AvalancheChuyển đổi Avalanche (AVAX) sang Maldivian Rufiyaa (MVR)

AVAX/MVR: 1 AVAX ≈ ރ.378.35 MVR

Lần cập nhật mới nhất:

Avalanche Thị trường hôm nay

Avalanche đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Avalanche chuyển đổi sang Maldivian Rufiyaa (MVR) là ރ.378.35. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 418,199,101.03 AVAX, tổng vốn hóa thị trường của Avalanche tính bằng MVR là ރ.2,442,535,930,658.42. Trong 24h qua, giá của Avalanche tính bằng MVR đã tăng ރ.22.7, biểu thị mức tăng +6.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Avalanche tính bằng MVR là ރ.2,237.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ރ.43.22.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVAX sang MVR

ރ.378.35+6.34%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVAX sang MVR là ރ.378.35 MVR, với tỷ lệ thay đổi là +6.34% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVAX/MVR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVAX/MVR trong ngày qua.

Giao dịch Avalanche

The real-time trading price of AVAX/USDT Spot is $24.66, with a 24-hour trading change of 7.12%, AVAX/USDT Spot is $24.66 and 7.12%, and AVAX/USDT Perpetual is $24.66 and 5.79%.

Bảng chuyển đổi Avalanche sang Maldivian Rufiyaa

Bảng chuyển đổi AVAX sang MVR

logo AvalancheSố lượng
Chuyển thànhlogo MVR
1AVAX
378.35MVR
2AVAX
756.71MVR
3AVAX
1,135.06MVR
4AVAX
1,513.42MVR
5AVAX
1,891.77MVR
6AVAX
2,270.13MVR
7AVAX
2,648.49MVR
8AVAX
3,026.84MVR
9AVAX
3,405.2MVR
10AVAX
3,783.55MVR
100AVAX
37,835.59MVR
500AVAX
189,177.98MVR
1000AVAX
378,355.96MVR
5000AVAX
1,891,779.84MVR
10000AVAX
3,783,559.68MVR

Bảng chuyển đổi MVR sang AVAX

logo MVRSố lượng
Chuyển thànhlogo Avalanche
1MVR
0.002643AVAX
2MVR
0.005286AVAX
3MVR
0.007929AVAX
4MVR
0.01057AVAX
5MVR
0.01321AVAX
6MVR
0.01585AVAX
7MVR
0.0185AVAX
8MVR
0.02114AVAX
9MVR
0.02378AVAX
10MVR
0.02643AVAX
100000MVR
264.3AVAX
500000MVR
1,321.5AVAX
1000000MVR
2,643.01AVAX
5000000MVR
13,215.06AVAX
10000000MVR
26,430.13AVAX

Bảng chuyển đổi số tiền AVAX sang MVR và MVR sang AVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AVAX sang MVR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 MVR sang AVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Avalanche phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVAX = $24.51 USD, 1 AVAX = €21.96 EUR, 1 AVAX = ₹2,047.62 INR, 1 AVAX = Rp371,810.22 IDR, 1 AVAX = $33.25 CAD, 1 AVAX = £18.41 GBP, 1 AVAX = ฿808.41 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MVR, ETH sang MVR, USDT sang MVR, BNB sang MVR, SOL sang MVR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

MVRMVR
logo GTGT
1.46
logo BTCBTC
0.0003134
logo ETHETH
0.01315
logo USDTUSDT
32.4
logo XRPXRP
13.39
logo BNBBNB
0.04932
logo SOLSOL
0.1885
logo USDCUSDC
32.39
logo DOGEDOGE
140.39
logo ADAADA
40.01
logo TRXTRX
124.02
logo STETHSTETH
0.01317
logo SUISUI
8.05
logo WBTCWBTC
0.0003132
logo LINKLINK
1.94
logo AVAXAVAX
1.32

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Maldivian Rufiyaa nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MVR sang GT, MVR sang USDT, MVR sang BTC, MVR sang ETH, MVR sang USBT, MVR sang PEPE, MVR sang EIGEN, MVR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Avalanche của bạn

01

Nhập số lượng AVAX của bạn

Nhập số lượng AVAX của bạn

02

Chọn Maldivian Rufiyaa

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Maldivian Rufiyaa hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalanche hiện tại theo Maldivian Rufiyaa hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalanche.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalanche sang MVR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Avalanche

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Avalanche sang Maldivian Rufiyaa (MVR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Maldivian Rufiyaa trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Maldivian Rufiyaa?

4.Tôi có thể chuyển đổi Avalanche sang loại tiền tệ khác ngoài Maldivian Rufiyaa không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Maldivian Rufiyaa (MVR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Avalanche (AVAX)

AVAXAIトークンとは何ですか?

AVAXAIトークンとは何ですか?

AVAXAIトークンとは何ですか?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-30
Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-05-22
仮想クジラと雪崩への影響 (AVAX) 価格: 分析と予測

仮想クジラと雪崩への影響 (AVAX) 価格: 分析と予測

仮想クジラと雪崩への影響 _AVAX_ 価格: 分析と予測

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-17

ビットコイン現物ETFは、17日間連続で純流入を達成し、ARKBは2月に最もパフォーマンスの良いビットコイン現物ETFです。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-22
最新まとめ | 香港は公的資金の暗号資産の監督を標準化、SOL、AVAX、HNT が 2023 年のトークンラリーをリード SOL は今年 700% 以上増加

最新まとめ | 香港は公的資金の暗号資産の監督を標準化、SOL、AVAX、HNT が 2023 年のトークンラリーをリード SOL は今年 700% 以上増加

香港は公的資金の仮想資産規制を規制しており、各機関はIRDがDeFiの新たな物語になる可能性があると考えている。 SOL、AVAX、HNT が 2023 年の上昇を牽引し、今年 SOL は 700% 以上上昇しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-27
AVAXの時価総額が10位にランクイン、アバランチネットワークの「復活」を促す要因は何ですか?

AVAXの時価総額が10位にランクイン、アバランチネットワークの「復活」を促す要因は何ですか?

先週、市場全体の引き戻しは大きく、大幅なdecline_ AVAXがトレンドに逆らって上昇し、38USDTを突破した理由は何ですか?

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-15

Tìm hiểu thêm về Avalanche (AVAX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.