AladdinDAO Thị trường hôm nay
AladdinDAO đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ALD chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.05185. Với nguồn cung lưu hành là 149,831,946.77 ALD, tổng vốn hóa thị trường của ALD tính bằng EUR là €6,960,685.6. Trong 24h qua, giá của ALD tính bằng EUR đã giảm €-0.001698, biểu thị mức giảm -3.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ALD tính bằng EUR là €1.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01576.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ALD sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ALD sang EUR là €0.05185 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -3.17% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ALD/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ALD/EUR trong ngày qua.
Giao dịch AladdinDAO
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.05786 | -2.01% |
The real-time trading price of ALD/USDT Spot is $0.05786, with a 24-hour trading change of -2.01%, ALD/USDT Spot is $0.05786 and -2.01%, and ALD/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi AladdinDAO sang Euro
Bảng chuyển đổi ALD sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ALD | 0.05EUR |
2ALD | 0.1EUR |
3ALD | 0.15EUR |
4ALD | 0.2EUR |
5ALD | 0.25EUR |
6ALD | 0.31EUR |
7ALD | 0.36EUR |
8ALD | 0.41EUR |
9ALD | 0.46EUR |
10ALD | 0.51EUR |
10000ALD | 518.54EUR |
50000ALD | 2,592.73EUR |
100000ALD | 5,185.46EUR |
500000ALD | 25,927.34EUR |
1000000ALD | 51,854.69EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ALD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 19.28ALD |
2EUR | 38.56ALD |
3EUR | 57.85ALD |
4EUR | 77.13ALD |
5EUR | 96.42ALD |
6EUR | 115.7ALD |
7EUR | 134.99ALD |
8EUR | 154.27ALD |
9EUR | 173.56ALD |
10EUR | 192.84ALD |
100EUR | 1,928.46ALD |
500EUR | 9,642.32ALD |
1000EUR | 19,284.65ALD |
5000EUR | 96,423.28ALD |
10000EUR | 192,846.57ALD |
Bảng chuyển đổi số tiền ALD sang EUR và EUR sang ALD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ALD sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ALD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1AladdinDAO phổ biến
AladdinDAO | 1 ALD |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.84INR |
![]() | Rp878.02IDR |
![]() | $0.08CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.91THB |
AladdinDAO | 1 ALD |
---|---|
![]() | ₽5.35RUB |
![]() | R$0.31BRL |
![]() | د.إ0.21AED |
![]() | ₺1.98TRY |
![]() | ¥0.41CNY |
![]() | ¥8.33JPY |
![]() | $0.45HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ALD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ALD = $0.06 USD, 1 ALD = €0.05 EUR, 1 ALD = ₹4.84 INR, 1 ALD = Rp878.02 IDR, 1 ALD = $0.08 CAD, 1 ALD = £0.04 GBP, 1 ALD = ฿1.91 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.06 |
![]() | 0.00536 |
![]() | 0.2232 |
![]() | 557.94 |
![]() | 259.94 |
![]() | 0.8582 |
![]() | 3.66 |
![]() | 558.37 |
![]() | 2,943.24 |
![]() | 2,075.33 |
![]() | 840.25 |
![]() | 0.2233 |
![]() | 0.005374 |
![]() | 172.63 |
![]() | 17.47 |
![]() | 40.52 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng AladdinDAO của bạn
Nhập số lượng ALD của bạn
Nhập số lượng ALD của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AladdinDAO hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AladdinDAO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AladdinDAO sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua AladdinDAO
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AladdinDAO sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AladdinDAO sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AladdinDAO sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi AladdinDAO sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AladdinDAO (ALD)

Tin tức hàng ngày | Vốn hóa thị trường của Ethereum đã bị vượt qua bởi McDonald's, TON tăng 4.8% đối với xu hướng
Vốn hóa thị trường của Ethereum đã bị vượt mặt bởi McDonalds và giảm xuống $218.73 tỷ đô la

Token STAR10: Ronaldinho Coin từ Huyền thoại bóng đá người Brazil
Token STAR10 là một tài sản kỹ thuật số được phát hành bởi huyền thoại bóng đá người Brazil Ronaldinho, mang lại những lợi ích độc đáo cho người hâm mộ.

Token CAPA: Tài sản cốt lõi của Elementaldefi trên Hệ sinh thái DeFi của Solana
Khám phá cách CAPA token thúc đẩy Elementaldefi, một dự án DeFi đổi mới trong hệ sinh thái Solana. Tìm hiểu về những đóng góp của tâm hồn kỹ thuật MRCAPAGRIS và tầm quan trọng của nhóm Telegram chính thức trong quá trình phát triển dự án.

Christiano Ronaldo đối mặt với thách thức pháp lý về Promote Binance
Một số người đơn kiện Cristiano Ronaldo vì quảng cáo và ủng hộ Binance NFTs đã dẫn đến họ phải chịu thiệt hại.

Ronaldinho phủ nhận liên quan đến Sơ đồ kim tự tháp tiền điện tử đồn đại
Top 10 Cầu thủ bóng đá nổi tiếng tham gia vào Tiền điện tử

Donald Trump Trading Card khối lượng Bơm Kết quả từ Truy tố Hình sự
Giá trị và khối lượng giao dịch của thẻ giao dịch Trump NFT đã tăng đáng kể sau một thông báo về sự truy tố của ông vào ngày 30 tháng 3 năm 2023.