Aavegotchi Thị trường hôm nay
Aavegotchi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GHST chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.4417. Với nguồn cung lưu hành là 51,157,239.21 GHST, tổng vốn hóa thị trường của GHST tính bằng EUR là €20,247,022.93. Trong 24h qua, giá của GHST tính bằng EUR đã giảm €-0.0177, biểu thị mức giảm -3.88%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GHST tính bằng EUR là €3.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.3203.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GHST sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GHST sang EUR là €0.4417 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -3.88% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GHST/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GHST/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Aavegotchi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.4858 | -4.63% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.4876 | -6.54% |
The real-time trading price of GHST/USDT Spot is $0.4858, with a 24-hour trading change of -4.63%, GHST/USDT Spot is $0.4858 and -4.63%, and GHST/USDT Perpetual is $0.4876 and -6.54%.
Bảng chuyển đổi Aavegotchi sang Euro
Bảng chuyển đổi GHST sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GHST | 0.44EUR |
2GHST | 0.88EUR |
3GHST | 1.32EUR |
4GHST | 1.76EUR |
5GHST | 2.2EUR |
6GHST | 2.65EUR |
7GHST | 3.09EUR |
8GHST | 3.53EUR |
9GHST | 3.97EUR |
10GHST | 4.41EUR |
1000GHST | 441.76EUR |
5000GHST | 2,208.84EUR |
10000GHST | 4,417.68EUR |
50000GHST | 22,088.41EUR |
100000GHST | 44,176.82EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang GHST
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 2.26GHST |
2EUR | 4.52GHST |
3EUR | 6.79GHST |
4EUR | 9.05GHST |
5EUR | 11.31GHST |
6EUR | 13.58GHST |
7EUR | 15.84GHST |
8EUR | 18.1GHST |
9EUR | 20.37GHST |
10EUR | 22.63GHST |
100EUR | 226.36GHST |
500EUR | 1,131.81GHST |
1000EUR | 2,263.63GHST |
5000EUR | 11,318.15GHST |
10000EUR | 22,636.3GHST |
Bảng chuyển đổi số tiền GHST sang EUR và EUR sang GHST ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GHST sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang GHST, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Aavegotchi phổ biến
Aavegotchi | 1 GHST |
---|---|
![]() | $0.49USD |
![]() | €0.44EUR |
![]() | ₹41.19INR |
![]() | Rp7,480.2IDR |
![]() | $0.67CAD |
![]() | £0.37GBP |
![]() | ฿16.26THB |
Aavegotchi | 1 GHST |
---|---|
![]() | ₽45.57RUB |
![]() | R$2.68BRL |
![]() | د.إ1.81AED |
![]() | ₺16.83TRY |
![]() | ¥3.48CNY |
![]() | ¥71.01JPY |
![]() | $3.84HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GHST và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GHST = $0.49 USD, 1 GHST = €0.44 EUR, 1 GHST = ₹41.19 INR, 1 GHST = Rp7,480.2 IDR, 1 GHST = $0.67 CAD, 1 GHST = £0.37 GBP, 1 GHST = ฿16.26 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.16 |
![]() | 0.005306 |
![]() | 0.2246 |
![]() | 557.95 |
![]() | 237.99 |
![]() | 0.8644 |
![]() | 3.33 |
![]() | 558.26 |
![]() | 2,528.41 |
![]() | 760.76 |
![]() | 2,057.12 |
![]() | 0.2254 |
![]() | 0.005314 |
![]() | 144.28 |
![]() | 35.91 |
![]() | 25.19 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Aavegotchi của bạn
Nhập số lượng GHST của bạn
Nhập số lượng GHST của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aavegotchi hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aavegotchi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aavegotchi sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Aavegotchi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Aavegotchi sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aavegotchi sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aavegotchi sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Aavegotchi sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Aavegotchi (GHST)

比特幣計算器:解鎖比特幣投資的智能工具
比特幣計算器是一種在線或應用程序工具,旨在幫助用戶計算與比特幣相關的財務數據

一文評估2025年Solana ETF的投資前景
隨着Solana區塊鏈技術的快速發展,投資者對Solana ETF的興趣持續攀升。

GateToken (GT) 2025 年第一季度共銷毀 1,542,910.7518074 枚,穩步夯實長期價值
GateToken (GT) 2025 年第一季度共銷毀 1,542,910.7518074 枚

一文評估Pi加密貨幣的價值和發展前景
Pi加密貨幣以其創新的移動挖礦模式和龐大的用戶基礎,正在加密貨幣領域嶄露頭角。

如何評估HBAR加密貨幣在2025年的投資潛力?
與其他加密貨幣相比,HBAR的獨特優勢引人矚目。

AMP加密貨幣的價格表現如何?
Flexa網路和AMP代幣的緊密結合爲其帶來廣闊前景