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVAX sang NAD

$427.6+5.24%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVAX sang NAD là $427.6 NAD, với tỷ lệ thay đổi là +5.24% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVAX/NAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVAX/NAD trong ngày qua.

Giao dịch Avalanche

The real-time trading price of AVAX/USDT Spot is $24.59, with a 24-hour trading change of 6.72%, AVAX/USDT Spot is $24.59 and 6.72%, and AVAX/USDT Perpetual is $24.59 and 6.45%.

Bảng chuyển đổi Avalanche sang Namibian Dollar

Bảng chuyển đổi AVAX sang NAD

logo AvalancheSố lượng
Chuyển thànhlogo NAD
1AVAX
425.16NAD
2AVAX
850.33NAD
3AVAX
1,275.5NAD
4AVAX
1,700.67NAD
5AVAX
2,125.84NAD
6AVAX
2,551.01NAD
7AVAX
2,976.18NAD
8AVAX
3,401.35NAD
9AVAX
3,826.52NAD
10AVAX
4,251.69NAD
100AVAX
42,516.92NAD
500AVAX
212,584.64NAD
1000AVAX
425,169.29NAD
5000AVAX
2,125,846.47NAD
10000AVAX
4,251,692.94NAD

Bảng chuyển đổi NAD sang AVAX

logo NADSố lượng
Chuyển thànhlogo Avalanche
1NAD
0.002352AVAX
2NAD
0.004704AVAX
3NAD
0.007056AVAX
4NAD
0.009408AVAX
5NAD
0.01176AVAX
6NAD
0.01411AVAX
7NAD
0.01646AVAX
8NAD
0.01881AVAX
9NAD
0.02116AVAX
10NAD
0.02352AVAX
100000NAD
235.2AVAX
500000NAD
1,176AVAX
1000000NAD
2,352AVAX
5000000NAD
11,760.02AVAX
10000000NAD
23,520.04AVAX

Bảng chuyển đổi số tiền AVAX sang NAD và NAD sang AVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AVAX sang NAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 NAD sang AVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Avalanche phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVAX = $24.42 USD, 1 AVAX = €21.88 EUR, 1 AVAX = ₹2,040.11 INR, 1 AVAX = Rp370,444.95 IDR, 1 AVAX = $33.12 CAD, 1 AVAX = £18.34 GBP, 1 AVAX = ฿805.44 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NAD, ETH sang NAD, USDT sang NAD, BNB sang NAD, SOL sang NAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

NADNAD
logo GTGT
1.29
logo BTCBTC
0.0002781
logo ETHETH
0.0115
logo USDTUSDT
28.71
logo XRPXRP
11.86
logo BNBBNB
0.04393
logo SOLSOL
0.1666
logo USDCUSDC
28.72
logo DOGEDOGE
122.66
logo ADAADA
35.26
logo TRXTRX
109.95
logo STETHSTETH
0.0115
logo SUISUI
7.18
logo WBTCWBTC
0.0002786
logo LINKLINK
1.71
logo AVAXAVAX
1.16

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Namibian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NAD sang GT, NAD sang USDT, NAD sang BTC, NAD sang ETH, NAD sang USBT, NAD sang PEPE, NAD sang EIGEN, NAD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Avalanche của bạn

01

Nhập số lượng AVAX của bạn

Nhập số lượng AVAX của bạn

02

Chọn Namibian Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Namibian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalanche hiện tại theo Namibian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalanche.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalanche sang NAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Avalanche

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Avalanche sang Namibian Dollar (NAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Namibian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Namibian Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Avalanche sang loại tiền tệ khác ngoài Namibian Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Namibian Dollar (NAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Avalanche (AVAX)

AVAXAI 代幣是什麼?

AVAXAI 代幣是什麼?

AIvalanche DeFAI Agents正在革新Avalanche區塊鏈。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-30
Avalanche和Salvor的100萬美元NFT借貸企業:對AVAX來說是一個改變遊戲規則的事件嗎?

Avalanche和Salvor的100萬美元NFT借貸企業:對AVAX來說是一個改變遊戲規則的事件嗎?

在低迷的市場中,基於比特幣的NFT表現出色

Gate.blogThời gian đăng: 2024-05-22
加密貨幣鯨魚對雪崩幣(AVAX)價格的影響:分析和預測

加密貨幣鯨魚對雪崩幣(AVAX)價格的影響:分析和預測

2024年第二季度雪崩幣看漲前景的最大威脅

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-17
每日新聞 | BTC在4月底超過7萬美元的機會為20%; 世界APP的日活躍用戶超過100萬; 將解鎖超過4億美元的AVAX和其他代幣價值

每日新聞 | BTC在4月底超過7萬美元的機會為20%; 世界APP的日活躍用戶超過100萬; 將解鎖超過4億美元的AVAX和其他代幣價值

比特幣現貨ETF連續17個交易日實現了凈流入,ARKB在2月份是表現最好的比特幣現貨ETF。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-22
每日新聞 | BTC 在四月底超過 70K 的機會為 20%;全球 APP 的日活躍用戶超過 1 百萬;將解鎖超過 4 億美元的 AVAX 和其他代幣價值

每日新聞 | BTC 在四月底超過 70K 的機會為 20%;全球 APP 的日活躍用戶超過 1 百萬;將解鎖超過 4 億美元的 AVAX 和其他代幣價值

洪都拉斯禁止交易加密貨幣,Pixels將向RON持有者空投2000萬代幣,Blast TVL將超過18億美元,World APP的日活躍用戶將超過100萬。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-19
每日新聞 | 香港監管公務基金的虛擬資產監管; SOL、AVAX和HNT引領2023年加密貨幣的上漲潮; SOL今年已經上漲了超過700%

每日新聞 | 香港監管公務基金的虛擬資產監管; SOL、AVAX和HNT引領2023年加密貨幣的上漲潮; SOL今年已經上漲了超過700%

香港對公共基金的虛擬資產監管進行規範,機構認為IRD可能成為DeFi的新敘事。SOL、AVAX和HNT在2023年率先上漲,其中SOL今年上漲超過700%。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-27

Tìm hiểu thêm về Avalanche (AVAX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.