Alpha Shards Thị trường hôm nay
Alpha Shards đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Alpha Shards chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.000008111. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ALPHA, tổng vốn hóa thị trường của Alpha Shards tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của Alpha Shards tính bằng CNY đã tăng ¥0.00000004516, biểu thị mức tăng +0.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Alpha Shards tính bằng CNY là ¥0.00003039, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.000005057.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ALPHA sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ALPHA sang CNY là ¥0.000008111 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.56% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ALPHA/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ALPHA/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Alpha Shards
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03044 | -0.42% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.03044 | 0.07% |
The real-time trading price of ALPHA/USDT Spot is $0.03044, with a 24-hour trading change of -0.42%, ALPHA/USDT Spot is $0.03044 and -0.42%, and ALPHA/USDT Perpetual is $0.03044 and 0.07%.
Bảng chuyển đổi Alpha Shards sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi ALPHA sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ALPHA | 0CNY |
2ALPHA | 0CNY |
3ALPHA | 0CNY |
4ALPHA | 0CNY |
5ALPHA | 0CNY |
6ALPHA | 0CNY |
7ALPHA | 0CNY |
8ALPHA | 0CNY |
9ALPHA | 0CNY |
10ALPHA | 0CNY |
100000000ALPHA | 811.11CNY |
500000000ALPHA | 4,055.59CNY |
1000000000ALPHA | 8,111.18CNY |
5000000000ALPHA | 40,555.9CNY |
10000000000ALPHA | 81,111.8CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang ALPHA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 123,286.62ALPHA |
2CNY | 246,573.24ALPHA |
3CNY | 369,859.87ALPHA |
4CNY | 493,146.49ALPHA |
5CNY | 616,433.12ALPHA |
6CNY | 739,719.74ALPHA |
7CNY | 863,006.36ALPHA |
8CNY | 986,292.99ALPHA |
9CNY | 1,109,579.61ALPHA |
10CNY | 1,232,866.24ALPHA |
100CNY | 12,328,662.41ALPHA |
500CNY | 61,643,312.07ALPHA |
1000CNY | 123,286,624.14ALPHA |
5000CNY | 616,433,120.7ALPHA |
10000CNY | 1,232,866,241.41ALPHA |
Bảng chuyển đổi số tiền ALPHA sang CNY và CNY sang ALPHA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 ALPHA sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang ALPHA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Alpha Shards phổ biến
Alpha Shards | 1 ALPHA |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.02IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Alpha Shards | 1 ALPHA |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ALPHA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ALPHA = $0 USD, 1 ALPHA = €0 EUR, 1 ALPHA = ₹0 INR, 1 ALPHA = Rp0.02 IDR, 1 ALPHA = $0 CAD, 1 ALPHA = £0 GBP, 1 ALPHA = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.24 |
![]() | 0.0006881 |
![]() | 0.02841 |
![]() | 70.88 |
![]() | 27.99 |
![]() | 0.107 |
![]() | 0.4068 |
![]() | 70.89 |
![]() | 304.77 |
![]() | 86.27 |
![]() | 260.47 |
![]() | 0.02848 |
![]() | 0.0006891 |
![]() | 17.87 |
![]() | 4.23 |
![]() | 2.83 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Alpha Shards của bạn
Nhập số lượng ALPHA của bạn
Nhập số lượng ALPHA của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Alpha Shards hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Alpha Shards.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Alpha Shards sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Alpha Shards
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Alpha Shards sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Alpha Shards sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Alpha Shards sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Alpha Shards sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Alpha Shards (ALPHA)

Gate.io Alpha VS 幣安 Alpha,誰是 Meme 賽道最強「掘金利器」?
大門交易所 MemeBox 2.0 憑藉AI驅動的鏈上熱點追蹤與極速上架能力,成爲用戶挖掘早期Meme代幣的“超級入口”。

對比Binance Alpha,Gate.io Alpha如何構建普通用戶參與熱點Meme的「快速通道」?
熱門Meme不用追,上大門交易所(Gate.io) Alpha直接交易

從鏈上信號到百倍機會,幣安Alpha之後,如何通過大門交易所(Gate.io)Alpha鎖定先機
在鏈上機會層出不窮的今天,大門Alpha以其獨特的產品邏輯爲用戶提供了穿越市場週期的“內部視角”。

從Binance Alpha到Gate.io Alpha上線:普通投資者如何捕捉鏈上早期紅利?
Gate.io Alpha極速上線、安全篩選和簡化用戶體驗,幫助用戶搶佔鏈上資產的早期投資機會。

ALPHA代幣:真正ALPHA的MEME加密貨幣
ALPHA代幣像MEME代幣一樣在社交媒體上掀起了風暴。探索其病毒式行銷策略、生態系擴展計劃和投資風險。

ALPHA代幣:針對數據驅動的區塊鏈代理平台定制的AI量化工具
ALPHA 代幣正在通過創建數據驅動的代理平台,引領區塊鏈人工智能革命。探索 ALPHA 生態系統,解鎖區塊鏈人工智能應用的無限可能。
Tìm hiểu thêm về Alpha Shards (ALPHA)

Tổng quan và Phân tích về các Dự án AI Layer 1

Cách Sử Dụng Công Cụ Theo Dõi Cá Voi Tiền Điện Tử: Đề Xuất Công Cụ Tốt Nhất Cho Năm 2025 để Theo Dõi Các Hành Động Của Cá Voi

Superposition: Một tầng Layer-3 DeFi với khả năng tạo ra lợi suất tự nhiên

Space Nation là gì?

Các Dự án Meme Hứa Hẹn trong Hệ Sinh Thái Berachain
